12 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN, các bạn cùng chú ý nha:
1. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv): Hoàn toàn/ tổng cộng
All together /ɔːl təˈɡeð.ər/ : Cùng chung với nhau
2. Already /ɔːlˈredi/ (adv): Đã, rồi
All ready: Hoàn toàn sẵn sàng
3. Accept /əkˈsept/ (v): Chấp nhận
Except /ɪkˈsept/ (v): Ngoại trừ
4. Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên bảo
Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên nhủ
5. Affect /əˈfekt/ (v): Ảnh hưởng đến
Effect /ɪˈfekt/ (n): Hiệu ứng
6. Along /əˈlɔːŋ/ (prep): Dọc theo...
A long + N (adj): Dài...
7. Aloud /əˈlaʊd/ (adv): To tiếng
Allowed /əˈlaʊd/(adj): Được phép
8. Altar /ˈɔːltər/ (n): Bàn thờ
Alter /ˈɔːltər/ (v): Thay đổi
9. Amoral /ˌeɪˈmɔːrəl/ (adj): Không có ý thức
Immoral /ɪˈmɔːrəl/ (adj): Vô đạo đức
10. Bare /ber/ (adj): Trần trụi
Bear /ber/ (v): Chịu đựng
11. Bough /baʊ/ (n): Cành to (của cây gỗ)
Bow /baʊ/(v): Cúi đầu
12. Canvas /ˈkænvəs/ (n): Vải bạt, tranh sơn dầu
Canvass /ˈkænvəs/ (v): Vận động cử tri
Nguồn: Kenh14 tổng hợp.
----
Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過29萬的網紅IELTS Fighter,也在其Youtube影片中提到,TỪ VỰNG IELTS TOPIC FAMILY -LEVEL UP YOUR VOCAB EP 9 - Hôm nay cùng học với Ms.Như Quỳnh về từ vựng topic Family nha. 1. Family gathering; family uni...
「bear adj」的推薦目錄:
- 關於bear adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於bear adj 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
- 關於bear adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於bear adj 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
- 關於bear adj 在 Luhmann 魯曼 Youtube 的精選貼文
- 關於bear adj 在 阿滴英文 Youtube 的精選貼文
- 關於bear adj 在 Adjective for "Bear" 的評價
- 關於bear adj 在 格林法則英語單字記憶的帖子 的評價
- 關於bear adj 在 Intro to adjectives | The parts of speech | Khan Academy 的評價
- 關於bear adj 在 Compare with the 3 Bears | Adjectives, First grade reading ... 的評價
bear adj 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
Chia sẻ với các bạn một số từ vựng & ý tưởng hay nếu được hỏi về chủ đề TREES/PLANTS, được cô trích ra từ cuốn sách do ITL biên soạn.
Bạn tham khảo cuốn sách hoàn chỉnh ở đây: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-ielts-vocabulary-speaking
🔸 a nature lover (noun phrase): người yêu thiên nhiên
🔸 bear something /beə(r)/ (verb): nở hoa/ kết trái
🔸 edible /ˈedəbl/ (adj): có thể ăn được
🔸 blossom /ˈblɒsəm/ (noun): hoa
🔸 be in blossom/ˈblɒsəm/ (noun phrase): (hoa) nở
🔸 a bouquet of something /buˈkeɪ/ (noun): bó hoa
🔸 fragrance /ˈfreɪɡrəns/ (noun): mùi hương
🔸 a closer-to-nature life (noun phrase): cuộc sống gần gũi với thiên nhiên
🔸lushness /ˈlʌʃ.nəs/ (noun): sự xanh mát
🔸 bears flowers and fruits /beə(r)/ (verb phrase): ra hoa, kết trái
🔸 greenery /ˈɡriːnəri/ (noun): cây xanh
🔸 vibrant hue /ˈvaɪbrənt hjuː/ (noun phrase): màu sắc sặc sỡ
🔸 an ever-changing landscape /ˈlændskeɪp/ (noun phrase): một cảnh quan luôn thay đổi
Các bạn có thể đọc chi tiết tại đây nhé: https://drive.google.com/file/d/16hFZfYrCbh8Cgw7UKd2QxUOaVGzrt4Uv/view?usp=sharing
——————
SẢN PHẨM GIÁO DỤC CỦA IELTS THANH LOAN:
Khoá học Online linh hoạt thời gian, học phí thấp, có chữa bài 1-1: https://ielts-thanhloan.com/
Sách IELTS tự biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
Dịch vụ chữa bài IELTS Writing cho những bạn luyện đề trước khi thi: https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
bear adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
[20 TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP, BIẾT SẼ GIỎI HƠN]
- Điểm danh dưới đây nào:
1. Account for /əˈkaʊnt fɔːr/ = Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
2. Make up for /meɪk ʌp fɔːr/ = Compensate /ˈkɒm.pən.seɪt/ (v): bồi thường
3. Oversight /ˈəʊ.və.saɪt/ = Omission /əʊˈmɪʃ.ən/ (n): sự bỏ sót
4. Set up /set ʌp/ = Make plans for / /meɪk plæn fɔːr/(v): lên kế hoạch
5. State-of-the-art / steɪt əv ði: ɑːrt/ = Modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại
6. Incur /ɪnˈkɜːr/ = Bear /beər/ (v): chịu đựng
7. Enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ = Elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (v): mở rộng, phát triển
8. Unbeatable /ʌnˈbiː.tə.bəl/ = Unsurpassed ˌʌn.səˈpɑːst/ (adj): không thế sánh bằng, vượt qua..
9. Diversìfy /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/ = Vary /ˈver.i/ (v): đa dạng hóa
10. Offer /ˈɒf.ər/ = Solicit ideas / səˈlɪs.ɪt/ / aɪˈdɪə/ (v) thu hút các ý kiến
11. Sewage /ˈsuː.ɪdʒ/ = Waste /weɪst/ (n): chất thải
12. In lieu of / /ɪn ljuː əv/ = Because of /bɪˈkɒz əv/: bởi vì
13. Garb /ɡɑːrb/ = Clothe /kləʊð/ (n): quần áo
14. Address /əˈdres/ = Talk to /tɔːk/ (v): nói chuyện
15. In place /ɪn pleɪs/ = In effect /ɪn ɪˈfekt/ (adj): còn hiệu lực
16. Condition /kənˈdɪʃ.ən/ = Term /tɜːm/ (n): điều khoản
17. Draw /drɔː/ = Attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
18. Duplicate /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/ = Copy / ˈkɒp.i/ (v/n): bản sao (n), sao chép.
19. Exclusive /ɪkˈskluː.sɪv/ = Restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj): Giới hạn, độc quyền
20. Market /ˈmɑː.kɪt/ = Sales region /seɪl/ /ˈriː.dʒən/ (n): thị trường
Cả nhà nhớ để sử dụng nha!
bear adj 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS TOPIC FAMILY -LEVEL UP YOUR VOCAB EP 9
- Hôm nay cùng học với Ms.Như Quỳnh về từ vựng topic Family nha.
1. Family gathering; family union (MR: family ties are very strong)
Eg: We're having a small family gathering to mark our wedding anniversary.
The Spring Festival Eve is the time for a family reunion.
2. Sibling rivalry
- We used to fight a lot = There used to be so much sibling rivalry between us
- Get on well with = there’s a close bond between us
Eg: We get on well with our next-door neighbours.
Eg: Although we live apart now, there’s still a very close bond bet
resemblance
3. Bear a + adj (faint/passing/strong/striking) + resemblance to somebody
Eg: There was a clear family resemblance between all the brothers.
She bears a faint resemblance to my sister.
He bears more than a passing resemblance to the young Marlon Brando.
Their baby bears a strong resemblance to its grandfather.
She bears a striking resemblance to her mother.
4. Run in the family: If a quality, ability, disease, etc. runs in the family, many members of the family have it:
Eg: Intelligence seems to run in that family.
Eg: We're all ambitious - it seems to run in the family.
Eg: Good looks run in that family, at least among the girls.
Các bạn cùng tham khảo nha.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Khóa học IELTS Writing - Speaking online: http://bit.ly/2FqbOGs
? Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 224 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, HCM
SĐT: 028 22492233
Cơ sở 16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng - SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Hotline: 0903 411 666
#ielts_vocabulary_topic_family #level_up_your_vocab #IELTSFIGHTER
bear adj 在 Luhmann 魯曼 Youtube 的精選貼文
#五月天
#後來的我們
來過魯曼英文的學員們後來的生活一定要精采喔!!!
魯曼用哪些字詞來詮釋這首歌呢:
heal v. 痊癒
gurdian n. 守護者
relieve v. 寬慰;使放心
heart-wrenching adj. 揪心的
wrench v. 猛擰;猛扭
ravage v. 肆虐;破壞
rinse v. 洗滌
auspicious adj. 幸運的
resonate v. 迴響;共鳴
bitterness n. 苦痛
mindfully adv. 謹慎地
bear..in one’s mind 將…記得
anticipate v. 期盼
forward adv. 向前
ideal adj. 理想的
respectively adv. 各自; 分別
shoulder to shoulder adv. 肩並肩
following adj. 接著的
splendid adj. 燦爛; 精彩
authentic adj. 真實的
in tears adv. 哭泣著
ups and downs n. 起起伏伏;得失苦樂
wrap v. 包裹
regret n. 後悔
bid farewell to v. 對…說再見; 再會
determinedly adv. 下決心地;果斷地
reluctant adj. 不情願的
on behalf of 代表
bear adj 在 阿滴英文 Youtube 的精選貼文
這一集 English Corner 要來聊一下我對「髒話」的看法~~~
訂閱阿滴英文 ▶ http://bit.ly/rde-subscribe
支持阿滴英文 ▶ http://pressplay.cc/rayduenglish
上一部影片 https://youtu.be/P1zdiK597Hc 日常英文單字【潛艇堡】
下一部影片 敬請期待!
單字小複習:
owing to that (phr.) 因為...導致...
profanity (n.) 髒話
go off at (phr.) 抨擊某人
taboo (n.) 禁忌
norm (n.) 常態
cuss (v.) 罵髒話
devout (adj.) 虔誠的
as a reflex (phr.) 直覺的
all in good fun (phr.) 只是鬧著玩
refrain from (phr.) 避免
bear in mind (phr.) 銘記在心
get offended (phr.) 被冒犯
it's a mixed bag (phr.) 各有利弊
更多阿滴:
http://facebook.com/rayduenglish
http://instagram.com/rayduenglish
http://weibo.com/rdenglish
合作邀約:rayduenglish@gmail.com
bear adj 在 格林法則英語單字記憶的帖子 的推薦與評價
adj. 似乎無處不在的;十分普遍的 【單字源來如此】 ... 神之捷徑:可用bear當神隊友,b/f轉音,母音通轉,來記憶fer,表示「攜帶」、「生育」、「承受」。 bear [bɛr] v. ... <看更多>
bear adj 在 Intro to adjectives | The parts of speech | Khan Academy 的推薦與評價
... adjectives -and-articles/v/intro-to- adjectives -v1 Adjectives ... bear. Practice this yourself on Khan Academy right now: https://www.khanacademy. ... <看更多>
bear adj 在 Adjective for "Bear" 的推薦與評價
Ursine: of or relating to a bear or bears. An example usage of "ursine": we noted that a preponderance of the ... ... <看更多>