TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CLOTHES AND FASHION
Gửi page mình 1 bài học Từ vựng Clothes & Fashion nhé.
Chúc page mình học tốt.
Folder từ vựng cho page mình: https://ielts-nguyenhuyen.com/category/vocabulary/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過29萬的網紅IELTS Fighter,也在其Youtube影片中提到,TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS SPEAKING BAND 7 - BẢN THU ÂM MẪU ? Link tải sách PDF: http://bit.ly/2Mg8Etl - Các bạn ơi, hôm nay cùng nhau học với Ms.Quỳnh bà...
「clothes vocabulary」的推薦目錄:
- 關於clothes vocabulary 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於clothes vocabulary 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
- 關於clothes vocabulary 在 Miss Lan Huynh - English Language Coach Facebook 的最佳解答
- 關於clothes vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最佳貼文
- 關於clothes vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
- 關於clothes vocabulary 在 Basic English Clothes Vocabulary - Names of clothes in English 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Kids vocabulary - Clothes - English educational video - YouTube 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Important & Advanced Clothes Vocabulary (with pictures) 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Clothes & Accessories Vocabulary - YouTube 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Clothes Vocabulary - YouTube 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Pin em Learn English - Pinterest 的評價
- 關於clothes vocabulary 在 Clothes vocabulary | Facebook 的評價
clothes vocabulary 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING - TOPIC FASHION & CLOTHING
Cô gửi tới các bạn một số từ vựng hay về Fashion & Clothing được lồng ghép với phần ý tưởng cho IELTS Speaking. Các bạn chia sẻ lại và cùng học nhé.
* sporty outfit (noun): trang phục thể thao
ENG: clothes that are bright, attractive and informal
* give somebody a great sense of comfort (verb phrase): cho ai cảm giác thoải mái
ENG: make somebody comfortable
* mix and match (verb): phối đồ
ENG: to combine things in different ways for different purposes
* a nine-to-five job (noun phrase): công việc giờ hành chính
ENG: a job that works the normal working hours in an office
* classic style (noun phrase): phong cách cổ điển
ENG: the style that’s attractive, but simple and traditional in style or design; not affected by changes in fashion
* take pride in one’s appearance (verb phrase): chăm chút vẻ bề ngoài
ENG: to wear very carefully and well, in a way that gives you a lot of satisfaction
* smart-casual clothes (noun phrase): quần áo lịch sự
ENG: clothes that are neat and stylish, but not too formal, especially when this is the accepted way of dressing for a particular situation, place, or social occasion
* presentable (adj): ăn mặc chỉnh tề
ENG: looking suitable or good enough, especially in the way you are dressed
* appropriately dressed (adj phrase): ăn mặc phù hợp
ENG: wearing something suitable for a certain situation
* designer clothes (noun phrase): quần áo hàng hiệu
ENG: fashionable or luxury clothing made by, or carrying the label of, a well-known fashion designer
* shopping mall (noun phrase): trung tâm hàng hiệu
ENG: a large building or covered area that has many shops, restaurants, etc. inside it
* first-class fashion brand (noun phrase): thương hiệu thời trang hạng nhất
ENG: fashion brand with the best quality
* prohibitive price (noun phrase): giá cả đắt đỏ
ENG: very expensive
* authentic (adj): (hàng) thật
ENG: known to be real and what somebody claims it is and not a copy
* make a real bargain with somebody (verb phrase): trả giá với ai
ENG: to discuss prices, conditions, etc. with somebody in order to reach an agreement that is acceptable
* street vendor (noun phrase): người bán hàng
ENG: seller
* hit brick-and-mortar stores (verb phrase): đến cửa hàng
ENG: go to stores existing as a physical building
* spending extravagantly (verb phrase): tiêu xài phung phí
ENG: spend a lot more money or use a lot more of something than you can afford or than is necessary
Đọc chi tiết tại đây: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-fashion-clothing.html
Bài chia sẻ được trích từ cuốn “Từ vựng & Ý tưởng theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking” các bạn có thể đọc & đặt mua ở đây: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-ielts-vocabulary-speaking
clothes vocabulary 在 Miss Lan Huynh - English Language Coach Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUẦN ÁO 👚👖
Hôm nay cô dạy từ vựng về quần áo - Vocabulary about Clothes in English. Sau khi học xong bài này, các bạn sẽ có thể tự tin chia sẻ về phong cách thời trang của mình nha!! ❤️❤️❤️
- - - - -
✅Muốn giao tiếp Tiếng Anh lưu loát, hãy bắt đầu với những chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày của bạn trước.
✅Hãy chọn những nội dung bạn thoải mái chia sẻ, rồi mới đến các chủ đề khó hơn, phức tạp hơn!
👉Các bạn có thể tham khảo tất cả các khóa học Tiếng Anh online từ cơ bản đến nâng cao của cô tại đây: misslanenglish.com
👉Inbox hoặc gọi zalo 0907.4050.03 để team cô tư vấn cho bạn khóa học online phù hợp nhất nha!
- - - - -
☑️Đăng ký khoá học online của cô: https://misslanenglish.com
☑️Xem cảm nhận học viên đã mua khóa học của cô: https://tinyurl.com/yyeocn8m
☑️Tham gia group học Tiếng Anh cùng cô:
https://www.facebook.com/groups/misslanenglish
☑️Đăng ký kênh youtube của cô: https://tinyurl.com/y6bov8cc
clothes vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最佳貼文
TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS SPEAKING BAND 7 - BẢN THU ÂM MẪU
? Link tải sách PDF: http://bit.ly/2Mg8Etl
- Các bạn ơi, hôm nay cùng nhau học với Ms.Quỳnh bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking band 7+ theo 15 chủ đề thường gặp nhất nhé.
I. EDUCATION.
MAJOR (Ngành học)
PEOPLE (Con người)
II. CELEBRITIES
FAME (Hào quang)
CELEBRITIES’ IMPACT ON THE SOCIETY (Ảnh hưởng của người nổi tiếng với xã hội)
III. MEDIA.
ADVERTISING (Quảng cáo).
SOCIAL NETWORK (Mạng xã hội).
IV. ENTERTAINMENT.
LEISURE ACTIVITIES (Các hoạt động trong giờ giải lao).
SPORT (Thể thao).
V. FASHION.
A STYLISH PERSON (Một người ăn mặc phong cách).
ACCESSORIES (Phụ kiện).
VI. INVENTION.
INVENTORS (Nhà phát minh).
INVENTIONS (Các phát minh).
VII. HISTORY.
HISTORICAL EVENTS (Sự kiện lịch sử).
HISTORICAL FIGURES (Nhân vật lịch sử).
VIII. NATURE.
WEATHER (Thời tiết).
NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên).
IX. MARRIAGE AND FAMILY.
MARRIAGE (Hôn nhân)
FAMILY (Gia đình)
X. TRAVEL.
TRANSPORT (Giao thông).
VACATION (Kỳ nghỉ).
XI. MONEY.
SHOPPING HABITS (Thói quen mua sắm).
MONEY MANAGEMENT (Quản lý tiền bạc)
XII. TECHNOLOGY.
ROBOTS (Rô-bốt).
INTERNET (Không gian mạng)
XIII. OUTFIT.
CLOTHES (Quần áo).
JEWELRY (Trang sức).
XIV. LIFESTYLE.
HEALTH (Sức khỏe).
ART (Nghệ thuật).
XV. EMOTION.
HAPPINESS (Niềm vui)
TRESS (Áp lực)
Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking band 7 hy vọng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn học tập hiệu quả nhé. Chúc các bạn học tập tốt nha.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Bảng phiên âm IPA và cách phát âm chuẩn nhất: http://bit.ly/32cqu5j
? IELTS Vocabulary topic Food & Cooking SIÊU HAY: http://bit.ly/2WkYLOA
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 48 Trung Hòa, Cầu Giấy - HN - SĐT: 02462910811
Cơ sở 16: 44H1 (343) Nguyễn Ánh Thủ, Quận 12 - HCM . SĐT: 02 822 406 633
Cơ sở 17: 141-143 Nguyễn Thị Thập - KĐT mới Him Lam - P. Tân Hưng - Quận 7 Hotline: 028 22492233
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Holine: 0903 411 666
#ielts_speaking_sample_answer #ielts_speaking #IELTSFIGHTER
clothes vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
SÁCH TỪ VỰNG IELTS HOT NHẤT MÙA THU 2018
- Giới thiệu SIÊU PHẨM từ vựng IELTS cực thú vị mà các bạn không thể bỏ lỡ được. Cuốn sách được thực hiện bởi giáo viên và đội ngũ chuyên môn 8.0-9.0 IELTS đấy.
CUỐN SÁCH CÓ GÌ?
E-book bao gồm những bí kíp “gia truyền” và tập trung vào 15 chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking (bao gồm Education, Children, Travelling, Children,...), và mỗi chủ đề sẽ được chia ra thành các subtopics (chủ đề nhỏ) để việc học từ vựng được cụ thể hơn.
Mỗi topic sẽ có những câu hỏi gợi ý cho cả 3 phần thi, kèm với đó là các từ vựng đặc biệt liên quan đến chủ đề và thú vị hơn, ở cuối mỗi topic sẽ là một bảng thống kê lại từ vựng của cả 3 phần và một bài tập nho nhỏ giúp các bạn học viên nhớ từ thêm. Những từ vựng với độ phổ biển ít và độ khó cao cùng với cách hành văn chắc chắn và đa dạng sẽ là trợ thủ cực kỳ đắc lực giúp cho các chiến binh có thể đạt tới band 7.0 hoặc cao hơn trong kỳ thi IELTS đấy!
Điều đặc biệt hơn nữa là: Mỗi câu trả lời sẽ đi theo ‘Công thức A.R.E.A ĐỘC QUYỀN’ của IELTS Fighter. Trong đó:
A - Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp.
R - Reason: Đưa ra lý do cho câu trả lời.
E - Example: Đưa ra ví dụ cụ thể cho câu trả lời.
A - Alternatives: Có thể đưa ra ý kiến trái chiều cho câu trả lời.
Công thức này như một bộ khung mà người học có thể vận dụng trong cả 3 PARTS của đề thi IELTS Speaking, giúp bài nói có một cấu trúc ổn định mà không cần phải mất nhiều thời gian tư duy tìm ý.
15 TOPIC CUỐN SÁCH TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS SPEAKING BAND 7.0
I. EDUCATION.
MAJOR (Ngành học)
PEOPLE (Con người)
II. CELEBRITIES
FAME (Hào quang)
CELEBRITIES’ IMPACT ON THE SOCIETY (Ảnh hưởng của người nổi tiếng với xã hội)
III. MEDIA.
ADVERTISING (Quảng cáo).
SOCIAL NETWORK (Mạng xã hội).
IV. ENTERTAINMENT.
LEISURE ACTIVITIES (Các hoạt động trong giờ giải lao).
SPORT (Thể thao).
V. FASHION.
A STYLISH PERSON (Một người ăn mặc phong cách).
ACCESSORIES (Phụ kiện).
VI. INVENTION.
INVENTORS (Nhà phát minh).
INVENTIONS (Các phát minh).
VII. HISTORY.
HISTORICAL EVENTS (Sự kiện lịch sử).
HISTORICAL FIGURES (Nhân vật lịch sử).
VIII. NATURE.
WEATHER (Thời tiết).
NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên).
IX. MARRIAGE AND FAMILY.
MARRIAGE (Hôn nhân)
FAMILY (Gia đình)
X. TRAVEL.
TRANSPORT (Giao thông).
VACATION (Kỳ nghỉ).
XI. MONEY.
SHOPPING HABITS (Thói quen mua sắm).
MONEY MANAGEMENT (Quản lý tiền bạc)
XII. TECHNOLOGY.
ROBOTS (Rô-bốt).
INTERNET (Không gian mạng)
XIII. OUTFIT.
CLOTHES (Quần áo).
JEWELRY (Trang sức).
XIV. LIFESTYLE.
HEALTH (Sức khỏe).
ART (Nghệ thuật).
XV. EMOTION.
HAPPINESS (Niềm vui)
TRESS (Áp lực)
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/channel/UC5YIs2pY_8ElQWMEnpN5TaQ/featured
? Nâng cấp từ vựng IELTS: http://bit.ly/2zBRnof
? Bí kíp Speaking 8.0: http://bit.ly/2xNxFol
? IELTS Speaking in 2 minutes: http://bit.ly/2zBRnof
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video hay khác:
? Bí quyết của chàng trai Bách Khoa đạt 7 5 Ielts: http://bit.ly/2OVCIJT
?Talk about a TV show you enjoy watching: http://bit.ly/2MicVKt
?Talk about a skill you learned outside school: http://bit.ly/2xJ6f33
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2lpOiQn
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2yHScxJ
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: http://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Holine: 0963 891 756
#IELTSONLINE #IELTSFIGHTER #IELTSSACH
clothes vocabulary 在 Kids vocabulary - Clothes - English educational video - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>
clothes vocabulary 在 Basic English Clothes Vocabulary - Names of clothes in English 的推薦與評價
... <看更多>