Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:
- Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
- Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị
- Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng
- Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)
- Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)
- Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
- Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng
- Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)
- Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực
- Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)
- Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt
- Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới
- House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình
- Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn
- Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.
- Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U
- Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng
- Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển
Nguồn: Kênh 14
----
Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.
同時也有477部Youtube影片,追蹤數超過27萬的網紅SUPER BEAVER official YouTube channel,也在其Youtube影片中提到,2021年3月1にLIVE SQUARE 2nd LINE、Nagoya CLUB UPSET、shibuya CYCLONEにて開催された「SUPER BEAVER 15th Anniversary 都会のラクダSP 〜ラクダの里帰り〜」とライブ映像と、2021年6月24日にLINE CUBE S...
cyclone 在 Facebook 的精選貼文
为什么你还没有买。。。
我不是告诉你我要 Cordless Vacuum 么
为什么叫你做的东西一直都是这么慢。。。。
好啦。。 被念到我都会背起来了
所以终于下手了 Cordless Vacuum
昨天就已经收到啦 !!!!!
为什么我会买这把 ?
这把好吗 ??
因为我钱包大破洞啊。。。 我也想要买很好的
只是钱包不争气。。。
再来家里已经有一台不错的 Vacuum 机,只是很重
所以就买一把 Cordless Vacuum 给老婆
这把要说它好,其实属于中等而且是我的 budget 里面
大家注意看看这品牌为什么会给产品保险
其实很多 Cordless Vacuum 面对着充电到爆炸。。
或者使用中电池不耐热而发生不愉快的事件
而可以买到产品保险的电器其实都是属于比较安全性的
所以买产品,除了要有好的功能外, 我们的家人安全永远是排在第一
近期要找一部价钱不贵但耐用的, 可以选择这台
而且还有 10 Years Turbine Warranty
价钱查看这里 : https://shp.ee/9xsnwmr
如果你的要求是比较高的。。。
可以看看这两款
Tineco Pure One : https://shp.ee/i44rigv
Dyson Cyclone : https://shp.ee/e4469tv
或者是以下这些品牌也是值得考虑的。
Corvan : https://shp.ee/ja7nx5d
Airbot : https://shp.ee/xuxs4ad
Tineco :https://shp.ee/fbuhpcm
Dibea : https://shp.ee/mpc6vz5
Russell :https://shp.ee/ba2exbv
Riino : https://shp.ee/t82ga5v
Shopee 和 Lazada 特别 Voucher
SHOPEE : https://shp.ee/5w7qat9 ( 10% 折扣 + 10% coins )
Shopee 免邮 Voucher : https://shp.ee/bn8wr83
Lazada 免邮 Voucher : https://c.lazada.com.my/t/c.Y5WgS5
PS : 对我老婆来说, 最重要是要轻
这把2kg 以内,已经是很轻了
但对她来说还是重。。 她好像不满意
不懂刚买的会不会出现在拍卖会 。。。😰😰
cyclone 在 Rainbow Shop Facebook 的最讚貼文
📣📣📣大會報告📣📣📣
(cyclone)璨樹颱風來襲 (warning)
#明天週日直播暫停一次⛔
大家也要注意自身安全~官網刷起來299免只到周一早上9點🔥
🔔9/13週一加開中午12點 #獨賣加零食場🍬🍫🍿🥠
一定要來唷❤
cyclone 在 SUPER BEAVER official YouTube channel Youtube 的最佳解答
2021年3月1にLIVE SQUARE 2nd LINE、Nagoya CLUB UPSET、shibuya CYCLONEにて開催された「SUPER BEAVER 15th Anniversary 都会のラクダSP 〜ラクダの里帰り〜」とライブ映像と、2021年6月24日にLINE CUBE SHIBUYAにて開催された「SUPER BEAVER 『アイラヴユー』Release Tour 2021 〜 圧巻のラクダ、愛のマシンガン 〜」のライブ映像を公開。
cyclone 在 sun牧羊人 Youtube 的最讚貼文
[DECKLIST]牌組連結
https://duellinks.konami.net/att/01edbdd25ac49384b70362110a53c6d5f75bf8b67d
[music]https://youtu.be/dRe694WopnM
skill:Gimmick Puppet - 4 or 8
Gimmick Puppet Magnet Doll
Gimmick Puppet Dreary Doll
Gimmick Puppet Des Troy
Gimmick Puppet Bisque Doll
Number 15: Gimmick Puppet Giant Grinder
Number 40: Gimmick Puppet of Strings
Junk Puppet
Maiden with Eyes of Blue
Blue-Eyes White Dragon
The White Stone of Ancients
Dragon Spirit of White
Galaxy Cyclone
Treacherous Trap Hole
Lightning Vortex
Blue-Eyes Alternative White Dragon
Chaos Dragon Levianeer
Cards of Consonance
#奇巧人偶#青眼白龍 你認同喜歡我的影片, 請幫我按個喜歡及訂閱頻道(鈴鐺設定記得打開)我的頻道➤https://www.youtube.com/channel/UCfFFcgSphGjLhidnrbTUlow
是我繼續製作影片的最大動力!
Welcome message exchange
cyclone 在 sun牧羊人 Youtube 的精選貼文
[DECKLIST]牌組連結
https://duellinks.konami.net/att/032f3a5c650c03fc3ccd03ca49b72a6cf2386f51c6
[music]https://youtu.be/_8WRbO724hQ
skill:Light Barrier
Chronomaly Moai
Chronomaly Tula Guardian
Chronomoly Golden Jet
Number 6: Chronomaly Atlandis
Galaxy Cyclone
Enemy Controller
Power of the Guardians
World Legacy Clash
Chronomaly Crystal Bones
Jinzo - Jector
Jinzo
Brain Control
#人造人#重機王 你認同喜歡我的影片, 請幫我按個喜歡及訂閱頻道(鈴鐺設定記得打開)我的頻道➤https://www.youtube.com/channel/UCfFFcgSphGjLhidnrbTUlow
是我繼續製作影片的最大動力!
Welcome message exchange
cyclone 在 Cyclone - Wikipedia 的相關結果
In meteorology, a cyclone is a large scale air mass that rotates around a strong center of low atmospheric pressure, counterclockwise in the Northern ... ... <看更多>
cyclone 在 【看CNN學英文】你分得清楚Typhoon、Hurricane、Cyclone ... 的相關結果
氣旋。cyclone 發生在印度洋。 ... 現在你聽到typhoon、hurricane 或cyclone 時,就能分辨這三者的相同與不同囉!這三個詞在新聞或托福當中都很常出現哦! ... <看更多>
cyclone 在 cyclone中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
Figure 1 compares canopy openness at the site before and after the cyclone. 來自Cambridge English Corpus. The cyclones are discernably stronger than the ... ... <看更多>