【 選擇性製程 vs. 傳統製程?精控材料,跨越微縮技術臨界點 】
你能想像,在晶圓不同位置上
精準地移除或放置每一粒材料的原子嗎?
⠀
「這就像是控制暴風雪中,每片雪花落下的位置❄」
應材研究員巧妙比喻選擇性製程技術。
─────────────────────
⠀
應材埋首材料解決方案近 20 年,
不斷嶄新突破下,我們的選擇性製程,
能在原子規模下作業,在傳統難以處理的位置,
針對特定材料精準地沉積、蝕刻、修正,
打破製程瓶頸,持續推動 2D 微縮✨
⠀
而傳統製程無法考量材料特性,
對晶圓表面只能採取一致性的處理,
當晶片製程微縮,或採用愈趨主流的 3D晶片設計時 ,
傳統製程便漸漸不敷使用了。
⠀
▍專家解釋:選擇性製程是什麼,如何改善晶片的PPACt
☞https://bit.ly/3piEA1G
⠀
▍ 相關閱讀:選擇性鎢沉積技術,拉近我們與5奈米以下的距離
☞ https://bit.ly/3a1YEPn
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「deposition process」的推薦目錄:
- 關於deposition process 在 台灣應用材料公司 Applied Materials Taiwan Facebook 的精選貼文
- 關於deposition process 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於deposition process 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於deposition process 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於deposition process 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於deposition process 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
deposition process 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- Một số danh từ chủ đề môi trường, các bạn cùng tham khảo nhé!
1. Environmental pollution /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm môi trường
2. Contamination /kənˈtæm.ɪ.neɪt/: sự làm nhiễm độc
3. Protection/preservation/conservation /prəˈtek.ʃən/ /ˌprez.əˈveɪ.ʃən//ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: bảo vệ/bảo tồn
4. Air/soil/water pollution /eər//sɔɪl/ /ˈwɔː.tər/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước
5. Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: nhà kính
6. Government regulation /ˈɡʌv.ən.mənt//ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: Quy định của chính phủ
7. Shortage /ˈʃɔː.tɪdʒ/: sự thiếu hụt
8. Wind/solar power/energy /wɪnd//ˈsəʊ.lər/ /paʊər/ /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng gió/mặt trời
Solar power/energy /ˈsəʊ.lər/ /paʊər/ /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng mặt trời
9. Alternatives /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: giải pháp thay thế
10. Solar panel /ˈsəʊ.lər/ /ˈpæn.əl/: tấm năng lượng mặt trời
11. Woodland/forest fire /ˈwʊd.lənd/ /ˈfɒr.ɪst/ /faɪər/: cháy rừng
12. Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: phá rừng
13. Gas exhaust/emission /ɡæs//ɪɡˈzɔːst/ /iˈmɪʃ.ən/ : khí thải
14. Carbon dioxin /ˈkɑː.bən//daɪˈɒk.sɪn/: CO2
15. Culprit (of)/ˈkʌl.prɪt/: thủ phạm (của)
16. Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ thống sinh thái
17. Soil erosion /sɔɪl/ /ɪˈrəʊ.ʒən/ : xói mòn đất
18. Pollutant /pəˈluː.tənt/: chất gây ô nhiễm
19. Polluter /pəˈluː.tər/: người/tác nhân gây ô nhiễm
20. Pollution /pəˈluː.ʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
21. Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
22. Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/: tài nguyên thiên nhiên
23. Greenhouse gas emissions /ˈɡriːn.haʊs//ɡæs/ /iˈmɪʃ.ən/: khí thải nhà kính
24. A marine ecosystem /ə/ /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái dưới nước
25. The ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər: tầng ozon
26. Ground water /ˈɡraʊnd ˌwɔː.tər/ : nguồn nước ngầm
27. The soil /sɔɪl/ : đất
28. Crop /krɒp/ : mùa màng
29. Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/: sự hấp thụ
31. Acid deposition /ˈæs.ɪd/ /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: mưa axit
32. Acid rain /ˈæs.ɪd/ /reɪn/ : mưa axit
33. Activated carbon /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /ˈkɑː.bən/: than hoạt tính
34. Activated sludge /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /slʌdʒ/ : bùn hoạt tính
35. Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
36. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học thiếu khí lơ lửng
Bên cạnh đó, đừng quên hóng IELTS Fighter chính thức khai trương cơ sở mới tại:
➤ Hà Nội
Cơ sở 17: 737 Quang Trung, Hà Đông
➤ TP.HCM
Cơ sở 18: 926B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8
Cơ sở 19: 386 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3.
Cô tặng nhiều quà hấp dẫn lắm cũng như tổ chức workshop học IELTS ngay tại lễ khai trương, các bạn cùng đăng ký tham gia với cô nha: http://bit.ly/đkkhaitruongt10
Chúc các bạn học tập tốt nhé!
deposition process 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- Tổng hợp từ vựng topic Environment các bạn cùng tham khảo nhé!
I. Danh từ về chủ đề môi trường:
1. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
2. Contamination: sự làm nhiễm độc
3. Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
4. Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
5. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
6. Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
7. Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
8. Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
9. Alternatives: giải pháp thay thế
10. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
11. Woodland/forest fire: cháy rừng
12. Deforestation: phá rừng
13. Gas exhaust/emission: khí thải
14. Carbon dioxin: CO2
15. Culprit (of): thủ phạm (của)
16. Ecosystem: hệ thống sinh thái
17. Soil erosion: xói mòn đất
18. Pollutant: chất gây ô nhiễm
19. Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
20. Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
21. Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
22. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
23. Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
24. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
25. The ozone layer: tầng ozon
26. Ground water: nguồn nước ngầm
27. The soil: đất
28. Crops: mùa màng
29. Absorption: sự hấp thụ
30. Adsorption: sự hấp phụ
31. Acid deposition: mưa axit
32. Acid rain: mưa axit
33. Activated carbon: than hoạt tính
34. Activated sludge: bùn hoạt tính
35. Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
36. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
II. Tính từ về chủ đề môi trường:
1. Toxic/poisonous: độc hại
2. Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
3. Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
4. Serious/acute: nghiêm trọng
5. Excessive: quá mức
6. Fresh/pure: trong lành
7. Pollutive: bị ô nhiễm
---
Hiện tại, IELTS Fighter triển khai các khóa học IELTS trực tuyến chống mất não mùa Corona nhé:
- Khóa IELTS trực tuyến 10 - 15 người/lớp: bit.ly/IELTStructuyen
- Khóa IELTS trực tuyến 1 KÈM 1: bit.ly/IELTS1kem1
- Khóa IELTS nền tảng - 20 ngày hết mất gốc IELTS (1000k giảm 50% chỉ còn 499k): bit.ly/nentangIELTS
- Khóa IELTS Reading/Listening Online (1000k giảm 30% chỉ còn 699k): bit.ly/ReaLis699k
Các bạn cùng học nha 😍
deposition process 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
deposition process 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
deposition process 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
deposition process 在 Deposition Processes - MEMS Exchange 的相關結果
Depositions that happen because of a chemical reaction: Chemical Vapor Deposition (CVD); Electrodeposition; Epitaxy; Thermal oxidation. These processes exploit ... ... <看更多>
deposition process 在 Commonly Used Deposition Processes and Materials - Materion 的相關結果
Starting material preparation and deposition process parameters work in concert to influence the optical and physical (mechanical) properties of the deposited ... ... <看更多>
deposition process 在 Deposition Process - an overview | ScienceDirect Topics 的相關結果
Most deposition processes are concerned with the source of the depositing material. Ion plating [1, 2] is a physical vapor deposition (PVD) process that ... ... <看更多>