‼ HIỂU RÕ CẤU TRÚC NOT ONLY … BUT ALSO ‼
1. CÁCH DÙNG
Cấu trúc “not only … but also” khi sử dụng trong câu có thể được hiểu với nghĩa “không những … mà còn”.
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn nối hai từ, cụm từ hay vế câu có cùng vị trí, tính chất để nhấn mạnh về đặc tính hay hành động của một sự vật, sự việc nào đó.
Dù được xem là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khá nâng cao nhưng đây là một cấu trúc không hề khó dùng. Nắm vững và sử dụng chính xác cấu trúc này trong câu chắc chắn sẽ giúp các bạn ghi điểm trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing.
2. CẤU TRÚC
Tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng, chúng ta có những dạng khác nhau của cấu trúc “not only … but also”:
- Nhấn mạnh vào Danh từ
S + V/Adj + not only + N + but also + N
Eg:
Tom can speak not only English but also German. (Tom không chỉ có thể nói tiếng Anh mà còn cả tiếng Đức nữa.)
Tina is not only an amazing leader but also a great friend of mine. (Tina không chỉ là một nhóm trưởng đáng kinh ngạc mà còn là một người bạn tuyệt vời của tôi.)
- Nhấn mạnh vào Tính từ
S + be + not only + Adj + but also + Adj
Eg: Lily is not only talented but also very responsible. (Lily không chỉ tài năng mà còn rất có trách nhiệm.)
- Nhấn mạnh vào Động từ
S + not only + V + but also + V
Eg: My younger brother not only can swim but also play basketball very well. (Em trai tôi không chỉ biết bơi mà còn chơi bóng rổ rất giỏi.)
- Nhấn mạnh vào Trạng từ
S + V + not only + Adv + but also + Adv
Eg: Hans works not only hard but also efficiently. (Hans không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn rất hiệu quả.)
- Nhấn mạnh vào Cụm giới từ
S + V + not only + Prep + but also + Prep
Eg: Being vegetarian bring many benefits not only for their health but also for the world as a whole. (Ăn chay mang lại nhiều lợi ích không chỉ cho sức khỏe mà còn cho toàn thế giới.)
- Đảo ngữ
Not only + auxiliary verb/ modal verb + S + V + but/, + S + also + V
Not only + be + S + N/ Adj + but/, + S + be + also + N/ Adj
Eg:
Not only does smoking harm our own health, it also threatens others’. (Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho sức khỏe của chính chúng ta mà còn đe dọa đến sức khỏe của người khác.)
Not only can my younger brother swim, he also plays basketball very well. (Em trai tôi không chỉ biết bơi, nó còn chơi bóng rổ rất giỏi.)
Not only is she a novelist but she is also a poet. (Cô ấy không chỉ là một tiểu thuyết gia mà còn là một nhà thơ.)
3. TIPS GHI NHỚ
- Các bạn có thể ghi nhớ cấu trúc này thông qua quy luật “cấu trúc song song”, bởi sau “not only” và “but also”, chúng ta bắt buộc phải thống nhất loại từ được sử dụng (cùng là danh từ, cùng là động từ…)
- Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, chúng ta chỉ cần đảo “Not only” lên đầu câu, đi kèm sau đó là Trợ động từ/ Động từ khuyết thiếu/ Động từ tobe đứng trước chủ ngữ, vế sau đó giữ nguyên là được.
Cmt Yes nếu bạn đã lưu bài chia sẻ này và hiểu rõ hơn về cấu trúc đặc biệt này nha!
does not verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING - TOPIC ENVIRONMENT
* exhaust fumes (noun phrase): khí thải
ENG: strong, unpleasant, and sometimes dangerous gas or smoke
* take a heavy toll on somebody/ something (noun phrase): ảnh hưởng xấu đến ai/ cái gì
ENG: to have a bad effect on somebody/something
* release something into something (verb): thải chất gì ra đâu
ENG: to allow a substance to flow out from somewhere
* a major pollutant to something (noun phrase): chất gây ô nhiễm lớn
ENG: a substance that pollutes something, especially air and water
* decompose (verb): phân hủy
ENG: to break down something into smaller and simpler parts
* greenhouse gases (noun phrase): khí nhà kính
ENG: a gas that causes the greenhouse effect, especially carbon dioxide
* environmentally-friendly means of transport (noun phrase): phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
ENG: a vehicle not harming the environment
* a fuel-efficient car (noun phrase): xe ô tô tiết kiệm nhiên liệu
ENG: a car working in a way that does not waste fuel
* reusable (adj): tái sử dụng
ENG: that can be used again
* landfill (noun): bãi rác
ENG: an area of land where large amounts of waste material are buried under the earth
* litter (noun): rác thải
ENG: small pieces of rubbish such as paper, cans and bottles, that people have left lying in a public place
* adopt a greener lifestyle (verb phrase): có một lối sống bảo vệ môi trường hơn
ENG: to have a lifestyle supporting the protection of the environment
Hãy đọc chi tiết bài chia sẻ ở đây nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-environment.html
does not verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG VÀ Ý TƯỞNG IELTS WRITING CHỦ ĐỀ SPACE EXPLORATION
* space exploration (compound noun): traveling through the universe in order to know more about it —> thám hiểm vũ trụ
* enhance one’s knowledge (verb phrase): to increase or further improve the understanding of somebody —> nâng cao kiến thức
* outer space (noun phrase): the same as space, the area outside the earth’s atmosphere where all the other planets and stars are —> không gian vũ trụ
* space program (compound noun): the programs that are operated to explore the space —> các chương trình thám hiểm vũ trụ
* natural disaster (noun phrase): the unexpected event caused by nature, resulting in a lot of damage —> thảm họa thiên nhiên
* satellite television (compound noun): television broadcasting using a satellite to relay signals to appropriately equipped customers in a particular area —> truyền hình vệ tinh
* extra-terrestrial beings = extraterrestrials (noun phrase): a creature that comes from another planet; a creature that may exist on another planet —> sinh vật ngoài hành tinh
* habitable land (noun phrase): the land that is suitable for people to live in —> vùng đất có thể sinh sống được
* space mission (compound noun): A journey, by a manned or unmanned vehicle, into space for a specific reason (normally to gather scientific data) —> chuyến hành trình thám hiểm vũ trụ
* rocket (noun): a spacecraft in the shape of a tube that is driven by a stream of gases let out behind it when fuel is burned inside —> tên lửa
* space shuttle (compound noun): a rocket-launched spacecraft, able to land like an unpowered aircraft, used to make repeated journeys between the earth and earth orbit —> phi thuyền không gian, tàu con thoi
* astronaut (noun): a person whose job involves traveling and working in a spacecraft —> phi hành gia
* unmanned spacecraft >< manned spacecraft (noun phrase): the spacecraft that does not need a person to control or operate —> Tàu vũ trụ không người lái
* debris (noun): pieces of wood, metal, brick, etc. that are left after something has been destroyed —> mảnh vỡ vụn, mảnh vụn
* light year (compound noun): the distance that light travels in one year, 9.4607 × 1012 kilometers —> năm ánh sáng
Link chi tiết: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-writing-theo-chu-de-space-exploration.html