IELTS "General Training" Reading test มาแปลมาเฉลยๆให้ดูกันจุกๆ ทั้งวิดิโอ!! มาทดสอบตัวเองกันว่าสามารถแปลได้แบบนี้มั้ย คนที่กำลังเตรียมตัวจะไปสอบ IELTS ไม่ควรพลาด! คลิกเล้ย!!! 📗📕📘📒
ในที่สุดยู่ยี่ก็สอนอัพเดทคอร์ส YooYee's Essentials2 จบแล้ววววว!! เลยเอาวิดิโอบทเรียนล่าสุดมาให้เรียนกันฟรีๆ สำหรับคนที่กำลังจะไปสอบ #IELTS แล้วกำลังฝึกอ่านฝึกแปลอยู่ ถ้าถูกจริต หรือกำลังจะ #ย้ายประเทศกันเถอะ ก็มาเรียนภาษาอังกฤษกับยู่ยี่กัน! ไหนๆก็ติดโควิดออกไปไหนไม่ได้ มาอัพภาษาอังกฤษกัน!!
ตอนนี้มีคอร์สเรียนภาษาอังกฤษกับยู่ยี่มีโปรโมชั่นอยู่นะคะ ไม่ควรพลาดดดดดดดดดดดด🎉🎉🎉🎉🎉🎉
เรียน Adjective Clause ฟรีเต็มๆทั้งวิดิโอ คลิกเลย!
https://www.facebook.com/YooYeesChannel/videos/806652056896681
รายละเอียดคอร์สคลิกเลยน้า
https://www.facebook.com/YooYeesChannel/photos/a.322054167918832/1347197515404487/
หรือถ้ายังไม่แน่ใจว่าตัวเองเหมาะกับคอร์สไหน ก็ inbox มาคุยกับยู่ยี่ก่อนได้นะคะ
รัก
ยู่ยี่ ❤
#เรียนภาษาอังกฤษออนไลน์
#คอร์สเรียนภาษาอังกฤษออนไลน์
#สอบIELTS
#เตรียมสอบIELTS
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過8萬的網紅與芬尼學英語 Finnie's Language Arts,也在其Youtube影片中提到,阿零的攝影日常 http://bit.ly/2RZsjz2 毛豆醫學院 http://bit.ly/2FWtD1c Coco哥 http://bit.ly/32gwuvt 馬米高 Michael MMG http://bit.ly/2Xx4SDm 拉哥 - Lai UP Hong Kong http...
「general adjective」的推薦目錄:
- 關於general adjective 在 YooYeesChannel Facebook 的精選貼文
- 關於general adjective 在 Gancore Club Facebook 的最佳貼文
- 關於general adjective 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最佳解答
- 關於general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的精選貼文
- 關於general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最讚貼文
general adjective 在 Gancore Club Facebook 的最佳貼文
โปรเจคพิเศษเล็กๆที่ HEAVY69 ลองทำกับ BOMBER SELECTA
Feelin' Irie
เสื้อยืด กับ mixtape ที่ปล่อยให้ download กันไปฟังให้ irie
http://heavy69.com/news/feellin-irie/
general adjective 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
Để nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ chức năng của từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng ngữ. Hum nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ, trạng từ và các kiến thức xoay quanh 2 loại từ thông dụng này nha mem ^^
1. Tính từ
- Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: That is my new red car.
- Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:
Ví dụ:
There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài kiểm tra cuối kỳ của bạn)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).
- Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ:
It’s something strange. (Thứ gì lạ thế)
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng)
-
Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.
TÍNH TỪ MÔ TẢ
TÍNH TỪ GIỚI HẠN
beautiful
large
red
interesting
important
colorful
TÍNH TỪ MÔ TẢ SỐ ĐẾM - STT
one, two
first, second
TÍNH TỪ TÍNH TỪ SỞ HỮU
my, your, his
ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
this, that, these, those
SỐ LƯỢNG
few, many, much
- Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ” a, an” hoặc “the” đứng trước như: a pretty girl, an interesting book, the red dress.
- Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.
- Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion(ý kiến), size(kích cỡ), age(tuổi tác), shape(hình dáng), color(màu sắc), origin(nguồn gốc), material(chất liệu), purpose(mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác.
Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
a silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo)
the huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to)
2. Trạng từ (phó từ)
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
Rita drank too much. (How much did Rita drink?)
I don’t play tenis very well. (How well do you play?)
He was driving carelessly. (How was he driving?)
John is reading carefully. (How is John reading?)
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?)
- Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully.
TÍNH TỪ
PHÓ TỪ
bright
careful
quiet
brightly
carefully
quietly
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
She is a good singer. She sings very well.
* Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi -ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:
He is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
ADVERB OF
Trạng ngữ
EXAMPLE
Ví dụ
TELL US
Ý nghĩa
Manner(cách thức) happily, bitterly how something happens
Degree(mức độ) totally, completely how much ST happens, often go with an adjective
Frequency(tần suất) never, often how often ST happens
Time(thời gian) recently, just when things happen
Place(nơi chốn) here, there where things happen
Disjunct (quan điểm) hopefully, frankly viewpoint and comments about things happen
- Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.
- Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The old woman sits quietly by the fire for hours.
- Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.
3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Ex: She is responsible for her son’s life
Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known
Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Ex: She is a very attractive teacher
Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
Ex: He is confident in getting a good job next week
Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Ex: Smoking is extremely harmful for your health
Tận cùng là “less”: careless, harmless
Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue
Tận cùng là “ant”: important
Ex: Unemployment is the important interest of the whole company
Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
Ex: Please stick to the specific main point
Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
Ex: Making many copies can be very costly for the company.
Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Ex: Today is the rainiest of the entire month
Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.
Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Ex: I can’t help crying because of the moving film.
Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Ex: He has been working so hard today, so he is really exhausted.
3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: She dances extremely beautifully.
P/S: Đây là những ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh, mem cố gắng nắm chắc nhé ^^
general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最佳解答
阿零的攝影日常 http://bit.ly/2RZsjz2
毛豆醫學院 http://bit.ly/2FWtD1c
Coco哥 http://bit.ly/32gwuvt
馬米高 Michael MMG http://bit.ly/2Xx4SDm
拉哥 - Lai UP Hong Kong http://bit.ly/2NALctH
殿下在香港 http://bit.ly/2RZb68W
Benja & Momo http://bit.ly/2RYHJ6M
Plong Poon http://bit.ly/2NCt9mT
▍成人英語再起步
開班日期、詳情及報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
月曆 ► http://bit.ly/fla-adult-calendar
★ 最更新資訊以報名表格所述為準★
?優惠資訊 ?
?二人同行優惠:二人同行報名,若首次報讀,兩人均可獲得一期學費九折優惠
??一次過報讀六期優惠:$6,800(原價:$7,500)
??一次過報讀三期文法篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
??一次過報讀三期讀音篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
★ 課程內容
===== 文法篇 =====
【文法篇之一、初階文法】
重新掌握英文文法框架 The basic framework of English grammar
• 3個基本單位:words 字詞 , phrases 片語, clauses 子句
• 5個結構方塊:subject 主語, verb 動詞部分, object 受詞, adverbial 副詞部分, complement 補語
• 8大句型:SV, SVO, SVC, SVA, SVOO, SVOC, SVOA, SVCA
• 及物動詞 transitive verb 與 不及物動詞 intransitive verb
【文法篇之二、中階文法】
• 句子類別 Types of sentences
• 限定動詞和非限定動詞 Finite and non-finite verbs
• 時態組成 Tense formation
• Voice 語態
• 時態運用 Tense usage
• 三種非限定動詞:不定式 infinitive、動名詞 gerund 、動形容詞 verbal adjective
【文法篇之三、高階文法】
• 分詞片語 Participle phrases
• 倒裝句 Inversion
• 名詞子句 Noun clauses
• 形容詞子句 Adjectival clauses
• 情態助動詞 Modal verbs
• 語氣 Mood
===== 讀音篇 =====
【讀音篇之一、聆聽】
• 辨認元音 Distinguishing similarly sounding vowels
• 辨認輔音 Distinguishing similarly sounding consonants
• 辨認雙元音 Distinguishing diphthongs
• 聆聽停頓 Listening for pauses
• 聆聽速度 Listening for speed
• 聆聽上升語氣 Listening for rising tone
• 聆聽下跌語氣 Listening for falling tone
• 聆聽更複雜的語調規律 Listening for more complicated intonation patterns
【讀音篇之二、發音】
掌握英語發音基本 The Basics of English Pronunciation
• 音標:元音 vowels、雙元音 diphthongs 和輔音 consonants
• 強音和弱音 Strong sounds and weak sounds
• 重音 Word stress
【讀音篇之三、語調】
語調 Intonation 和發音技巧 Pronunciation techniques
• 一般陳述句 general statements
• 疑問句 [包括question tags(附加問句)、WH- Questions 和 Yes-no Questions (Wh問句和Yes No問句)]
• 其他語調 [包括 Offering choices (向別人提出不同選項), Presenting lists (列舉清單)和 Exclamation(感嘆句)]
• 發音技巧:省音 Elision, 加音 intrusion, 連音 catenation, 同化 assimilation
訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub
▍中、小學常規班
課程資料、時間表 ► http://bit.ly/fla-timetable
喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon
歡迎提供字幕 :)
▍播放清單:
今天只學一個字 ► http://bit.ly/2DRQPgE
名人英語 ► http://bit.ly/2EUc8QO
語文知識 ► http://bit.ly/2GzuW8b
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
時事英語 ► http://bit.ly/2RqrMok
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
朗誦節特訓 ► http://bit.ly/2PBqZno
▍更多學習資源:
● 加入 Finnie's Facebook 群組:http://bit.ly/flafbgp
● 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
● 下載免費學習資源:http://bit.ly/36VhrYS
▍Follow 芬尼:
● Blog: http://bit.ly/fla-blog
● Facebook: http://bit.ly/fla-facebook
● Instagram: http://bit.ly/fla-instagram
● Pinterest: http://bit.ly/fla-pinterest
Free stuff!!! :)
● Use my iHerb Discount Code: ASC7218
● Sign up at AirBnb and get HKD$290 in travel credit: https://www.airbnb.com/c/tiffanys213
● Get a FREE first Uber ride (up to HK$50): https://www.uber.com/invite/tiffanys2213ue
● Get TWO months of free SkillShare premium:
https://skl.sh/2IIHhr8
● Get HKD$60 off your next order at Foodpanda: https://fdpnda.app.link/tB3PF2LhZV
● Get HKD$100 of credit to spend across your next 4 orders at Deliveroo: https://roo.it/tiffanyccs
● Get HKD$100 off your order at NOSH:
TIFH437
general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的精選貼文
▍成人英語再起步
開班日期、詳情及報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
★ 最更新資訊以報名表格所述為準★
?優惠資訊 ?
?二人同行優惠:二人同行報名,若首次報讀,兩人均可獲得一期學費九折優惠
??一次過報讀六期優惠:$6,800(原價:$7,500)
??一次過報讀三期文法篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
??一次過報讀三期讀音篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
★ 課程內容
===== 文法篇 =====
【文法篇之一、初階文法】
重新掌握英文文法框架 The basic framework of English grammar
• 3個基本單位:words 字詞 , phrases 片語, clauses 子句
• 5個結構方塊:subject 主語, verb 動詞部分, object 受詞, adverbial 副詞部分, complement 補語
• 8大句型:SV, SVO, SVC, SVA, SVOO, SVOC, SVOA, SVCA
• 及物動詞 transitive verb 與 不及物動詞 intransitive verb
【文法篇之二、中階文法】
• 句子類別 Types of sentences
• 限定動詞和非限定動詞 Finite and non-finite verbs
• 時態組成 Tense formation
• Voice 語態
• 時態運用 Tense usage
• 三種非限定動詞:不定式 infinitive、動名詞 gerund 、動形容詞 verbal adjective
【文法篇之三、高階文法】
• 分詞片語 Participle phrases
• 倒裝句 Inversion
• 名詞子句 Noun clauses
• 形容詞子句 Adjectival clauses
• 情態助動詞 Modal verbs
• 語氣 Mood
===== 讀音篇 =====
【讀音篇之一、聆聽】
• 辨認元音 Distinguishing similarly sounding vowels
• 辨認輔音 Distinguishing similarly sounding consonants
• 辨認雙元音 Distinguishing diphthongs
• 聆聽停頓 Listening for pauses
• 聆聽速度 Listening for speed
• 聆聽上升語氣 Listening for rising tone
• 聆聽下跌語氣 Listening for falling tone
• 聆聽更複雜的語調規律 Listening for more complicated intonation patterns
【讀音篇之二、發音】
掌握英語發音基本 The Basics of English Pronunciation
• 音標:元音 vowels、雙元音 diphthongs 和輔音 consonants
• 強音和弱音 Strong sounds and weak sounds
• 重音 Word stress
【讀音篇之三、語調】
語調 Intonation 和發音技巧 Pronunciation techniques
• 一般陳述句 general statements
• 疑問句 [包括question tags(附加問句)、WH- Questions 和 Yes-no Questions (Wh問句和Yes No問句)]
• 其他語調 [包括 Offering choices (向別人提出不同選項), Presenting lists (列舉清單)和 Exclamation(感嘆句)]
• 發音技巧:省音 Elision, 加音 intrusion, 連音 catenation, 同化 assimilation
► 月曆:http://bit.ly/fla-adult-calendar
► 最更新資訊以報名表格所述為準:http://bit.ly/成人英語再起步
★ 缺席安排
• 觀看教學影片作補堂/重溫用途需要額外付費嗎?
情況 付費安排
1. 缺席課堂(任何兩堂) 免費
2. 遲到15分鐘或以上(任何兩堂) 免費
3. 有出席課堂,但希望獲得影片作重溫用 須繳付$250/一期的額外費用
4. 缺席課堂(兩堂以上) 須繳付$250/一期的額外費用
5. 遲到15分鐘或以上(兩堂以上) 須繳付$250/一期的額外費用
開班日期 & 報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub
▍中、小學常規班
課程資料、時間表 ► http://bit.ly/fla-timetable
喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon
歡迎提供字幕 :)
▍播放清單:
今天只學一個字 ► http://bit.ly/2DRQPgE
名人英語 ► http://bit.ly/2EUc8QO
語文知識 ► http://bit.ly/2GzuW8b
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
時事英語 ► http://bit.ly/2RqrMok
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
朗誦節特訓 ► http://bit.ly/2PBqZno
▍更多學習資源:
● 加入 Finnie's Facebook 群組:http://bit.ly/flafbgp
● 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
● 下載免費學習資源:http://bit.ly/36VhrYS
▍Follow 芬尼:
● Blog: http://bit.ly/fla-blog
● Facebook: http://bit.ly/fla-facebook
● Instagram: http://bit.ly/fla-instagram
● Pinterest: http://bit.ly/fla-pinterest
Free stuff!!! :)
● Use my iHerb Discount Code: ASC7218
● Sign up at AirBnb and get HKD$290 in travel credit: https://www.airbnb.com/c/tiffanys213
● Get a FREE first Uber ride (up to HK$50): https://www.uber.com/invite/tiffanys2213ue
● Get TWO months of free SkillShare premium:
https://skl.sh/2IIHhr8
● Get HKD$60 off your next order at Foodpanda: https://fdpnda.app.link/tB3PF2LhZV
● Get HKD$100 of credit to spend across your next 4 orders at Deliveroo: https://roo.it/tiffanyccs
● Get HKD$100 off your order at NOSH:
TIFH437
general adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最讚貼文
? 2020年【成人英語再起步】課程 真人班 已滿額,暫停收生。
【成人英語再起步】網上課程試堂:
● 初階文法篇 - https://bit.ly/2zGpEFt
● 中階文法篇 - https://bit.ly/3aTfxdp
● 英語自學 - https://bit.ly/3cYjsam
● 日常英語 - https://bit.ly/2VVo8Ir
● 詞彙挑戰 - https://bit.ly/2Speuf1
?【成人英語再起步】網上課程即將開售,登記開售通知:https://forms.gle/d8qUVi1GyjJFvRrc9
? 如想最快收到開班消息,可訂閱我們的電郵通訊(http://bit.ly/fla-nl),和密切留意與芬尼學英語 YouTube channel 的公佈。
=====
▍成人英語再起步
開班日期、詳情及報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
★ 最更新資訊以報名表格所述為準★
?優惠資訊 ?
?二人同行優惠:二人同行報名,若首次報讀,兩人均可獲得一期學費九折優惠
??一次過報讀六期優惠:$6,800(原價:$7,500)
??一次過報讀三期文法篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
??一次過報讀三期讀音篇優惠:$3,500(原價:$3,750)
★ 課程內容
===== 文法篇 =====
【文法篇之一、初階文法】
重新掌握英文文法框架 The basic framework of English grammar
• 3個基本單位:words 字詞 , phrases 片語, clauses 子句
• 5個結構方塊:subject 主語, verb 動詞部分, object 受詞, adverbial 副詞部分, complement 補語
• 8大句型:SV, SVO, SVC, SVA, SVOO, SVOC, SVOA, SVCA
• 及物動詞 transitive verb 與 不及物動詞 intransitive verb
【文法篇之二、中階文法】
• 句子類別 Types of sentences
• 限定動詞和非限定動詞 Finite and non-finite verbs
• 時態組成 Tense formation
• Voice 語態
• 時態運用 Tense usage
• 三種非限定動詞:不定式 infinitive、動名詞 gerund 、動形容詞 verbal adjective
【文法篇之三、高階文法】
• 分詞片語 Participle phrases
• 倒裝句 Inversion
• 名詞子句 Noun clauses
• 形容詞子句 Adjectival clauses
• 情態助動詞 Modal verbs
• 語氣 Mood
===== 讀音篇 =====
【讀音篇之一、聆聽】
• 辨認元音 Distinguishing similarly sounding vowels
• 辨認輔音 Distinguishing similarly sounding consonants
• 辨認雙元音 Distinguishing diphthongs
• 聆聽停頓 Listening for pauses
• 聆聽速度 Listening for speed
• 聆聽上升語氣 Listening for rising tone
• 聆聽下跌語氣 Listening for falling tone
• 聆聽更複雜的語調規律 Listening for more complicated intonation patterns
【讀音篇之二、發音】
掌握英語發音基本 The Basics of English Pronunciation
• 音標:元音 vowels、雙元音 diphthongs 和輔音 consonants
• 強音和弱音 Strong sounds and weak sounds
• 重音 Word stress
【讀音篇之三、語調】
語調 Intonation 和發音技巧 Pronunciation techniques
• 一般陳述句 general statements
• 疑問句 [包括question tags(附加問句)、WH- Questions 和 Yes-no Questions (Wh問句和Yes No問句)]
• 其他語調 [包括 Offering choices (向別人提出不同選項), Presenting lists (列舉清單)和 Exclamation(感嘆句)]
• 發音技巧:省音 Elision, 加音 intrusion, 連音 catenation, 同化 assimilation
★ 開班日期 & 報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
► 月曆:http://bit.ly/fla-adult-calendar
► 最更新資訊以報名表格所述為準:http://bit.ly/成人英語再起步
★ 缺席安排
• 觀看教學影片作補堂/重溫用途需要額外付費嗎?
情況 付費安排
1. 缺席課堂(任何兩堂) 免費
2. 遲到15分鐘或以上(任何兩堂) 免費
3. 有出席課堂,但希望獲得影片作重溫用 須繳付$250/一期的額外費用
4. 缺席課堂(兩堂以上) 須繳付$250/一期的額外費用
5. 遲到15分鐘或以上(兩堂以上) 須繳付$250/一期的額外費用
詳情 & 報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
================
常規班時間表:
● 初階常規班/星期三/7 - 8 pm
● 高階常規班/星期一/7:30 - 9 pm
● 高階常規班/星期三/8 - 9:30 pm
▍中、小學常規班
課程資料、時間表 ► http://bit.ly/fla-timetable
訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub
喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon
歡迎提供字幕 :)
▍播放清單:
今天只學一個字 ► http://bit.ly/2DRQPgE
名人英語 ► http://bit.ly/2EUc8QO
語文知識 ► http://bit.ly/2GzuW8b
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
時事英語 ► http://bit.ly/2RqrMok
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
朗誦節特訓 ► http://bit.ly/2PBqZno
▍更多學習資源:
● 加入 Finnie's Facebook 群組:http://bit.ly/flafbgp
● 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
● 下載免費學習資源:http://bit.ly/36VhrYS
▍Follow 芬尼:
● Blog: http://bit.ly/fla-blog
● Facebook: http://bit.ly/fla-facebook
● Instagram: http://bit.ly/fla-instagram
● Pinterest: http://bit.ly/fla-pinterest