- Một số danh từ chủ đề môi trường, các bạn cùng tham khảo nhé!
1. Environmental pollution /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm môi trường
2. Contamination /kənˈtæm.ɪ.neɪt/: sự làm nhiễm độc
3. Protection/preservation/conservation /prəˈtek.ʃən/ /ˌprez.əˈveɪ.ʃən//ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: bảo vệ/bảo tồn
4. Air/soil/water pollution /eər//sɔɪl/ /ˈwɔː.tər/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước
5. Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: nhà kính
6. Government regulation /ˈɡʌv.ən.mənt//ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: Quy định của chính phủ
7. Shortage /ˈʃɔː.tɪdʒ/: sự thiếu hụt
8. Wind/solar power/energy /wɪnd//ˈsəʊ.lər/ /paʊər/ /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng gió/mặt trời
Solar power/energy /ˈsəʊ.lər/ /paʊər/ /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng mặt trời
9. Alternatives /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: giải pháp thay thế
10. Solar panel /ˈsəʊ.lər/ /ˈpæn.əl/: tấm năng lượng mặt trời
11. Woodland/forest fire /ˈwʊd.lənd/ /ˈfɒr.ɪst/ /faɪər/: cháy rừng
12. Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: phá rừng
13. Gas exhaust/emission /ɡæs//ɪɡˈzɔːst/ /iˈmɪʃ.ən/ : khí thải
14. Carbon dioxin /ˈkɑː.bən//daɪˈɒk.sɪn/: CO2
15. Culprit (of)/ˈkʌl.prɪt/: thủ phạm (của)
16. Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ thống sinh thái
17. Soil erosion /sɔɪl/ /ɪˈrəʊ.ʒən/ : xói mòn đất
18. Pollutant /pəˈluː.tənt/: chất gây ô nhiễm
19. Polluter /pəˈluː.tər/: người/tác nhân gây ô nhiễm
20. Pollution /pəˈluː.ʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
21. Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
22. Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/: tài nguyên thiên nhiên
23. Greenhouse gas emissions /ˈɡriːn.haʊs//ɡæs/ /iˈmɪʃ.ən/: khí thải nhà kính
24. A marine ecosystem /ə/ /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái dưới nước
25. The ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər: tầng ozon
26. Ground water /ˈɡraʊnd ˌwɔː.tər/ : nguồn nước ngầm
27. The soil /sɔɪl/ : đất
28. Crop /krɒp/ : mùa màng
29. Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/: sự hấp thụ
31. Acid deposition /ˈæs.ɪd/ /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: mưa axit
32. Acid rain /ˈæs.ɪd/ /reɪn/ : mưa axit
33. Activated carbon /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /ˈkɑː.bən/: than hoạt tính
34. Activated sludge /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /slʌdʒ/ : bùn hoạt tính
35. Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
36. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học thiếu khí lơ lửng
Bên cạnh đó, đừng quên hóng IELTS Fighter chính thức khai trương cơ sở mới tại:
➤ Hà Nội
Cơ sở 17: 737 Quang Trung, Hà Đông
➤ TP.HCM
Cơ sở 18: 926B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8
Cơ sở 19: 386 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3.
Cô tặng nhiều quà hấp dẫn lắm cũng như tổ chức workshop học IELTS ngay tại lễ khai trương, các bạn cùng đăng ký tham gia với cô nha: http://bit.ly/đkkhaitruongt10
Chúc các bạn học tập tốt nhé!
「preservation conservation」的推薦目錄:
preservation conservation 在 城市山人 Mountain Urbanite Facebook 的最讚貼文
【從環境的差異,反思臺灣山域活動的未來】
立山黑部地區 (以雪之大谷聞名於臺灣旅遊圈) 有個巨大的指定營地,叫做雷鳥澤,這是我去年5月時拍攝的照片,陰影內帳篷密密麻麻的一區就是營地。
即使是在殘雪期,依然有可觀的人潮前往此地露營,下方的建築物則是有人駐守的管理站,提供水與廁所之外,還有醫療所。
殘陽逐漸微弱的光斜著打來,在山溝處形成凹凸有致的陰影。別問我那個巨大的三角錐陰影是來自哪一座雄偉的山,這只是剛好的時間、剛好的角度所產生的結果,不然想像是帝國滅星者戰艦也行啦~~
.
翻照片的時候,不禁歪頭想了一下。《槍炮、病菌與鋼鐵》一書指出決定文明發展程度的關鍵因素是環境,也就是地理因素。反過來看臺灣的山域活動,也未嘗不是環境決定論!
換句話說,如果臺灣的氣候和山域地形類似日本,稜脈之間廣布著開闊平坦的谷地,而且地質普遍穩定、植被相對稀疏,那麼我們絕對有條件大力發展山域觀光。或者大膽一點假設,日本政府在平定原住民族之後,可能就會開始建設山小屋系統了。
所以我們擁有的是先天就不利於開發的山域環境,缺乏許多國外範例中的必要背景條件──偏偏許多先進的管理與服務措施,都是建立於一定的經濟規模之上,由持續、穩健的市場需求催生良好體制。
雖然臺灣不缺本土市場,卻沒有適合發展的環境,沒有適合發展的環境,就沒有經濟規模,沒有經濟規模,對於政府來說就無甚積極管理的必要性。
或許這也是一個解釋山域亂象的方式吧。我們的國家公園打從一開始被劃分給營建署,林務局歸屬於農委會,即是消極治理的開端。只希望未來組改後的環資部和國家公園署能帶來轉變。
.
在此同時,我建議中央政府不妨建立一個前瞻性的「戶外休閒資源審查委員會」,確立人民對戶外休閒的需求、確立國家可用的遊憩資源,並提出對應的政策與計畫,以滿足現階段及未來的需求。
這不是個新穎的概念,而是美國人在1958年做過的事情。從後世的觀點來看,這個委員會催生了諸多青史留名的里程碑:水土保育基金(Land and Water Conservation Fund)、1964年的荒野保護體系 (Wilderness Preservation System)、1968年的國家自然與風景河流系統(National Wild and Scenic Rivers System)、1968年的國家步道系統(National Trails System),皆是非常好的範例。
我衷心盼望我們鍾愛的臺灣自然環境,也能獲得的同樣的通盤檢討。
.
不用納悶為何我們還沒有,因為對臺灣人來說,1958年的主角是八二三砲戰 ... 而山域遊憩活動開始熱絡發展也只是近數十年的事。咱們的社會關注戶外議題的時間點很晚,但只要願意開始,就有改進的希望。
preservation conservation 在 SABAH, Malaysian Borneo Facebook 的最讚貼文
Did you know you can adopt a coral from Pom Pom island? With the coral reef restoration project, you can contribute directly to help the preservation of coral reef and marine ecosystems 🐟
.
.
📸 @david_palfrey
📍Pom Pom Island, Semporna
.
.
#sabah #borneo #malaysia #tourism #photooftheday #nature #fun #photography #beautiful #enchantingsabah #travellater #traveltomorrow #diving #scubadiving #underwater #conservation
preservation conservation 在 Conservation & Preservation - YouTube 的推薦與評價
Environmental Conservation and Preservation : Definition, Differences and Advocates · IT'S HAPPENING! Don't miss the show of your lives!! · Farms ... ... <看更多>