Communication and respect between management and staff were already lacking before Hong Kong’s largest pay television operator, i-Cable, dropped a bombshell this week to lay off dozens of news staffers, said an editor who was let go in the redundancy exercise.
Read more: https://bit.ly/3qflHO1
有線新聞部大裁員。遭即時解僱的中國組助理採訪主任黃麗萍在商台節目《在晴朗的一天出發》表示,裁員前公司與員工完全沒有溝通,「所有嘅風係出面傳返嚟」,批評不尊重新聞部運作。
____________
📱Download the app:
http://onelink.to/appledailyapp
📰 Latest news:
http://appledaily.com/engnews/
🐤 Follow us on Twitter:
https://twitter.com/appledaily_hk
💪🏻 Subscribe and show your support:
https://bit.ly/2ZYKpHP
#AppleDailyENG
redundancy pay 在 尹俐 Julia Facebook 的最佳解答
考生服務專區
2016華航罷工案,一例一休,年金改革等與勞工相關的新聞
單字放這囉
考試加油!
1. unprecedented (a.) 無前例的
2. strike 罷工
3. hunger strike 絕食抗議
4. demonstration 示威遊行
5. demonstrator 抗議人士
6. protest (v.) (n.) 抗議
7. reinstate (v.) 恢復
8. allowance (n.) 津貼
9. salary 薪水
10. wage 時薪
11. compensation 賠償金
12. redundancy pay 遣散費
13. subsidies 補助金
14. alimony 贍養費
15. pension 退休金
16. pension reform 年金改革
17. bonus 獎金
18. scholarship 獎學金
19. flight attendant空服員
20. cabin crew 座艙工作人員
21. captain 機長
22. ground crew 地勤人員
23. union 工會
24. concession 讓步
25. negotiation 協商
26. amendment 修正案
27. Labor Standards Act 勞動基準法
28. personnel cost 人事成本
29. legalization 立法
redundancy pay 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
"[54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC DÙNG CHO CV]
1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn
4. job /dʒɔb/: việc làm
5. career /kə'riə/: nghề nghiệp
6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
22. to fire /'faiə/: sa thải
23. to get the sack (colloquial): bị sa thải
24. salary /ˈsæləri/: lương tháng
25. wages /weiʤs/: lương tuần
26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
27. health insurance: bảo hiểm y tế
28. company car: ô tô cơ quan
29. working conditions: điều kiện làm việc
30. qualifications: bằng cấp
31. offer of employment: lời mời làm việc
32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
33. starting date: ngày bắt đầu
34. leaving date: ngày nghỉ việc
35. working hours: giờ làm việc
36. maternity leave: nghỉ thai sản
37. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
38. salary increase: tăng lương
39. training scheme: chế độ tập huấn
40. part-time education: đào tạo bán thời gian
41. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
42. travel expenses: chi phí đi lại
43. security /siˈkiuəriti/: an ninh
44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân
45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
46. director /di'rektə/: giám đốc
47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
49. boss /bɔs/: sếp
50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
51. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
53. job description: mô tả công việc
54. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban"
redundancy pay 在 Redundancy pay & entitlements - Fair Work Ombudsman 的相關結果
When an employee's job is made redundant, their employer may need to pay them redundancy pay (also known as severance pay). ... <看更多>
redundancy pay 在 redundancy payment in Traditional Chinese - Cambridge 的相關結果
The new maximum in the basic award therefore remains exactly the same as the maximum redundancy payment of £3,900. From the. Hansard archive. ... <看更多>
redundancy pay 在 your rights: Statutory redundancy pay - GOV.UK 的相關結果
You'll normally be entitled to statutory redundancy pay if you're an employee and you've been working for your current employer for 2 years or more. ... <看更多>