TỪ VỰNG #IELTSSPEAKING -FAMILY
🌿🌿In what ways have families in your country changed in recent years?
▪️women → no longer solely the home-maker: phụ nữ → không còn chỉ là người ở nhà nội trợ, chăm sóc con cái
in the past → couples often had to stay together for the sake of their children/ religious reasons: trong quá khứ → các cặp vợ chồng thường phải ở cùng nhau vì con cái / lý do tôn giáo
▪️now → increases in divorce rates (divorce is now a very easy process): bây giờ → tăng trong tỷ lệ ly hôn (ly hôn bây giờ là một quá trình rất dễ dàng)
▪️cohabitation/ sex before marriage is now socially acceptable: sống thử / quan hệ tình dục trước hôn nhân hiện được xã hội chấp nhận
▪️families → have undergone many changes (due to economic factors, societal shifts, technological advances, …): gia đình → đã trải qua nhiều thay đổi (do yếu tố kinh tế, sự thay đổi xã hội, tiến bộ công nghệ, …)
▪️the number of stay-at-home dads → increase (take on housekeeping and parenting responsibilities): số lượng các ông bố ở nhà → tăng (lo việc nhà cửa và nuôi dạy con cái)
▪️women → focus more on their careers before having children: phụ nữ → tập trung hơn vào sự nghiệp trước khi có con
▪️equally share earning and caregiving with their spouse: chia sẻ thu nhập và chăm sóc con cái với vợ/ chồng
▪️past: men → the main breadwinner of the family, women → stay at home + look after their children: quá khứ: đàn ông → trụ cột chính của gia đình, phụ nữ → ở nhà + chăm sóc con cái
▪️now: both parents → have full-time jobs → share financial responsibilities: bây giờ: cả bố và mẹ → có việc làm toàn thời gian → chia sẻ trách nhiệm tài chính
▪️have children later in life (delay parenthood): có con trễ (trì hoãn việc làm cha mẹ)
🌿🌿What role do grandparents play in the family in your country?
▪️can be a major support during family disruptions: có thể là một người hỗ trợ chính trong suốt thời gian gia đình gặp chuyện
▪️teach values, instil ethnic heritage, pass on family traditions: dạy các giá trị, làm thấm nhuần di sản dân tộc, truyền lại truyền thống gia đình
▪️tell stories about the family history + teach their grandchildren valuable life lessons + create awareness of family roots + enhance a sense of identity and belonging: kể chuyện về lịch sử gia đình + dạy cho cháu họ những bài học cuộc sống quý giá + tạo nhận thức về cội nguồn gia đình + nâng cao ý thức về bản sắc và sự thuộc về nguồn cội
▪️grandchildren: feel more connected → recognise family traits + build a sense of identity, acceptance and self-confidence: cháu: cảm thấy gắn kết hơn → nhận ra các nét đặc trưng của gia đình + xây dựng ý thức về bản sắc, chấp nhận và tự tin
▪️teach their grandchildren about: healthy values and social norms (respect, kindness, patience): dạy cho cháu của họ về: các giá trị lành mạnh và các chuẩn mực xã hội (tôn trọng, tử tế, kiên nhẫn)
▪️give working parents who do not have time to take care of their offspring peace of mind: cha mẹ làm việc không có thời gian để chăm sóc con cái của họ có thể yên tâm
🌿🌿What do you think about single-parent families?
▪️kids in single-parent families → feel a sense of loss: trẻ em trong gia đình đơn thân → cảm thấy mất mát
▪️experience feelings of loneliness and isolation: trải qua cảm giác cô đơn và cô lập
▪️children from single-parent families do less well at school and at work than children from two-parent families : con cái từ các gia đình độc thân học/ làm việc kém ở trường và tại nơi làm việc hơn con cái của các gia đình có cả cha lẫn mẹ
▪️many children with a working single parent live in poverty: nhiều trẻ em có cha mẹ đơn thân làm việc phải sống trong nghèo khổ
▪️single parent (low paid + insecure jobs) → struggle to put food on the table for their children: cha mẹ đơn thân (công việc được trả lương thấp + không ổn định) → khó khăn trong việc nuôi con
▪️children in single parent families → more likely to suffer from emotional problems: con cái trong gia đình cha mẹ đơn thân → có nhiều khả năng bị các vấn tinh thần
▪️children whose mother and father split up → more likely to become aggressive or badly behaved/ develop behavioural problems: những đứa trẻ có mẹ và cha chia tay nhau → có nhiều khả năng trở nên hung dữ hoặc cư xử xấu/ phát triển các vấn đề về hành vi
▪️the demands of income earning, child raising + housework → stress: nhu cầu thu nhập, nuôi con + việc nhà → căng thẳng
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-chu-de-family/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
「single-parent family financial problems」的推薦目錄:
single-parent family financial problems 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
☘️KINH NGHIỆM PHÂN TÍCH 1 BÀI IELTS WRITING TASK 2
👉👉👉Link bài viết chi tiết: https://ielts-nguyenhuyen.com/cac-buoc-phan-tich-mot-bai-ielts-writing-task-2/
Trong bài viết hôm nay Huyền xin chia sẻ cách bước phân tích một bài IELTS Writing Task 2 mà Huyền đang áp dụng.
Sau khi đã xác định được mình thích phong cách viết của thầy cô nào, Huyền sẽ tập trung phân tích bài mẫu của thầy cô đó. Lúc ôn thi gấp Huyền thường copy các bài mẫu ra word rồi đi in ra như thế này để phân tích:
Nếu không phải thi gấp, Huyền chủ yếu học bằng cách chép tay văn mẫu vào vở vì Huyền thích chép tay hơn. Chép tay giúp Huyền nhớ từ vựng và ý tưởng tốt hơn vì trong lúc chép mình cũng nghiền ngẫm được nhiều thứ.
Bên dưới là hình ảnh một bài mẫu Huyền chép tay từ trang web ielts-simon, bạn có thể tham khảo bài mẫu đầy đủ tại đây.
Vậy chốt lại Huyền thường phân tích một bài IELTS Writing Task 2 theo các bước sau:
📍📍Bước 1: Đọc đề và xác định bài đó thuộc chủ đề gì? Dạng gì?
▪️Đề bài trên nói về xu hướng sống một mình hay trong các gia đình ít người hơn là các gia đình nhiều thế hệ.
▪️Dạng bài là: positive or negative development (Nêu ý kiến của mình xem là xu hướng này là tích cực hay tiêu cực).
📍📍Bước 2: Đọc bài văn và phân tích chi tiết từng phần mở thân kết
💧Mở bài
Gồm 2 câu:
Câu 1: Huyền sẽ xem thầy Simon dùng các đồng nghĩa nào để paraphrase lại đề bài. Sau khi phân tích, Huyền thấy có các đồng nghĩa sau:
▪️live alone or in small family units → smaller families and one-person households
▪️large, extended family groups → the extended family
▪️Cụm từ hay: becoming a rarity
Câu 2: Xem cách thầy trả lời yêu cầu của đề như thế nào?
Đề hỏi mình thấy xu hướng đó là tích cực hay tiêu cực, thầy trả lời là tiêu cực. Vậy sau này nếu bắt gặp một đề có dạng tương tự, Huyền muốn trả lời xu hướng nào đó là tiêu cực Huyền sẽ dùng cách trả lời đơn giản 'In my opinion, this is a negative development.'
💧Thân bài
Đối với thân bài Huyền sẽ lần lượt phân tích các điểm sau:
▪️Có bao nhiêu khổ thân bài?
▪️Có bao nhiêu ý chính trong mỗi khổ thân bài?
▪️Cách ý chính được triển khai như thế nào?
▪️Từ vựng, cấu trúc hay cần ghi chú?
Đối với bài trên:
Có 2 khổ thân bài
Mỗi khổ gồm 1 ý tưởng chính
Các ý chính được triển khai bởi các ý phụ như bên dưới
Khổ body 1: Children
▪️childcare → have to rely on babysitters, nannies, after-school clubs instead of grandparents, aunts and uncles
▪️older children → left alone
▪️⇒ friends + television + the internet → become the primary influences
▪️⇒ a rise in psychological and behavioural problems
Khổ body 2: Adults
▪️reduced human interaction (no one to talk about) → left to their own devices
▪️→ boredom, loneliness, feelings of isolation and alienation
▪️⇒ mental illness
💧Kết bài
Huyền thường so sánh kết bài với mở bài để xem thầy có sử dụng đồng nghĩa nào không? Khi phân tích kết bài Huyền thấy có các đồng nghĩa sau:
▪️individuals → people
▪️larger family groups → the extended family
▪️live alone or in such small family units → ... in smaller families and one-person households
Sau khi phân tích xong, Huyền thường highlight vào bài hoặc ghi chú từ vựng Huyền cho là hay ra một nơi riêng:
▪️one-person households
▪️the extended family
▪️become a rarity
▪️the traditional family support net work
▪️a nuclear family
▪️a single-parent household
▪️an expensive and stressful part of daily life
▪️babysitters, nannies, after-school clubs
▪️the absence of ...
▪️become the primary influences on ...
▪️to be linked to ...
▪️reduced human interaction
▪️the highs and lows of daily life
▪️forgo the constant stimulation and hustle and bustle of ...
▪️passive distractions
▪️feelings of isolation or alienation
▪️increase the risk of ...
Huyền sẽ học và cố gắng áp dụng các cụm từ này vào các bài có chủ đề tương tự, chỉ có áp dụng như vậy thì Huyền mới nhớ chúng lâu hơn, từ nào không áp dụng là quên nhanh lắm.
📍📍Bước 3. Đọc báo về chủ đề tương tự
Đối với mỗi bài mẫu phân tích như vậy, Huyền sẽ tìm thêm một hoặc vài bài báo về chủ đề tương tự để học thêm, lấy thêm từ vựng và bài mẫu.
Bên dưới là một số ý tưởng, từ vựng Huyền ghi chú lại được từ việc phân tích một số bài báo từ bbc và the guardian:
Khi nói về việc sống một mình, tác giả sử dụng các cụm từ:
▪️stop living with their parents
▪️fleeing the family nest
▪️leaving home
▪️moving out at a young age
▪️living alone
▪️living by themselves
Khi nói về gia đình một người sinh sống, tác giả sử dụng các cụm từ:
▪️households occupied by single people
▪️households filled by single occupants
▪️households consisting of only one person
▪️one person households
▪️single person households
Ngoài ra còn một số cụm từ hay khác như:
▪️move to cramped house shares or student dorms
▪️look after themselves
▪️have power over their lives, without being guided by …
▪️a major housing squeeze
▪️long queues for rent-controlled accommodation
▪️a pricey subletting market
▪️a strong welfare state
▪️enable somebody to have access to affordable housing, healthcare and education
▪️rely on relatives or partners for help
Về ý tưởng, Huyền thấy bài báo nói nhiều về bất lợi của việc sống một mình, Huyền sẽ ghi chú lại:
▪️have a damaging impact on those who are not yet mentally equipped to live alone
▪️experience problems with budgeting and administrative tasks
▪️▪️emotional loneliness: feel more isolated, lose energy, experience frequent loneliness
▪️experience financial harship (struggle to pay their fuel bills for example)
▪️to be more at risk of loneliness → can have a devastating impact on their physical and mental health
▪️lower levels of happiness + higher levels of anxiety
▪️at acute risk of isolation, loneliness, poor health, poverty
Trên đây là một số chia sẻ về các bước phân tích một bài IELTS Writing Task 2, Huyền mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn nhé.
#ieltsnguyenhuyen #ieltswriting
----------------------------------------------------------
☘ Nguyễn Huyền (Dạy IELTS Online)
📍Ebook Hành trình tự học IELTS 8.0: https://tinyurl.com/y7bepct9
📍Các khóa học IELTS Online hiện có: https://ielts-nguyenhuyen.com/category/khoa-hoc/
📍Tài liệu tự học IELTS được tổng hợp, biên soạn và dịch chi tiết: http://bit.ly/2BBbUtU