小高一龍騰B2L6 “No Wonder He’s Special”,介紹一位臉部天生畸形(deformed)的男孩,克服心理障礙(psychological barrier)去上學、承受霸凌(bullying)、最後用自己的知識和熱忱征服同學的心。
這改編自同名小說的電影Wonder 「奇蹟男孩」,俐媽把三年前的po文再分享給大家,真心推薦!
———————————————
📽 俐媽英文教室—奇蹟男孩篇:
• bullying (n.) 霸凌🤛🏼
• pregnant (a.) 懷孕的🤰🏻
• genetic mutation (n.) 基因突變🧬
• stare (v.)(n.) 盯著看(at N)
• petrified (a.) 嚇壞的(petri-: stone)
• weird (a.) 奇怪的
• ordinary (a.) 平凡的
• hilarious (a.) 嬉鬧的
• rude (a.) 粗魯的
• gross (a.) 噁心的😖
• be supposed to V 應該⋯
• helmet (n.) 頭盔⛑
• astronaut (n.) 太空人(astro-: star)
• activate (v.) 啟動
• campus (n.) 校園🏫
• cafeteria (n.) 自助餐廳
• commercial (n.) 廣告
• audition (n.)(v.) 試鏡(audi-: listen)
• precept (n.) 格言
• motto (n.) 座右銘
• quote/cite (v.) 引用
• motivate (v.) 使有動力🚀(mot-: move)
• aspire (v.) 立志(-spir: breathe)
• bonus (n.) 獎金💰
• braid (n.) 辮子
• recess (n.) 休息時間(-cess: go)
• light the mood 放鬆心情
• plastic surgery 整型手術
• thesis/ dissertation (n.) 論文📝
• universe (n.) 宇宙🌌
• science fair (n.) 科展🔬
• elective (a.) 選修的(-lect: choose)
• dodge ball (n.) 躲避球🤾♂️
• scholarship (n.) 獎學金💵
• illustrator (n.) 插畫家🎨
• applaud (v.) 鼓掌👏🏻
• contagious (a.) (接觸)傳染的
• plague (n.) 瘟疫
• nauseous (a.) 暈眩的😵
• throw up (phrase) 吐🤮
• suck (v.) 爛透了
• guilt (n.) 罪惡🤥
• phony (a.) 假的
• accuse (v.) 控訴(sb of sth)
• deed (n.) 行為
• monument (n.) 紀念碑
• switch (v.) 變換
• defend (v.) 防衛🥊
• gobble (v.) 大口吃🍴
• grave (n.) 墳墓
• rehearse (v.) 排演
• pretend (v.) 假裝
• Break a leg! 祝演出成功!
• eyesore (n.) 刺眼/礙眼的東西👀
• fart (v.) 放屁💨
• tolerance (n.) 容忍
• psychologist (n.) 心理學家
• nature reserves (n.) 自然保育區🏞
• choir (n.) 合唱團🎵
• graduate (n.) 畢業生👨🏻🎓
• quest (n.) 追求(for N)
• attraction (n.) 吸引力(-tract: pull)
• float (v.) 飄浮
• medal (n.) 獎牌🥇
• ovation (n.) 起立鼓掌🙌🏼
• blend in (phrase) 融入
• stand out (phrase) 傑出
• wonder (n.) 奇蹟
———————————————
👍🏼You can’t blend in when you were born to stand out.
You are a wonder in my life.
.
#俐媽英文電影 #俐媽英文電影奇蹟男孩 #俐媽英文電影wonder #俐媽好書推薦 #俐媽好書推薦wonder #俐媽英文教室 #俐媽網版篇
「stand up for sb」的推薦目錄:
- 關於stand up for sb 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的精選貼文
- 關於stand up for sb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於stand up for sb 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳解答
- 關於stand up for sb 在 Stand up for VS Stand out | Learn English With TV Series 的評價
- 關於stand up for sb 在 Santa Barbara Comedy Nights - Facebook 的評價
stand up for sb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
🎯 CHỮA ĐỀ SPEAKING PART 1: PATIENCE 🎯
“It’s almost Tet holiday and I’m so eager for it, but still, I gotta be patient and I have to finish all the undone tasks…”
➡️ Cô đang chuẩn bị Tổng hợp các bài chữa đề đã làm trong suốt 2 tháng này, cả nhà có hóng PDF này không nhỉ? YES or NO?
Hi all, bài viết này, ngoài việc cung cấp cho các bạn một bài mẫu, cũng là lời nhắc nhở mọi người hẵng ham vui ngày Tết mà hãy tập trung hoàn thành mọi công việc đã nha :p Đây sẽ là bài chữa #speakingpart1 cuối cùng trong năm nay của cô, và trước khi chúng ta nghỉ Tết, cô sẽ gửi fan IELTS Fighter nhà mình một số tài liệu tự học IELTS nhé!
Trong bài chữa về chủ đề Patience (Sự kiên nhẫn), cô có đưa ra cho các bạn một số cách diễn đạt hay nhưng không quá nâng cao, mọi người tham khảo và ghi nhớ áp dụng nha.
Nhớ đặt chế độ ‘’XEM ĐẦU TIÊN” trang để nhận bài chữa của IELTS Fighter hàng tuần nhé!
-----------------
HIghlights
case by case: tuỳ trường hợp
be consistent with: đồng nhất
rile up: làm ai tức điên
distract sb from sth: làm ai xao nhãng
be under a lot of pressure: dưới nhiều áp lực
cranky(adj): cáu gắt, cáu kỉnh
stress sb out: làm ai mệt mỏi, áp lực
irritated(adj): khó chịu
lose one’s cool: mất bình tĩnh
stand up: cho ai leo cây
gratification(n): sự thoả mãn
multitask(v): làm nhiều việc cùng lúc
make progress: có tiến triển
By Ms. Trang - Admin Group IELTS Fighter - Hỗ trợ học tập
-----------------
HOT NEWS!
Cả nhà ơi, ra Tết một cái là IELTS Fighter tưng bừng khai trương đồng loạt 2 cơ sở thứ 18 và 19 ở Phố Huế (Hà Nội) và Lạch Tray (Hải Phòng)!
Bật mí cả nhà, là đến sự kiện Khai trương lần này, sẽ có vô số chương trình thú vị, và những món quà ‘’MỚI RA LÒ’’ cực kỳ bất ngờ! (Sẽ có workshop do chính Ms. Quỳnh tổ chức chia sẻ)
Fan đăng ký tham gia sự kiện FREE - giữ chỗ quà tặng tại đây nhé: bit.ly/Coso18va19
Hẹn gặp cả nhà ở Sự kiện nhé! :D
stand up for sb 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳解答
💝[ VOCAB ] Nói về Tình Yêu và Hẹn hò các thứ nhỉ? 👫
Nhân dịp người ta đang cưới nhau rần rần mà ad thì vẫn còn ép-ây huhu nên viết bài này chia sẻ với mọi người một xíu từ vựng liên quan tình yêu nha.
❤ (1). to have a crush on someone: đang say nắng ai
❤ crush (n): cảm giác say nắng (đang mê mẩn ai, cảm giác này thường tồn tại trong một thời gian ngắn - nói vậy chứ tui hông hỉu sao có vài đứa nó crush ai đó cả mấy năm, cái này có nên gọi là idiotic ko ta? =)))))
E.g. I used to have a huge crush on her.
💥 Nếu dùng ở dạng động từ, mình sẽ thường thấy chữ này được dùng ở dạng V-ing
E.g. I’m crushing on Jerry so bad right now! (“so bad” = rất nhiều / so much)
💥 Ngoài ra các bạn có thể dùng “crush” để chỉ người mà bạn đang say nắng cuồng nhiệt.
E.g.
- He was my biggest crush throughout high school.
- My heart broke when I found out my crush already had a girlfriend.
❤ (2). eye candy (n): một người trông rất cuốn hút, thường chỉ để nhìn (mà hông được ăn)
💥 Tưởng tượng bạn đi tập gym, và động lực của bạn để đi tập là vì trong gym có rất nhiều trai xinh gái đẹp để ngắm. Họ chính là eye candy của bạn, là động lực để bạn đi gym :))). Well, lí do nào giúp cho bạn lết mông đến phòng gym không quan trọng lắm, có thể vì có nhiều eye candy hoặc bạn đi gym vì chính sức khoẻ của mình, miễn sao bạn tìm được động lực để get fit / get lean là ổn rồi nhỉ.
E.g.
- This may sound wrong but I go to the gym partly ‘cuz there’s a lot of eye candy.
- Back then, women on TV were mostly seen as eye candy.
(3,4).
❤ to be seeing someone / to be going steady with someone: đang tìm hiểu ai (1-1)
💥 Nếu các bạn đang tìm hiểu ai một cách khá là nghiêm túc thì mình nên dùng 2 cụm ở trên nha. Khi các bạn nói “I’m seeing someone” có nghĩa là mình chỉ đang tìm hiểu 1 người thôi.
E.g.
Alex: Would you like to go on a date with me?
Betty: Actually I’m sort of seeing someone right now.
💥 Có thể vài tuần vài tháng trước các bạn đang gặp mặt và đi cafe, đi ăn tối với 2-3 người cùng lúc, có thể mình cũng có hứng thú tìm hiểu họ nhưng vẫn chưa gọi là chính thức với ai cả, thì lúc đó mình không nên dùng 2 cụm ở trên. Nên dùng cụm:
❤ to go on a date with someone: có một buổi hẹn (hò) với ai
E.g. Mike and I went on a date last night, but I don’t think it went so well.
💥 Các bạn nhớ là mình “go on a date with someone” không có nghĩa là mình đang “seeing someone” nhé. Một buổi gặp mặt hẹn hò thì cũng chỉ là một gặp mặt, có thể “go on a date” xong cảm thấy không hợp thì không đi nữa. Mình có thể “go on a date” với nhiều người nhưng thường chỉ “seeing” một người tại từng thời điểm thôi nhé.
(5,6,7)
❤ have feelings for someone: có tình cảm với ai
E.g.
- Even though they're divorced, it's obvious that they still have feelings for each other.
- I’ve been thinking about you a lot; I think I may have feelings for you…
💥 Nếu các bạn đã có tình cảm với ai rồi, muốn rủ họ đi ăn tối hoặc đi xem phim, thì câu hỏi này rất đơn giản. Không cần động tới chữ “date” đâu vì có thể sẽ gây áp lực cho đối phương. Chỉ cần nói câu sau đây là người ta sẽ hiểu ý bạn muốn “go on a date” với người ta liền hà.
❤ “Would you like to go out with me?”
E.g. Hey Jackfruit, I was wondering if you’d like to go out with me Saturday night. There’s a great band playing at the diner…
💥 Hành động hẹn gặp ai đi cafe, xem phim, ăn tối (đại loại là để tìm hiểu nhau) … gọi là:
❤ to ask somebody out
E.g. David asked me out last night, but I turned him down. He’s not really my type to be honest. (turn sb down: từ chối lời mời của ai)
(8,9)
❤ to stand someone up: cho ai leo cây (hẹn gặp nhau xong đến lúc hẹn lại biệt tích)
E.g. I was planning to have dinner with Barbara, but she stood me up. I waited for her at the restaurant for three hours, but she never showed up. (show up = arrive: xuất hiện)
❤ to flake (out) on someone: lên kế hoạch làm gì với ai, sau đó đến phút cuối lại không thấy đâu
E.g.
Damn, it's been an hour since we were supposed to meet. I bet she just flaked out on me.
(trong câu trên thì nghĩa tương tự với “stand someone up”)
💥 Tuy nhiên, từ “flake” còn được dùng ở dạng danh từ để nói về tính cách của ai đó không đáng tin cậy, vì người này hay lên kế hoạch nhưng không giữ lời hứa / huỷ kế hoạch / không liên lạc được / hay biến mất ở phút cuối.
E.g. You know, he’s a bit of a flake. He often makes plans with others and then cancels them at the last minute.
❤ (10). candlelit dinner (n): một buổi ăn tối lãng mạn có nến và rượu
💥 Đây có lẽ là một trong những khoảnh khắc lãng mạn nhất mà bạn có thể dành cho người yêu. Hãy tưởng tượng ngồi ở góc của một nhà hàng lãng mạn với âm nhạc nhẹ nhàng đang chơi với nến trên bàn - đây là bữa ăn tối dưới ánh nến. Và có thể đây cũng là khung cảnh thích hợp để bạn cầu hôn cô ấy =))
E.g. You know Eric, he’s super romantic. For our anniversary he planned a candlelit dinner at one of the fanciest diners in town.
💥 Sau khi quen nhau một thời gian khá dài, cả 2 người rất hiểu nhau, thương nhau, và cảm thấy muốn dành trọn cả đời cho nhau. Chàng trai mới tìm một ngày đẹp trời để:
❤ (11). pop the question: ngỏ lời cầu hôn
E.g. They dated for 2 years before he popped the question.
❤ (12). be engaged (a): đã đính hôn
E.g. Dave and I have been seeing each other for 3 years now, and he just popped the question last week. We're engaged now OMG I can't believe it's real!
💥 Đính hôn xong gòi thì làm gì?
❤ (13). tie the knot / get hitched (v) = get married
E.g. I've always thought I'll be alone for the rest of my life, but I'm finally getting hitched.
💥 Quen nhau 1 thời gian mà không tiến tới được với nhau, hoặc đã kết hôn sau đó ly hôn, thì mình sẽ dùng cụm sau.
💔 (14). split up / break up (v): chia tay
E.g. James and I didn't work out due to our differences, so we split up.
💥 Breaking up xong rồi thì cả 2 trở thành "ex" của nhau.
💔 (15). ex (n): người yêu cũ
E.g. Yesterday I ran into my ex at the mall. It was kinda awkward ‘cuz we didn’t know what to say to each other. (run into: tình cờ gặp; awkward (a): ngượng)
Anyway, hope you find this post useful. It’s ok if you’re single; you’re not alone.
Các bạn cho xin miếng động lực bằng comment xoxo với ^^
Cheers
stand up for sb 在 Santa Barbara Comedy Nights - Facebook 的推薦與評價
Come and Laugh with us at the Santa Barbara Laugh Festival. A VIP Stand-up Comedy Event. Tomorrow, Friday, and Saturday. 7.30 PM RSVP = SBLaughFest. Com ... <看更多>
stand up for sb 在 Stand up for VS Stand out | Learn English With TV Series 的推薦與評價
Stand up for VS Stand out: Learn how to use these two commonly used #English #PhrasalVerbs by watching a clip from #TheSimpsons, ... ... <看更多>