Những việc mình làm hàng ngày để nâng cao Tiếng Anh, các bạn cùng thử nha
Dù mình là một đứa rất lười, nhưng vì thật sự muốn nâng cao Tiếng Anh hơn nữa, nên cũng cố gắng tạo những việc làm này thành thói quen và thấy được cải thiện rõ rệt hẳn luôn:
1. Nghe Youtuber nước ngoài khi có thể, nghe và bắt chước nói theo ( mình hay nghe The Ellen Show nhất, và Rachelbeauty101)
2. Độc thoại bằng Tiếng Anh những việc mình đang làm, sắp làm, suy nghĩ, ....
3. Tập thể dục và xem các Youtuber về Fitness mà nói Tiếng Anh( idol của mình là Boho Beautiful, chuyện về Pilates nha )
4. Cố gắng dành thời gian làm bài tập Tiếng Anh trên lớp
5. Luôn có 1 quyển sổ để take note cả thế giới
6. Nghe nhạc US-UK và học lyrics bài mình yêu thích.
Sản phẩm Skincare mình dùng trong video là Hada Labo , dòng Advanced Nourish Supreme hen.
- Hada Labo ADVANCED NOURISH Foam: http://bit.ly/348wrlk
- Mặt nạ dưỡng ẩm Hada Labo: http://bit.ly/36f6sup
Cảm ơn các bạn nhiều. Chúc các bạn một ngày zui zẻ nha.
Filmed and edited by Mạnh Cường
✪ Nhấn Đăng kí tại: https://bit.ly/2H6G8cO
➥ Follow me:
» F: https://www.facebook.com/khanhvytran218
» Fp: https://www.facebook.com/khanhvyofficial.
» I: https://www.instagram.com/khanhvyccf
--------------------------/---------------------------------------------------
© Bản quyền thuộc về Khánh Vy OFFICIAL
© Copyright by Khanh Vy OFFICIAL ☞ Do not Reup
foam pronunciation 在 pronunciation of foam by Macmillan Dictionary 的相關結果
foam Definitions and Synonyms. noun. /fəʊm/.. Click to listen to the pronunciation of foam. Use our interactive phonemic chart to hear each symbol spoken ... ... <看更多>
foam pronunciation 在 foam - Wiktionary 的相關結果
Pronunciation Edit · (General American) enPR: fōm, IPA: /foʊm/ · (Received Pronunciation) enPR: fōm, IPA: /fəʊm/ · Rhymes: -əʊm · Audio (US). ( ... ... <看更多>
foam pronunciation 在 FOAM的英語發音 的相關結果
(foam在劍橋高級學習詞典和同義詞詞典和劍橋學術詞典的英語發音, both sources © Cambridge University Press). foam的解釋是什麼? ... <看更多>