【小心! 葡萄牙熱浪迫人】
【Stay alert: heat wave in Portugal】
看看天氣表, 大家就會嚇一跳! 這幾天葡萄牙持續高溫, 里斯本一帶地方氣溫更高達攝氏39-40度, 高溫會持續到大概星期三才會下降, 大家旅遊葡萄牙要有心理準備。由於葡萄牙是乾熱 (不像香港等地是濕熱), 因此大家也要留意補充防曬露之餘, 也不忘補充潤膚露和多喝開水。
另外, 因葡萄牙中部昨天發生森林大火, 已造成最少57人死亡, 50人受傷, 大家旅遊時更要提高警覺。祝各位在葡萄牙旅遊安全。
Have a glimpse of the weather forecast and you will be shocked to find that the temperatures all over Portugal have been extremely high these days. Just around Lisbon area, temperature reaches as high as 39 to 40 degrees Celsius. Temperature is expected to drop only from Wednesday, so stay alert. Be prepared for the dry and hot weather conditions. Drink more water and remember to put on sunscreen and body lotions once every few hours. Don't get dehydrated.
Also a huge forest fire happened in central Portugal yesterday, killing more than 57 people and another 50 people injured. Very sad.... Be careful when you're travelling in hilly places, in particular.
Wish you all a safe journey in Portugal.
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「heat wave forecast」的推薦目錄:
- 關於heat wave forecast 在 葡萄牙自由行 Uma Volta em Portugal Facebook 的最佳解答
- 關於heat wave forecast 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於heat wave forecast 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於heat wave forecast 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於heat wave forecast 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於heat wave forecast 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於heat wave forecast 在 Heat wave forecast: Dangerous temperatures slam much of U.S. 的評價
- 關於heat wave forecast 在 Scorching heat wave in the forecast for western U.S. this ... 的評價
heat wave forecast 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
☀ ☁ ⚡ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT
☀ 1. Weather conditions - Điều kiện thời tiết
Sun - Mặt trời
Sunshine - Ánh nắng
Rain - Mưa
Snow - Tuyết
Hail - Mưa đá
Drizzle - Mưa phùn
Sleet - Mưa tuyết
Shower - Mưa rào nhẹ
Mist - Sương muối
Fog - Sương mù
Cloud - Mây
Rainbow - Cầu vồng
Wind - Gió
Breeze - Gió nhẹ
Strong winds - Cơn gió mạnh
Thunder - Sấm
Lightning - Chớp
Storm - Bão
Thunderstorm - Bão có sấm sét
Gale - Gió giật
Tornado - Lốc xoáy
Hurricane - Cuồng phong
Flood - Lũ
Frost - Băng giá
Ice - Băng
Drought - Hạn hán
Heat wave - Đợt nóng
Windy - Có gió
Cloudy - Nhiều mây
Foggy - Nhiều sương mù
Misty - Nhiều sương muối
Icy - Đóng băng
Frosty - Giá rét
Stormy - Có bão
Dry - Khô
Wet - Ướt
Hot - Nóng
Cold - Lạnh
Chilly - Lạnh thấu xương
Sunny - Có nắng
Rainy - Có mưa
Fine - Trời đẹp
Dull - Nhiều mây
Overcast - U ám
Humid - Ẩm
⚡ 2. Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Raindrop - Hạt mưa
Snowflake - Bbông tuyết
Hailstone - Cục mưa đá
To melt - Tan
To freeze - Đóng băng
To thaw - Tan
To snow - Tuyết rơi
To rain - Mưa (động từ)
To hail - Mưa đá (động từ)
Weather forecast - Dự báo thời tiết
Rainfall - Lượng mưa
Temperature - Nhiệt độ
Humidity - Độ ẩm
Thermometer - Nhiệt kế
High pressure - Áp suất cao
Low pressure - Áp suất thấp
Barometer - Dụng cụ đo khí áp
Degree - Độ
Celsius - Độ C
Fahrenheit - Độ F
Climate - Khí hậu
Climate change - Biến đổi khí hậu
Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
heat wave forecast 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
77 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
1. Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
2. Clear /klɪər/: (trời) trong trẻo, quang đãng
3. Drizzling /drɪ’zəliɳ/: mưa phùn
4. Cloudy /´klaudi/: (trời) đầy mây, u ám
5. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
6. Tormy / ˈstɔːrmi /: có bão
7. Sunny / ˈsʌni /-có nắng
8. Sun / sʌn /-mặt trời
9. Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
10. Sunburn /'sʌn¸bə:n/: cháy nắng
11. Sun-glasses /sʌn 'glɑ:siz/: kính râm
12. Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
13. Frost / frɔːst /-băng giá
14. Dry / draɪ /-khô
15. Wet / wet / -ướt
16. Hot / hɑːt /-nóng
17. Cold / koʊld /-lạnh
18. Freezing cold /'fri:ziη kould/: lạnh buốt
19. Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
20. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
21. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
22. Rain / reɪn /-mưa
23. Rain cats and dogs /rein kæts ænd dɔgz/: mưa to, mưa như trút nước
24. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
25. The Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
26. Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
27. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
28. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
29. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
30. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
31. Snow / snoʊ / -tuyết
32. Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết
33. Snowstorm /ˈsnoʊˌstɔrm/: bão tuyết
34. Snowman /'snou¸mæn/: người tuyết (hình nộm)
35. Fog / fɔːɡ /-sương mù
36. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
37. Ice / aɪs /-băng
38. Cloud / klaʊd / -mây
39. Mist / mɪst /-sương muối
40. Hail / heɪl /-mưa đá
41. Wind / wɪnd /-gió
42. Breeze / briːz / -gió nhẹ
43. Gale / ɡeɪl /-gió giật
44. Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng
45. Sleet / sliːt /-mưa tuyết
46. Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
47. Icy / ˈaɪsi /-đóng băng
48. Dull / dʌl / -lụt
49. Overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám
50. Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
51. Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
52. Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết
53. Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
54. Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
55. Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
56. Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
57. Degree / dɪˈɡriː / độ
58. Celsius / ˈselsiəs / độ C
59. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
60. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu
61. Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu
62. Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
63. Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
64. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
65. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
66. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
67. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
68. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
69. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
70. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
71. Raincoat /'rein¸kout/: áo mưa
72. Heat-wave /´hi:t¸weiv/: đợt nóng
73. Avalanche /'ævə¸la:nʃ/: lở tuyết
74. Heat stroke /hi:t,strouk/: say nắng
75. Tan /tæn/: rám nắng
76. Air-conditioner /'εəkən,di∫ənə/: máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh
77. Skiing /´skiiη/: trượt tuyết
heat wave forecast 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
heat wave forecast 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
heat wave forecast 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
heat wave forecast 在 Scorching heat wave in the forecast for western U.S. this ... 的推薦與評價
California and other western states are in for a scorching hot holiday weekend, with temperatures 10 to 20 degrees above normal. ... <看更多>
heat wave forecast 在 Heat wave forecast: Dangerous temperatures slam much of U.S. 的推薦與評價
temperature, heat wave, United States of America, weather forecast | Excessive heat, blanketing most of the country, has reached the ... ... <看更多>