Commonly used abbreviations - Bạn có biết 5 từ mình dùng mỗi ngày là viết tắt của gì hem?
1. ATM
Automated Teller Machine: máy rút tiền tự động. Ngày trước, mình toàn đọc “ATM machine”, cái này không đúng vì trong ATM, từ M chính là machine rùi.
2. AM/PM
am = ante meridiem (từ Latin có nghĩa là “before midday", trước trưa)
pm = post meridiem (từ Latin có nghĩa là “after midday", sau trưa)
Vậy 12h trưa dùng 12am hay 12pm? Theo bộ từ điển American Heritage Dictionary, 12am chỉ ban đêm, còn 12pm chỉ ban trưa. Nhưng để tránh nhầm lẫn cũng như do có những thảo luận khác nhau, thì mình có thể dùng cách thay thế hay hơn là 12 noon (trưa) và 12 midnight (đêm).
3. IQ/EQ
IQ = Intelligent Quotient (chỉ số thông minh não bộ con người)
EQ = Emotional Quotient (trí thông minh cảm xúc)
4. Mạng 4G, LTE
4G = fourth generation (công nghệ truyền thông không dây (đời) thứ tư)
LTE = Long Term Evolution (Tiến hóa dài hạn) - để giúp người dùng hiểu rằng đây chưa phải là một công nghệ chuẩn 4G, thay vào đó chỉ là một chuẩn tiệm cận công nghệ mạng thứ tư, và sẽ còn phát triển nữa.
5. SMS
SMS = Short Message Service (dịch vụ tin nhắn ngắn) mà chúng mình nhắn tin mỗi ngày.
Hôm nay ai nhắn tin cho bạn chưa? Nếu chưa thì cho mình gửi tin nhắn qua đây nha: You look really good when you smile 😊
同時也有7部Youtube影片,追蹤數超過134萬的網紅Point of View,也在其Youtube影片中提到,อ้างอิง - Barry, J. M. (2017, November). How the Horrific 1918 Flu Spread Across America. Smithsonian Magazine. https://www.smithsonianmag.com/histor...
「m dictionary」的推薦目錄:
- 關於m dictionary 在 Facebook 的最佳貼文
- 關於m dictionary 在 Aki小秋 Facebook 的精選貼文
- 關於m dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳貼文
- 關於m dictionary 在 Point of View Youtube 的最佳解答
- 關於m dictionary 在 Tuấn Tiền Tỉ Youtube 的精選貼文
- 關於m dictionary 在 heyitsmindy Youtube 的最佳解答
- 關於m dictionary 在 Merriam-Webster Dictionary - YouTube 的評價
- 關於m dictionary 在 Merriam-Webster Dictionary - Home | Facebook 的評價
m dictionary 在 Aki小秋 Facebook 的精選貼文
(Behind the scene photo)
I m joining a creative photo competition, deadline of vote is tomorrow!
Could u do me a favor give a "Like" in original post here: https://www.facebook.com/animangaki/photos/a.3070046083063713/3070117913056530/?type=3&theater
Contest theme: what your characters did during the lockdown this year?
When Godness of Water out of money during MCO, she start to do livestream to sell blessing water !!
Last updates of our bts photo, photog set up the read and blue lights + decorations, i help to write the advertising words of bath water,
we tested angle by using OBS, we spend at least 2 hours to make it one photo done (if u noticed my fb live yes we busy on this until 1am, when the time i back to my own house is already 2am, tomorrow have to work summore 🤣 )
we do put effort on making this done , not just trying luck but we did our best .
No matter win or not for this competition, i m really appreciate Mikado Ryūgamine for willing to try his best to prepare all this, normally photog will value the worthy before everything but he didnt say second words when i propose this, thanks for willing to try with me (ya his dictionary word is : "emmmm(nods head), can try ." hahahhaha..
ya i tried my best to do the sharing/publicity to increase the chances to win, i m sorry if i spam ur fb wall lately , here i can say this is the last post ady dont worry hahahahha
have a nice day, aqua bath water RM88 on sale with profit RM1 , bcos the cost of content of her is RM87
---------------------------------------------------------------------------------------------------
比赛标题:你的角色在lockdown时候做了一些什么
嘛~当水之女神MCO期间山穷水尽的时候...
她开始做起了网络行销...直播卖东西! #卖圣水啊 #留言说是洗澡水哈哈
明天中午就截止算票了!!
觉得创意的话为我和摄影师的effort点个赞在原帖:(不能的话没关系)https://www.facebook.com/animangaki/photos/a.3070046083063713/3070117913056530/?type=3&theater
P/s:不知道为什么比起正规pose美美cos的比赛,可能因为好玩,这个反而更努力了🤣 我参加得很开心啊哈哈哈哈哈(兴奋
m dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳貼文
[時事英文]「超前部署 」英文怎麼說?
由於最近這個詞出現的頻率很高,所以陸續有同學寫信問我「超前部署」的英文是不是「advanced deployment 」?
★★★★★★★★★★★★
1、「advanced」意味著在「程度/層次」(level)上是更高等的、更高級的,例如:
➣ an advanced English course
進階英語課程/高階英語課程/高級英語課程(相對於初、中級)
➣ advanced learners of English
進階英語學習者/高階英語學習者/高級英語學習者
➣ advanced physics
高等物理
★★★★★★★★★★★★
2、「advanced」也可以表示非常現代的、最新的(modern),例如:
➣ advanced weapon systems
先進武器系統
➣ advanced technology
先進技術/前瞻技術
➣ high levels of unemployment in advanced industrial societies
先進工業社會的高失業率
詳參:https://www.ldoceonline.com/dictionary/advanced
★★★★★★★★★★★★
3、若你想表達某事發生在其他事之前,則須用——「in advance (of something)」。例如:
➣ I should warn you in advance that I’m not a very good dancer.
我應該事先告訴你,我不是一位出色的舞者。
➣ Many thanks, in advance, for your help.
在此先感謝您的幫助。
➣ The Assembly passed legislation which required organizers of demonstrations to apply three days in advance for government approval.
議會通過了立法,要求示威的組織者提前三天申請政府批准。
詳參:https://www.ldoceonline.com/dictionary/advance
★★★★★★★★★★★★
4、在中文的語境裡,「超前部署」本為國軍術語,用於軍事上的部署與配置。因今年疫情而輾轉進入公眾視野,也成為公共衛生的防疫語彙。在英文裡,若想表達兵力上的預置,你可以說:
➣ the early deployment of troops
➣ deploy troops in advance (of something)
➣ deploy troops in preparation (of something)
➣ deploy troops ahead of something
「超前部署」見於國軍「主動防救」的災防思維,國軍採「超前部署、預置兵力、隨時防救」的作法,以因應重大天災對國家安全的威脅。詳參:https://bit.ly/2WuyIXb
★★★★★★★★★★★★
5、在英文裡,「advanced deployment」雖是慣用語,但多用於計算(computing)以及網路管理(network administration),其中涉及較高階的(higher-level)電腦或系統的安裝過程,以利於真實環境裡的高效作業。
詳參:https://bit.ly/3ctnd7T
https://bit.ly/3dGULQ5
若同學知道更多相關用法,歡迎在下方留言與我們分享,畢竟我不是資通專家XD
★★★★★★★★★★★★
6、可能有些文章會使用「advance deployment」來作為「超前部署」的英文用法,以表達對流行疫情所採取的準備措施。但在英文裡,這並不是常見的用法:
That decision did make inconveniences to passengers and losses to THSRC, but that measure in conjunction with Taiwan's “advance deployment” has indeed effectively reduced the risk of people being over-exposed in mass transportation.
詳參:https://yhoo.it/3dHexLq
★★★★★★★★★★★★
7、「超前部署」雖可置於防疫的語境中,但在英文裡並沒有一個全然相應的用法。而在中文與英文的脈絡下,其所關聯的語意也不盡相同。英語使用者通常會這麼說:
❖ 用法A: (early) preventive measures
“A contact-tracing app developed in Singapore as a preventive measure against the coronavirus.”
詳參《紐約時報》:https://nyti.ms/3bjfxDT
“For the general public, basic preventive measures include keeping a safe distance of 1 to 2 metres, washing hands with soap for 20 seconds or using a hand sanitiser, wearing a face mask if crowded situations cannot be avoided and not touching one’s eyes, nose, and mouth.”
詳參《路透社》:https://reut.rs/3fEMZrK
❖ 用法B:「something+prevention measures」也頗為常見
“Efforts are better spent boosting infection-prevention measures at hospitals.”
詳參《經濟學人》:https://econ.st/2YUoMYu
“Vice Premier Chen Chi-Mai shared Taiwan's deployment of big data in our epidemic-prevention measures with two professors visiting from Stanford, C. Jason Wang, director of the Center for Policy, Outcomes and Prevention, and health law scholar Michelle M. Mello.”
詳參中華民國外交部:https://bit.ly/3cnuRk6
★★★★★★★★★★★★
其他可以使用的相關片語:
➣ take protective measures
➣ implement preventive measures
➣ infection prevention and control
➣ early prevention and detection
➣ immediate government intervention
歡迎同學在下方留言,與我們分享更多用法!
★★★★★★★★★★★★
時事英文講義:https://bit.ly/2XmRYXc
時事英文大全:http://bit.ly/2WtAqop
如何使用「時事英文」:https://bit.ly/3a9rr38
#超前部署
#疫情英文
m dictionary 在 Point of View Youtube 的最佳解答
อ้างอิง
- Barry, J. M. (2017, November). How the Horrific 1918 Flu Spread Across America. Smithsonian Magazine. https://www.smithsonianmag.com/history/journal-plague-year-180965222/
- Brown, J. (2018, December 18). The 1918 Influenza Pandemic: How Far Have We Come? Scientific American. https://blogs.scientificamerican.com/observations/the-1918-influenza-pandemic-how-far-have-we-come/
- Editors of Merriam-Webster. (2019, December 16). Flu Season: The History of ‘Influenza.’ The Merriam-Webster Dictionary. https://www.merriam-webster.com/words-at-play/influenza-flu-word-history-origin
- influenza | Origin and meaning of influenza by Online Etymology Dictionary. (n.d.). Online Etymology Dictionary. https://www.etymonline.com/word/influenza
- Laoupi, A. (2011, April). Fires from Heaven. Comets and diseases in circum-Mediterranean Disaster Myths. https://www.researchgate.net/publication/332710803_Fires_from_Heaven_Comets_and_diseases_in_circum-Mediterranean_Disaster_Myths
- Saul, T. (n.d.). Inside the Swift, Deadly History of the Spanish Flu Pandemic. National Geographic. https://www.nationalgeographic.com/history/history-magazine/article/history-spanish-flu-pandemic
- - - - - - - - - - - - - -
ติดต่องาน : [email protected] (งานเท่านั้น)
ทางไปซื้อสติกเกอร์ line http://line.me/S/sticker/1193089 และ https://line.me/S/sticker/1530409
ทางไปซื้อ วรรณคดีไทยไดเจสต์ https://godaypoets.com/product/thaidigest-limited-edition/
ติดตามคลิปอื่นๆ ที่ http://www.youtube.com/c/PointofView
ติดตามผลงานอื่นๆได้ที่
https://www.facebook.com/pointoofview/
tiktok @pointoofview
หรือ
IG Point_of_view_th
#PointofView
ไข้หวัดสเปน
00:00 ทำไมเล่า
01:28 ที่มาไข้หวัดสเปน
04:47 เจอไข้หวัดสเปนครั้งแรก
12:52 ที่มาของชื่อ
m dictionary 在 Tuấn Tiền Tỉ Youtube 的精選貼文
TẬP 37 - NHỮNG CUỘC ĐẤU TRÍ ĐỈNH CAO DƯỚI ĐỊA ĐẠO CỦ CHI | ĐÀM ĐẠO LỊCH SỬ
Nếu bạn đang gặp vấn đề về dịch thuật thì đừng lo đã có App U-dictionary
Link tải: https://vn.onelink.me/gbls/75995e5a
- App cho nền tảng Android
- Camera Translation (Dịch ảnh chụp);
- Magic Translate (Dịch nhiệm màu; có thể dịch được bất kỳ nội dung nào là tiếng nước ngoài khi chơi game nước ngoài không có bản Việt hóa, đọc báo nước ngoài, đọc bình luận YouTube mà là tiếng nước ngoài,...);
- Dịch offline (ngoại tuyến, không cần sử dụng mạng);
- Kiểm tra ngữ pháp;
- Từ mới hiển thị trên màn hình khóa
ĐÀM ĐẠO LỊCH SỬ
▶TẬP 1 : NƯỚC MỸ PHẢI NGẢ MŨ TRƯỚC CÁCH VẬN CHUYỂN XĂNG DẦU CỦA BỘ ĐỘI VIỆT NAM : https://youtu.be/kBFb1zbjPzI
▶TẬP 2 - CUỘC ĐẤU TRÍ CỦA BỘ ĐỘI VIỆT NAM VỚI 47 "BỘ NÃO" THIÊN TÀI MỸ : https://youtu.be/wnqmd6SkLbI
▶TẬP 3 - ĐỈNH CAO CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ VIỆT NAM : https://youtu.be/eW-eJ-EDRwM
▶TẬP 4 - BỘ ĐỘI VIỆT NAM LỪA QUÂN MỸ HƠN 10 NĂM MÀ VẪN KHÔNG BIẾT : https://youtu.be/tMYf2IUNFpg
▶TẬP 5 - TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ HAY NHẤT : https://youtu.be/ABEe904lKq4
▶TẬP 6 - TÀI TIÊN ĐOÁN, TẦM NHÌN VĨ ĐẠI CỦA BÁC HỒ : https://youtu.be/JddBGnYzqjM
▶TẬP 7 - ĐƯỜNG CHUYỂN TIỀN CHI VIỆN - PHẦN 1: CON ĐƯỜNG HUYỀN THOẠI ÍT AI BIẾT : https://youtu.be/68lwbeQIe-8
▶TẬP 8-ĐƯỜNG CHUYỂN TIỀN CHI VIỆN (P2): TẦM QUAN TRỌNG CỦA TIỀN RIEL CAMPUCHIA : https://youtu.be/Jz6PR3KNF4U
▶TẬP 9 - ĐƯỜNG CHUYỂN TIỀN CHI VIỆN (P3): C.I.A MỸ PHẢI CÚI ĐẦU BÁI PHỤC : https://youtu.be/WECmHemiLfs
▶TẬP 10 - TOÀN CẢNH ĐƯỜNG CHUYỂN TIỀN CHI VIỆN CHIẾN TRƯỜNG MIỀN NAM : https://youtu.be/7JKQKPk31Oc
▶TẬP 11 - MẬU THÂN 1968 (P1): SỰ THAM CHIẾN CỦA ĐẾ QUỐC MỸ:
https://youtu.be/bk06bT3B6-M
▶TẬP 12 - MẬU THÂN 1968 (P2): NGHI BINH KHE SANH KHIẾN MỸ BÁI PHỤC : https://youtu.be/h9qdjL-wYPY
▶TẬP 13 - MẬU THÂN 1968 (P3): BƯỚC NGOẶT BUỘC MỸ NGỒI VÀO ĐÀM PHÁN : https://youtu.be/kr6qmiw0OvQ
▶TẬP 14 - MẬU THÂN 1968 (P4): ĐÀM PHÁN PARIS DẠY BẠN ĐIỀU GÌ ĐỂ CHINH PHỤC CRUSH : https://youtu.be/FNAv05VmxJ0
▶TẬP 15-MẬU THÂN 1968 (P5): NHÀ NGOẠI GIAO LÊ ĐỨC THỌ HẠ ĐO VÁN MỸ THẾ NÀO : https://youtu.be/xetzk0q-xSE
▶TẬP 16 - TỔNG HỢP CHIẾN DỊCH MẬU THÂN 1968 (PHẦN 1) : https://youtu.be/w2s1xejyJtY
▶TẬP 17-MẬU THÂN 1968 (P6): HẠ BỆ B52- MÀN HACK NÃO NHAU CỦA MỸ VÀ TA : https://youtu.be/cgIVyzyTRKk
▶TẬP 18 - MẬU THÂN 1968 (P7): B52 "MỎ NHÔM BIẾT BAY" TRÊN BẦU TRỜI VIỆT NAM : https://youtu.be/Xx3mmz4vw9o
▶TẬP 19 - MẬU THÂN 1968 (P8): SÚNG TRƯỜNG BẮN RỤNG "QUÁI VẬT 15 TRIỆU ĐÔ" : https://youtu.be/cAW2OXIprAc
▶TẬP 20 - MẬU THÂN 1968 (P9): BIẾN "SIÊU TÊN LỬA MỸ" THÀNH ĐỒ CHƠI : https://youtu.be/XiDGCvBagSM
▶TẬP 21 - MẬU THÂN 1968 (P10): KỲ TÍCH 2 ĐẶC CÔNG VIỆT NAM HẠ GỤC 8 MÁY BAY B52 : https://youtu.be/VCCd-AGufQA
▶TẬP 22 - MÀN LẬT KÈO PHÁ VỠ THỎA THUẬN CỦA MỸ : https://youtu.be/rUVfGK1S8Gk
▶TẬP 23 - TÌNH BÁO VIỆT NAM KHIẾN MỸ BẤT LỰC NHƯ NÀO (P1) : https://youtu.be/OCdh0lzu7Rw
▶TẬP 24 - TÌNH BÁO VIỆT NAM KHIẾN MỸ BẤT LỰC NHƯ NÀO (P2): https://youtu.be/h5ZaRcVlPXo
▶TẬP 25 - TÌNH BÁO VIỆT NAM KHIẾN MỸ BẤT LỰC NHƯ NÀO (P3): https://youtu.be/pc9pDnZe8hE
▶TẬP 26 - NIXON THAY ĐỔI CẢ THẾ GIỚI NHƯNG PHẢI MUỐI MẶT TRƯỚC VIỆT NAM : https://youtu.be/WCi4QjF-KnI
▶TẬP 27 - "ĐIỆN BIÊN PHỦ" TRÊN KHÔNG CHIẾN THẮNG CHẤN ĐỘNG THẾ GIỚI : https://youtu.be/34cj7EJSdjA
▶TẬP 28 - NHÀ NGOẠI GIAO LÊ ĐỨC THỌ ĐÈ BẸP KISSINGER TRÊN BÀN ĐÀM PHÁN: https://youtu.be/TXvpAkzvls0
▶TẬP 29 - BỘ ĐỘI ĐẶC CÔNG VIỆT NAM KHIẾN MỸ KHIẾP SỢ NHƯ THẾ NÀO: https://youtu.be/jtyd7nHP7bM
▶TẬP 30 - NHỮNG ĐÒN TẨY NÃO CỦA MỸ TRONG CUỘC CHIẾN VIỆT NAM : https://youtu.be/tivd9CGcub8
▶TẬP 32- TẦM NHÌN VĨ ĐẠI CỦA CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH : https://youtu.be/ASAj9QW1Aro
▶TẬP 33- HẠ ĐỒN PHÁP TRONG 30 PHÚT MƯU LƯỢC ĐỈNH CAO CỦA BỘ ĐỘI VIỆT NAM : https://youtu.be/6pMKHZH5tsk
▶TẬP 34- CHIẾN SĨ TÌNH BÁO 12 TUỔI VÀ TÀI TRUYỀN THÔNG CỦA BÁC HỒ: https://youtu.be/zaDTh9YCtlA
▶TẬP 35- LÍNH MỸ TỪNG KHIẾP SỢ NHƯ THẾ NÀO KHI NHẮC TỚI ĐỊA ĐẠO CỦ CHI: https://youtu.be/8osvCvNxvdg
▶TẬP 36 - ĐÁNH XE TĂNG MỸ BÁN SẮT VỤN KHIẾN BÁO CHÍ THẾ GIỚI HÁ HỐC MỒM https://youtu.be/h2Km-xi0oL8
▶TẬP 37 - NHỮNG CUỘC ĐẤU TRÍ ĐỈNH CAO DƯỚI ĐỊA ĐẠO CỦ CHI : https://youtu.be/ejIvLK6Phbk
Đừng quên like, subscribe và share để sớm đạt 1 triệu sub nha
Link subcribe : http://bit.ly/TuanTienTi93
Nhạc nền bản tin - Sơn Beat:
https://www.youtube.com/watch?v=r5cNuANBlvU&ab_channel=SONBEAT
■ Facebook : https://www.facebook.com/phianhtuan2911
■ Instagram: https://www.instagram.com/phianhtuan2911
■ Group: https://www.facebook.com/groups/1437581003017601
■ Gmail:phianhtuan1993@gmail.com
#tuantienti #damdaolichsu #Udictionary
m dictionary 在 heyitsmindy Youtube 的最佳解答
instagram: https://www.instagram.com/heyitsmindyy/
Bilibili頻道: https://space.bilibili.com/483137782
—————————————
嗨大家好👋🏻
今天的影片是和大家分享
What’s on My iPhone!
我的手機裡有什麼?
身為一個金牛座
手機裡放的App務求實用!簡潔!
有些很好用的App很想分享給大家
也希望大家有在今天的影片中
找到喜歡的手機軟體☺️
那就希望大家會喜歡今天的影片
如果大家對我或是影片內容有什麼問題
都可以在底下留言
Thank you for watching!
#我的手機有什麼 #WhatsonMyPhone
—————————————
Apps Mentioned:
台北等公車
天天計算機
Google日曆
美圖秀秀
英漢字典 EC Dictionary
Gmail
Filmm
Ulike
Facetune 2
Google翻譯
Shazam
Days Matter
Apphi
Unfold
健保快易通
Twenty
Converter+
YT Studio
小紅書
Foodie
Nonogram
小票盒
FaceApp
Soundhound
日期計算機
xDownload
給我掃描儀
Whoscall
Video Lite
Fonts
Phonto
Lightroom
Snapseed
PicsArt
Layout
InShot
小影
UNUM
Squaready
SquareadyV
Afterlight
HelloCamera
kirakira+
HUJI
1SE
VHS Cam
Doodle Jump
知識王
弓劍傳說
GirlsDiary
sub Count
Pinterest
Zara
手機淘寶
優視達
🌹SpicyChoco https://spicychoco.com
輸入"MINDY" 可以有9折的優惠
適用於全站所有產品(包括折扣產品!!!)
🌹Yesstyle https://www.yesstyle.com
輸入"MINDY10” 滿$49可享9折
On Me:
(*代表有點久以前)
藍色西裝: oiiv
花花上衣: oiiv
耳環: H&M
唇彩: NYX Lip Lingerie Push-Up Long-Lasting Lipstick #Exotic
眼影: ETUDE House Play Color Eyes Mini Palette 玩轉色彩迷你眼彩盤 #Peach Jelly 蜜桃果凍
隱眼: Vlens 迷霧棕
Music ♪ :
yoseba - baby
https://soundcloud.com/yoseba1/baby-v1
MAIL / [email protected]
• Camera: Canon G7X Mark ii
• Editing Software: Final Cut Pro X
• Earrings: https://www.facebook.com/mangoccc/
• Skin Type:
夏天 偏油肌 Normal to oily
冬天 偏乾肌 Normal to dry
FTC: Not Sponsored.
m dictionary 在 Merriam-Webster Dictionary - Home | Facebook 的推薦與評價
Merriam-Webster Dictionary, Springfield, Massachusetts. ... Cover Photo: Merriam-Webster Dictionary's photo. ... Willie M. Bonavente, profile picture. ... <看更多>
m dictionary 在 Merriam-Webster Dictionary - YouTube 的推薦與評價
Welcome to the Merriam-Webster YouTube Channel. For more than 150 years, in print and now online, Merriam-Webster has been America's leading and ... ... <看更多>