俐媽 vs 好多熊!
手上抱一隻泰迪熊🧸,
衣服上有一隻熊麻吉🐻,
口罩上也是滿滿的熊大🧸,
因為暑期課第一堂課要介紹電影「熊麻吉」呀!
Ted除了滿口髒話、會飆車、會吸毒、還犯了美國人的哪些禁忌,讓大家對他又愛又恨呢?
俐媽教你被罵髒話🤬時,英文該如何回應?(可不是跟著亂罵喔~)
Class 1️⃣的閱讀主題是「青少年次文化 Youth Subcultures」,
大家一起分享青少年喜愛的Youtuber、流行網路用語、日韓明星⋯⋯
看著俐媽大嗑紫色的麥當當,
還有特別的肯瓊醬、酸辣醬,
知道是哪個韓國天團的special meal吧?
俐媽還教了-tract 字根大餐、
media一字多義餐,
以及influence特別用法,
還有英文常見縮寫如ASAP, YOLO, TTYL, XOXO...是什麼意思?
我們還要征服高中界的文法魔王—分詞構句,
學精熟了,
才可以進軍Class 2️⃣的分詞片語喔!
好消息!謝謝大家的熱情點播,
主任安排俐媽暑期課4堂課裡會現身3次,
場場精彩、速度/難度會漸漸拉高,
才能完美銜接8月開課的EEC班呀!
如果你的銜接、暑期課有認真上課,還有可能考過檢定考,進入俐媽獨家的英資班!
暑期Class 1本週六就隆重上映了,
今天偷跑,先來補充相關單字🧸❤️🧑🏻💜
——————————————————————
✌🏼 俐媽英文教室—暑期課Class 1:
🧸 bear hug (n.) 熊抱
🧸 be as hungry as a bear 超級餓
🧸 be like a bear with a sore head 心情超差💢
🧸 bear market 空頭市場;熊市📉
💟 subculture (n.) 次文化
💟 teenager/ adolescent (n.) 青少年
💟 teens/ puberty/ adolescence (n.) 青春期
💟 pastime (n.) 休閒活動
💟 strike a chord with... 引起共鳴
💟 peer (n.) 同儕
💟 a sense of belonging (n.) 歸屬感
💟 subscribe to N 訂閱
💟 popularity/ prevalence (n.) 人氣
💟 filthy language (n.) 髒話
💟 provoke (v.) 激起;挑釁
💟 street dance (n.) 街舞
💟 tendency (n.) 趨勢
💟 inclination (n.) 傾向
💟 generation gap (n.) 代溝
https://www.instagram.com/p/CQfeHzAp8RN/?utm_medium=copy_link
————————————————————
新生趕快報名、舊生準時上線上課,
俐媽上課內容一定紮實又有趣!
.
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室網路篇
#俐媽英文教室青少年次文化篇
#威俐英文暑期課
#台大明明課程超澎湃
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「adolescence puberty」的推薦目錄:
- 關於adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳貼文
- 關於adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最讚貼文
- 關於adolescence puberty 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於adolescence puberty 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於adolescence puberty 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於adolescence puberty 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於adolescence puberty 在 What's the difference between "puberty" and "adolescence"? 的評價
adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最讚貼文
哇!
感謝景超老師贈熊,豪可愛哦!
想像一下這隻熊如果會說話,而且是滿口dirty word,還會吸毒、飆車、酒駕、打架滋事⋯⋯😱😱,會是什麼樣子?
威俐英文暑期課第一堂明天開跑,
聽俐媽的敘述,
就不難猜到聽力測驗的內容是什麼了😉
另外,
我們還有「青少年次文化」的閱讀主題喔,
大家一起分享青少年喜愛的Youtuber、流行網路用語、日韓明星⋯⋯
不僅如此,
我們還要征服高中界的文法魔王—分詞構句,
順便來聽聽俐媽那個年代的流行是什麼,
保證笑掉你們的大牙🤣🤣🤣🤣🤣~
哪裡可以找到俐媽的暑期第一堂課?
💙 站前教室:
暑B (6/24 三) 下午2:00~5:20
暑D (6/28 日) 下午2:00~5:20
暑F (7/02 四) 下午2:00~5:20
🧡 師大教室:
剛好沒有配到第一堂,
俐媽之後堂次再出現😊呦!
❤️ 板橋教室:
暑B (7/05 日) 下午1:40~5:00
————————————————————
🆙 俐媽英文教室—暑期班Class 1:
🐻 subculture (n.) 次文化
🐻 teenager/ adolescent (n.) 青少年
🐻 teens/ puberty/ adolescence (n.) 青春期
🐻 pastime (n.) 休閒活動
🐻 strike a chord with... 引起共鳴
🐻 peer (n.) 同儕
🐻 a sense of belonging (n.) 歸屬感
🐻 subscribe to N 訂閱
🐻 popularity/ prevalence (n.) 人氣
🐻 filthy language (n.) 髒話
🐻 provoke (v.) 激起;挑釁
🐻 street dance (n.) 街舞
🐻 attract (v.) 吸引
🐻 tendency (n.) 趨勢
🐻 inclination (n.) 傾向
🐻 generation gap (n.) 代溝
🐻 Internet/Net/cyber celebrity (n.) 網紅
🐻 teenfluencer (n.) 有影響力的青少年or對青少年有影響力的人
🐻 netizen (n.) 鄉民
🐻 troll/hater (n.) 酸民
🐻 social justice warrior (n.) 正義魔人
🐻 Internet/cyber warrior (n.) 網軍
🐻 pityseeking (n.) 討拍
🐻 meme (n.) 迷因
🐻 go viral (v.) 爆紅;瘋傳
🐻 phubber (n.) 低頭族
————————————————————
👋🏼👋🏼快來上課,錯過可惜!
.
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室網路篇
#俐媽英文教室青少年次文化篇
#威俐英文暑期課
#台大明明很有趣
#台大明明超吸睛
adolescence puberty 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
#DailyVocab MỖI NGÀY HỌC 1 TỪ MỚI IELTS
Từ hôm nay: precious memory /ˈpreʃ.əs ˈmem.ər.i/ (noun)
👉 Ai muốn học từ vựng mới mỗi ngày, để lại 1 <3 điểm danh nha :D
❌ MỘT SỐ TỪ VỰNG NÊN NHỚ nếu gặp topic "Childhood Memory"
✦ UPBRINGING – nuôi dưỡng – Cách nuôi dạy trẻ
✦ BRING UP/BROUGHT UP - nuôi nấng / nuôi nấng - quá trình nuôi dạy một đứa trẻ
✦ HAVE GOOD MANNERS - có cách cư xử tốt - lịch sự và cư xử đúng mực
✦ LASTING IMPRESSION - điều gì đó ảnh hưởng sâu sắc đến bạn
✦ TAKES ME BACK - làm cho tôi nhớ lại một cái gì đó từ quá khứ
✦ BE BORN AND RAISED/BRED IN OXFORD; INTO A WEALTHY/MIDDLE-CLASS FAMILY: sinh ra và lớn lên ở Oxford; trong một gia đình giàu có/trung lưu
✦ HAVE A HAPPY/AN UNHAPPY/A TOUGH CHILDHOOD: Có một tuổi thơ hạnh phúc/bất hạnh/khó nhọc
✦ GROW UP IN A MUSICAL FAMILY/AN ORPHANAGE; ON A FARM: lớn lên trong một gia đình âm nhạc/ở cô nhi viện; ở một trang trại
✦ BE/GROW UP AN ONLY CHILD 😊 WITH NO BROTHERS OR SISTERS): Là con một (không có anh/chị em)
✦ REACH/HIT/ENTER/GO THROUGH ADOLESCENCE/PUBERTY: Đến tuổi thiếu niên/dậy thì
✦ BE IN YOUR TEENS/EARLY TWENTIES/MID-TWENTIES/LATE TWENTIES: Ở tuổi thiếu niên/khoảng 20/ khoảng 25/ gần 30
✦ UNDERGO/EXPERIENCE PHYSICAL/PSYCHOLOGICAL CHANGES: Trải qua những thay đổi cơ thể/tâm lí
✦ GIVE IN TO/SUCCUMB TO/RESIST PEER PRESSURE: Chịu/ảnh hưởng bởi những áp lực từ bạn bè cùng trang lứa
✦ ASSERT YOUR INDEPENDENCE/INDIVIDUALITY : Khẳng định sự độc lập/cái tôi cá nhân
-\-\-\-\-\-\-\-\-
❌ 1 SỐ CÂU HỎI IELTS ĐỂ CÁC BẠN CÓ THỂ GẶP NHƯ:
❓ DID YOU HAVE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT PART OF YOUR CHILDHOOD DO YOU REMEMBER MOST?
❓ WHAT MAKE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT WOULD YOU LIKE TO CHANGE ABOUT YOUR CHILDHOOD?
❓ WHAT IS YOUR MOST VIVID CHILDHOOD MEMORY?
Ký ức tuổi thơ sống động nhất của bạn là gì?
❓ ARE YOU STILL IN TOUCH WITH YOUR CHILDHOOD FRIENDS?
Bạn vẫn còn liên lạc với những người bạn thời thơ ấu của bạn?
❓ WHAT WAS YOUR FAVOURITE TOY WHEN YOU WERE A CHILD?
Đồ chơi yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?
Thời thơ ấu là một trong những chủ đề IELTS khá phổ biến và bạn có thể được hỏi về những kỷ niệm thời thơ ấu bao gồm những ý tưởng như tình bạn và sở thích, cũng như những câu hỏi khó hơn về thời thơ ấu nói chung.
Lưu lại bài này về tường nhà bạn để luyện hết loạt vocab/cụm từ ở trên, gặp topic này thì ''xử ngon ơ'' nha :D
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\
IELTS Fighter - Trung tâm Luyện thi IELTS Số 1 Việt Nam
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
👉 CHẤM (.) phía dưới
👉 Hoặc đk tại bit.ly/2IiEOU2 để được tư vấn lộ trình IELTS miễn phí
adolescence puberty 在 What's the difference between "puberty" and "adolescence"? 的推薦與評價
Puberty is the process of physical changes by which adolescents reach sexual maturity, i.e. become capable of reproduction. Puberty refers to ... ... <看更多>
相關內容