‼️Collocation hay dùng cho topic Describe a person ‼️
- Miêu tả người là một Topic cực kỳ phổ biến trong IELTS Speaking. Hôm nay hãy cùng thầy tìm hiểu những Collocations để ghi điểm trong câu hỏi này nhé!
1. A selfish streak: you sometimes act in a selfish way (đôi khi ích kỉ)
Eg: You are good company but you may have a selfish streak.
2. Lose one’s temper: get angry (nổi giận)
Eg: My friend tends to lose her temper too easily.
3. Keep one’s temper: not get angry (giữ bình tĩnh để không nổi giận)
Eg: She finds it hard to keep her temper if she thinkss someone is making a fool out of her.
4. Have a good sense of humor: be humorous/funny (hài hước)
Eg: My friend John has a good sense of humor. His jokes make us laugh all the times.
5. Highly intelligent: very smart (cực kì thông minh)
Eg: My daughter is highly intelligent, with an IQ of 146.
6. Fiercely loyal: stronger than “extremely loyal” (cực kì trung thành)
Eg: Jane is fiercely loyal to her friends.
7. Keep one’s word: do what you say you will do, keep your promises (giữ lời hứa)
Eg: My teacher has a strong sense of responsibility and always keep his words.
8. Bear a grudge: resent for a long time bad things other have done to you (thù dai)
Eg: My brother always bears a grudge, he can’t forget bad things his friends did to him.
9. Brutally honest: honest in a way that may hurt (thành thật tới mức làm phật ý hoặc tổn thương người khác)
Eg: I don’t think being brutally honest is good because you might sometimes hurt others’ feelings.
10. Keep in touch (phrasal verb): giữ liên lạc
Eg: Though Hanh moved to German ten years ago, we still keep in touch and chat almost every week.
Cả nhà cùng luyện nhé.
「angry verb」的推薦目錄:
- 關於angry verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於angry verb 在 Khánh Vy Facebook 的最佳貼文
- 關於angry verb 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Facebook 的精選貼文
- 關於angry verb 在 Learn 11 ANGRY Phrasal Verbs in English - YouTube 的評價
- 關於angry verb 在 Tes - Angry Verbs - fun class display idea! | Facebook 的評價
- 關於angry verb 在 Angry Verbs and a CURRENTLY - Pinterest 的評價
angry verb 在 Khánh Vy Facebook 的最佳貼文
CHỮA ĐỀ THAM KHẢO THPT QUỐC GIA 2020 môn TIẾNG ANH
Bận làm khoá luận tốt nghiệp nên tớ làm nhanh mấy câu lẻ trước, chưa làm hai bài đọc. Có giải thích đáp án bên cạnh, các bạn xem có ghi chú được gì hem? Có gì thắc mắc thì comment để mình cùng nhau sửa nha. Cố lên.
— NGỮ ÂM
1C
Phát âm là /s/ Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/. Nhớ giúp mình cái này nha “ Phải phòng khi thiếu tiền “
2.D
3. B, mỗi B nhấn âm một còn lại nhấn âm hai
4.A, mỗi A nhấn hai còn lại nhấn một
— CÂU LẺ
5. A , is - isn’t it?
6. A. Hope to do something : mong muốn làm điều gì
7. D. Câu điều kiện loại 2 - If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ Vo
8. B.
9. C. Bố mẹ không nên phạt VÌ nó ảnh hưởng xấu tới trẻ. Loại trừ A và D vì because of/ in spite of + V-ing/N/the fact that
10. D
11. D. do something in advance: làm trước
12. C. nicely wrapped = which is nicely wrapped ( cái hộp được gói ghém đẹp )
13. A. to decide, to + Verb
14. B. get over something = vượt qua điều gì
15. B. make an effort = try = cố gắng nỗ lực
16. D. recipe: công thức nấu ăn
17. A. the remainder: phần còn lại. Ex: the remainder of life/career
18. C. Cụm a chapter of accidents = chuỗi trục trặc, sự cố.
19. D
20. A.
21. C. shoulder responsibilities ( chấp nhận đảm đương trách nhiệm ) >< avoid = chối bỏ, khoái thác
22. B. deal a blow to something/someone = cause harm to sth/s.o = hủy hoại, dập tắt hy vọng >< raise hopes = tăng tia hy vọng
23. C. David đang khen nên Lucy trả lời lại “ rất mừng vì cậu thích nó “ là đúng.
24. A. Agree vì hạn chế sử dụng túi nhựa tương đương tích cực sử dụng túi giấy, hai ý ủng hộ nhau.
43. A. were => was, Maths : môn toán ( số ít )
44. C. to hang out => hanging out
45. A. inconsiderable => inconsiderate ( vô tâm )
46. B
47. C. you had better ( bạn nên ) ; advise: khuyên.
48. C. not allowed/ mustn’t = không được phép / không được
49. D
50. B ( bí kíp làm hai câu 49, 50 là dịch tất cả sang tiếng việt, thật kỹ để đối chiếu. Có những câu nghĩa giống nhau mà sai cấu trúc ngữ pháp thì cũng không chọn nhớ )
— PHẦN ĐỤC LỖ
25. B. chỉ có thể “,which” hoặc “ that “, vì parts of the world ( những phần thế giới ) là chỉ vật
26. B. an insight into something = clear understanding of something = sự hiểu biết rõ ràng về điều gì đó. Phân vân với C, vì là access + to/for, gạch.
27. A. every way, another way, one way nhưng đề bài là WAYS. Other + danh từ số nhiều
28. C. Đoạn trên nói lợi ích, đoạn này nó tác hại, nên chọn However = tuy nhiên
29. C. indigenous cultures/people : văn hóa/con người bản xứ, gốc gác tự nhiên
ĐỌC HIỂU
30.Mình phân vân giữa B và A. Mình chọn B, Family rules. Rule ở đây không chỉ quy tắc luật lệ mà mình nghĩ theo hướng rule = what you should do in a particular situation, something that is normal or usually true. A cũng đúng, đây nói về những vấn đề tuổi Teen. Chắc đợi đáp án chính thức các bạn nha.
31. D. mad = angry = bực tức, tức giận
32. B. Còn lại nhắc hết “ untidiness and household chores”, “ clothes dropped on the floor”
33. D. Dòng 4-5 đoạn 2
34. A. parents rõ rùi nha
35. C. Loại 3 cái còn lại, không nhắc gì về quá khứ lịch sử ( history ), không hạ thấp tiêu chuẩn gì ( lowering standards ), không hướng dẫn bí kíp gì ( guide to success )
36. A
37. B. Dòng 1 đoạn 2. Transparent = easy and clear to understand
38. A
39. B. Cả đoạn 4
40. A
41. D. 2 dòng cuối
42. C
Khánh Vy
angry verb 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Facebook 的精選貼文
政協/愛國藝人陳小春前排開演唱會,好多網友都留意到演唱會嘅主題係「stop angry」(你可以不生氣了嗎),網民紛紛抨擊呢句係中式英文,究竟呢句說話可以地點樣用正確嘅英文表達呢?用stop + verb-ing同don’t + verb可以組成邊啲好用嘅英文句子呢?
即刻去片學識!
去片:https://youtu.be/IEb4Ap1sblo
angry verb 在 Tes - Angry Verbs - fun class display idea! | Facebook 的推薦與評價
Are they just angry verb or all verbs? 9 年 举报. Zoe Briant, profile picture. Zoe Briant. Brilliant! 9 年 举报. Jesse Black, profile picture. Jesse Black. ... <看更多>
angry verb 在 Angry Verbs and a CURRENTLY - Pinterest 的推薦與評價
After being inspired by this Angry Verb bulletin board using the Angry Birds, I had my students review verbs as well by writing a sentence on an angry bird and ... ... <看更多>
angry verb 在 Learn 11 ANGRY Phrasal Verbs in English - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>