德洋,俐媽收到你的明信片了!
真希望我的第二外語可以如同你駕馭西班牙文一樣的流利👍🏼
大家一起來複習之前德洋學長貢獻過的「外交替代役+薩爾瓦多🇸🇻+軍艦」大餐吧!
—————————————
👍🏼 洋哥+俐媽英文教室:
Central America (n.) 中美洲
Latin America (n.) 拉丁美洲
Latino (n.) 拉丁美洲人
Spanish (n.)(a.) 西班牙文/的
El Salvador (n.) 薩爾瓦多🇸🇻
diplomacy (n.) 外交
diplomatic tie (n.) 邦交
diplomat (n.) 外交官
military service (n.) 兵役
overseas (adv.) (adj.) 海外的
Alternative Military Service (n.) 替代役
vessel (n.) 軍艦 🚢
Republic of China (Taiwan) 中華民國(台灣) 我們在邦交國用的名稱
Army (n.) 陸軍
Air force (n.) 空軍
Navy (n.) 海軍
TaiwanICDF Taiwan International Cooperation and Development Fund 國際合作發展基金會 - 隸屬於外交部 (Ministry of Foreign Affairs)
port/harbor (n.) 港口
dock/pier/quay/jetty (n.) 碼頭
national anthem (n.) 國歌
national flag (n.) 國旗
ambassador (n.) 大使
embassy (n.) 大使館
sailor (n.) 水手
Costa Rica (n.) 哥斯大黎加
International Navigation Code (n.) 國際信號旗
Attention/At Ease/Salute 立正 稍息 敬禮
Chinese Mandarin (n.) 中文 (普通話)
traditional/folkloric dance (n.) 傳統/民俗舞蹈
Tiquando (n.) 跆拳道
marching band (n.) 儀隊
interview (v.) (n.) 採訪 訪問
On-the-scene reporter/correspondent (n.) 記者
journalist (n.) 記者👩🏼💻
elf (n.) 精靈🧝🏼♀️
par avion = via air mail 航空信件;空寄(via prep. 透過)
——————————————
德洋,我們在不同時空一起加油!
#俐媽英文教室 #辣媽英文天后林俐carol #俐媽英文教室徵稿中 #salvador #postcardfromstudents
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「correspondent adj」的推薦目錄:
- 關於correspondent adj 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳解答
- 關於correspondent adj 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最讚貼文
- 關於correspondent adj 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於correspondent adj 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於correspondent adj 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於correspondent adj 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於correspondent adj 在 Blackdown Cadets - Facebook 的評價
- 關於correspondent adj 在 Correspondent Meaning And Pronunciation | Audio Dictionary 的評價
correspondent adj 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最讚貼文
德洋,俐媽在2012年教的畢業生,高二高三每個禮拜的目標就是可以衝上英模榜單,最後學測英文考了15級分,上了政大外交系,畢業後在中美洲友邦薩爾瓦多當外交替代役。
在希望讓更多人了解中美洲友邦的生活之下,德洋開了一個Youtube頻道,介紹薩爾瓦多的生活,最新的一支影片是關於台灣敦睦艦隊抵達薩爾瓦多,其他裡面還有薩爾瓦多超市、麥當勞、三國交界國家公園等等。
德洋一路走來因為英文受惠良多,不只是在大學時期申請交換學生,還是現在申請外國碩士,在學習第三外語上也因為單字量夠,西班牙文在三年就達到母語級!
德洋也希望透過他的分享,讓想學西班牙文、了解異國生活的學生們可以有所收穫😉
———————————————————
德洋最新的影片連結:
https://youtu.be/yiOV6h5vdnI
———————————————————
更棒的是,這次的主題英文餐,是德洋提供的呦!
👍🏼 「洋哥」英文教室:
Central America (n) 中美洲
Latin America (n) 拉丁美洲
Latino (n) 拉丁美洲人
Spanish (n) (a) 西班牙文/的
El Salvador (n) 薩爾瓦多
diplomacy (n) 外交
diplomatic tie (n) 邦交
diplomat (n) 外交官
military service (n) 兵役
overseas (adv.) (adj.) 海外的
Alternative Military Service (n) 替代役
vessel (n) 軍艦 🚢
Republic of China (Taiwan) 中華民國(台灣) 我們在邦交國用的名稱
Army (n) 陸軍
Air force (n) 空軍
Navy (n) 海軍
TaiwanICDF Taiwan International Cooperation and Development Fund 國際合作發展基金會 - 隸屬於外交部 (Ministry of Foreign Affairs)
port/harbor (n) 港口
dock/pier/quay/jetty (n) 碼頭
national anthem (n) 國歌
national flag (n) 國旗
ambassador (n) 大使
embassy (n) 大使館
sailor (n) 水手
Costa Rica (n) 哥斯大黎加
International Navigation Code (n) 國際信號旗
Attention/At Ease/Salute 立正 稍息 敬禮
Chinese Mandarin (n) 中文 (普通話)
traditional/folkloric dance (n) 傳統/民俗舞蹈
Tiquando (n.) 跆拳道
marching band (n.) 儀隊
interview (v.) (n.) 採訪 訪問
On-the-scene reporter/correspondent (n.) 記者
journalist (n.) 記者👩🏼💻
elf (n.) 精靈🧝🏼♀️
correspondent adj 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
correspondent adj 在 Blackdown Cadets - Facebook 的推薦與評價
WO Dominic Sobotka, Cadet Correspondent / Adj Dominic Sobotka, Cadet reporteur. ... <看更多>