英文慣用語 (idiom) 系列廣受同學喜愛,所以再次整理一篇。慣用語它就像中文的成語,常常意思跟表面不同,對於非母語人士必須要多加練習。整理了50個慣用語分享給同學們:
☛ Back to square one 因為上一步的失敗,而必須重新開始
☛ Ahead of the pack 成功領先、出類拔萃
☛ Ballpark number/figure 大概估算的數字
☛ Big picture 一件事的大概整體情況
☛ By the book 依照法律或規則做事
☛ Corner the market 佔領市場
☛ Cut-throat 非常激烈的競賽
☛ Easy come, easy go. 來得容易,去得也快
☛ Game plan 為了成功所設計的策略或計畫
☛ Get down to business 開始談論重要的商務議題
☛ Get something off the ground 開始某件事(項目、商務事項)
☛ Get down the drain 某件事已經浪費或不見了
☛ Go the extra mile 比期望的做得還多
☛ Hands are tied 身不由己、無能為力
☛ In a nutshell 簡言而之
☛ In full swing 進入高潮
☛ In the driver’s seat 負責/控制 某件事情
☛ Keep one’s eye on the ball 完全專注某人的注意力
☛ Learn the ropes 學習某件事的基礎
☛ Long shot 可能性非常低的事
☛ No-brainer 非常淺顯易見或者簡單的事
☛ No strings attached 不受羈絆、不被限制、沒有附帶條件
☛ Not going to fly 不太可能行得通的事情
☛ On the same page 訊息一致
☛ Out in the open 某件事是公開的,不是秘密
☛ Put all one’s eggs in one basket 依賴僅一個方式帶來成功
☛ Put the cart before the horse 用錯的順序來做或思考一件事
☛ Raise the bar 將標準或者期望提高
☛ Red tape 看來多餘或者不必要的官方規則或程序
☛ Rock the boat 做或者說會造成他人生氣/失望或者產生麻煩的事情
☛ Safe bet 一定會發生的事情
☛ Same boat 陷入相同的困境
☛ See eye to eye 同意某人(的說法)
☛ See something through 繼續執行某事到完成
☛ Sever ties 結束關係
☛ Shoot something down 拒絕某件事 (想法或提案)
☛ Smooth sailing 沒有難關的達成成功
☛ Stand one’s ground 不改變一個人的想法或立場
☛ Take the bull by the horns 勇敢或堅定的面對困境
☛ Talk someone into something 說服某人做某事
☛ Talk someone out of something 說服某人不做某事
☛ The elephant in the room 一個沒有人想討論的明顯或具有爭議性的議題
☛ Think outside the box 思考出有創意且不常見的解法
☛ Time’s up. 時間到了
☛ Touch base 聯繫某人
☛ Twist someone’s arm 說服某人做他原本不想做的事
☛ Up in the air 某件沒被決策或不確定的事
☛ Uphill battle 因困境而難達成的事情
☛ Upper hand 比其他人有多的權力且具備控制權
☛ Word of mouth 口傳、口碑、口耳相傳
--
✔ 喬的著作《我的第一本英文文法 國際學村出版》購買連結
博客來: https://bit.ly/38nOl5H
【喬的部落格網誌聊英文談職場/商務英文】
☛ Blogger: http://ohjoseph86.blogspot.com/
【快追蹤IG關注第一手更新與喬生活】
☛ Instagram: http://www.instagram.com/ohjoe86
【若是您願意贊助幫助喬創作更優質的內容,歡迎點擊下方連結贊助】
☛ https://p.ecpay.com.tw/E8145
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「cut through the red tape」的推薦目錄:
- 關於cut through the red tape 在 喬的英文筆記 Joe's English Learning Notes Facebook 的最佳貼文
- 關於cut through the red tape 在 喬的英文筆記 Joe's English Learning Notes Facebook 的精選貼文
- 關於cut through the red tape 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於cut through the red tape 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於cut through the red tape 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於cut through the red tape 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於cut through the red tape 在 Why is it Called Red Tape ? Who started calling it that anyway? 的評價
- 關於cut through the red tape 在 今日睇新聞見到呢個諺語'Cut (through) red tape ... - Facebook 的評價
cut through the red tape 在 喬的英文筆記 Joe's English Learning Notes Facebook 的精選貼文
英文慣用語 (idiom) 系列廣受同學喜愛,所以再次整理一篇。慣用語它就像中文的成語,常常意思跟表面不同,對於非母語人士必須要多加練習。整理了50個慣用語分享給同學們:
☛ Back to square one 因為上一步的失敗,而必須重新開始
☛ Ahead of the pack 成功領先、出類拔萃
☛ Ballpark number/figure 大概估算的數字
☛ Big picture 一件事的大概整體情況
☛ By the book 依照法律或規則做事
☛ Corner the market 佔領市場
☛ Cut-throat 非常激烈的競賽
☛ Easy come, easy go. 來得容易,去得也快
☛ Game plan 為了成功所設計的策略或計畫
☛ Get down to business 開始談論重要的商務議題
☛ Get something off the ground 開始某件事(項目、商務事項)
☛ Get down the drain 某件事已經浪費或不見了
☛ Go the extra mile 比期望的做得還多
☛ Hands are tied 身不由己、無能為力
☛ In a nutshell 簡言而之
☛ In full swing 進入高潮
☛ In the driver’s seat 負責/控制 某件事情
☛ Keep one’s eye on the ball 完全專注某人的注意力
☛ Learn the ropes 學習某件事的基礎
☛ Long shot 可能性非常低的事
☛ No-brainer 非常淺顯易見或者簡單的事
☛ No strings attached 不受羈絆、不被限制、沒有附帶條件
☛ Not going to fly 不太可能行得通的事情
☛ On the same page 訊息一致
☛ Out in the open 某件事是公開的,不是秘密
☛ Put all one’s eggs in one basket 依賴僅一個方式帶來成功
☛ Put the cart before the horse 用錯的順序來做或思考一件事
☛ Raise the bar 將標準或者期望提高
☛ Red tape 看來多餘或者不必要的官方規則或程序
☛ Rock the boat 做或者說會造成他人生氣/失望或者產生麻煩的事情
☛ Safe bet 一定會發生的事情
☛ Same boat 陷入相同的困境
☛ See eye to eye 同意某人(的說法)
☛ See something through 繼續執行某事到完成
☛ Sever ties 結束關係
☛ Shoot something down 拒絕某件事 (想法或提案)
☛ Smooth sailing 沒有難關的達成成功
☛ Stand one’s ground 不改變一個人的想法或立場
☛ Take the bull by the horns 勇敢或堅定的面對困境
☛ Talk someone into something 說服某人做某事
☛ Talk someone out of something 說服某人不做某事
☛ The elephant in the room 一個沒有人想討論的明顯或具有爭議性的議題
☛ Think outside the box 思考出有創意且不常見的解法
☛ Time’s up. 時間到了
☛ Touch base 聯繫某人
☛ Twist someone’s arm 說服某人做他原本不想做的事
☛ Up in the air 某件沒被決策或不確定的事
☛ Uphill battle 因困境而難達成的事情
☛ Upper hand 比其他人有多的權力且具備控制權
☛ Word of mouth 口傳、口碑、口耳相傳
-\-\
✔ 喬的著作《我的第一本英文文法 國際學村出版》購買連結
博客來: https://bit.ly/38nOl5H
【喬的部落格網誌聊英文談職場/商務英文】
☛ Blogger: http://ohjoseph86.blogspot.com/
【快追蹤IG關注第一手更新與喬生活】
☛ Instagram: http://www.instagram.com/ohjoe86
cut through the red tape 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC
BLUE
- feeling blue = cảm giác không vui
What's the matter with you? Feeling blue?
Có vấn đề gì với cô à? Thấy không vui à?
- out of the blue = hoàn toàn bất ngờ
I sent off my application to the company, but heard nothing. Then completely out of the blue they sent me a letter.
Tôi đã gửi đơn ứng tuyển của tôi đến công ty, nhưng chẳng nghe nói gì. Sau đó rất bất ngờ, họ đã gửi cho tôi một lá thư.
RED
- see red = trở nên vô cùng tức giận
When people are cruel to animals, it really makes me see red.
Khi người khác tàn nhẫn với động vật, điều đó thực sự làm tôi vô cùng tức giận.
- a red letter day = một ngày rất quan trọng
It's a red letter day tomorrow in the company. It's our fiftieth birthday!
Ngày mai là ngày rất quan trọng của công ty. Đó là kỉ niệm 50 năm thành lập!
- paint the town red = ăn mừng
They went out last night and really painted the town red - they didn't come home until 5 a.m.
Tối qua họ ra ngoài chè chén tưng bừng - họ không về nhà cho đến 5 giờ sáng.
- in the red = thấu chi
It's the end of the month and we're in the red again. We have to control our spending better.
Cuối tháng rồi và chúng tôi lại thấu chi nữa. Chúng tôi phải kiểm soát chi tiêu của chúng tôi tốt hơn.
- like a red rag to a bull = có khả năng làm ai đó nổi giận
Don't talk to him about politics - it's like a red rag to a bull.
Đừng nói chuyện chính trị với anh ta - nó có thể làm cho anh ta nổi giận.
- red tape = nạn quan liêu
You have to cut through a lot of red tape to get proposals accepted in this company.
Anh phải xóa bỏ nạn quan liêu để các đề xuất được chấp nhận trong công ty này.
- red carpet treatment = đón tiếp như thượng khách (trải thảm đỏ)
When we visit our offices in Asia, we get the red carpet treatment.
Khi chúng tôi đến các văn phòng của chúng tôi ở châu Á, chúng tôi được đón tiếp như thượng khách.
GREEN
- get the green light = được phê duyệt để bắt đầu một cái gì đó
We've finally got the green light to start research on the new product.
Cuối cùng chúng tôi cũng được bật đèn xanh để bắt đầu nghiên cứu về các sản phẩm mới.
- green fingers = một người làm vườn giỏi
Everything grows in her garden. She definitely has green fingers.
Mọi thứ đều tươi tốt trong khu vườn của cô ấy. Cô ấy chắc chắn là một thợ làm vườn giỏi.
- green-belt area = khu vực bao quanh một thị trấn, thành phố (vành đai xanh)
The green-belt area around London is disappearing fast.
Khu vực bao quanh Luân Đôn đang biến mất nhanh chóng.
- green politics = môi trường chính trị
He's in green politics and often campaigns to fight pollution.
Anh ấy đang ở trong một môi trường chính trị và thường tham gia vận động chống lại sự ô nhiễm.
BLACK
- black market = thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
You can change dollars for a much higher rate on the black market.
Bạn có thể đổi đồng đô-la với một tỷ suất cao hơn nhiều trên thị trường chợ đen.
- black economy = kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
He doesn't pay any taxes and thinks that the black economy will make him rich.
Ông ta không trả bất kỳ khoản thuế nào và cho rằng kiểu kinh doanh chui sẽ làm cho mình giàu có.
- give someone a black look = nhìn ai đó như thể bạn đang giận dữ
Why is he giving me such a black look?
Sao anh ta lại nhìn tôi giận dữ vậy?
- on the black list = nằm trong danh sách đen (một danh sách toàn những thành phần không mong muốn)
We won't be invited to their party this year - we're on their black list.
Chúng tôi sẽ không được mời đến bữa tiệc của họ trong năm nay - chúng tôi nằm trong danh sách những người họ không thích.
- blacklisted = bị cấm
Many actors and writers were blacklisted in Hollywood in the 1950's because they were considered un-Americans.
Nhiều diễn viên và nhà văn bị cấm ở Hollywood trong những năm 1950 bởi vì họ đã bị xem không phải là người Mỹ.
- in black and white = rất rõ ràng
This contract is in black and white: we aren't allowed to keep any pets in this house.
Hợp đồng này rất rõ ràng: chúng tôi không được phép giữ bất kỳ con vật nuôi nào trong nhà này.
- black spot = điểm đen (nguy hiểm)
This roundabout is a black spot for traffic accidents.
Vòng xoay này là một điểm đen thường có tai nạn giao thông.
- black and blue = cơ thể bị thâm tím
When she fell off her bicycle, she was black and blue for days.
Cô ấy bị ngã xe đạp, nên cô đã bị thâm tím cả mình mẩy trong nhiều ngày.
WHITE
- white Christmas = khi tuyết rơi vào Giáng sinh
There hasn't been a white Christmas here since 1983.
Ở đây chưa có một Giáng Sinh nào có tuyết rơi kể từ năm 1983.
- whitewash = che đậy sự thật
I don't believe his story. I think it's all a whitewash.
Tôi không tin câu chuyện của anh ta. Tôi nghĩ rằng đó chỉ là để che đậy sự thật.
GREY
- a grey area = cái gì đó mà không xác định
I think genetic engineering is a bit of a grey area.
Tôi nghĩ rằng kỹ thuật di truyền hơi khó phân định.
- grey matter = chất xám
Doing crossword puzzles tests your grey matter.
cut through the red tape 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
cut through the red tape 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
cut through the red tape 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
cut through the red tape 在 今日睇新聞見到呢個諺語'Cut (through) red tape ... - Facebook 的推薦與評價
今日睇新聞見到呢個諺語'Cut (through) red tape', 大家估下係咩意思~ 畀啲提示大家, 'red tape'係一個比喻。 據說喺十六世紀時候嘅英國, 所有官方文件都會用紅色布帶 ... ... <看更多>
cut through the red tape 在 Why is it Called Red Tape ? Who started calling it that anyway? 的推薦與評價
The phrase cut through red tape is often used in situations when someone would like to do away with, bypass, or otherwise get around ... ... <看更多>