#EZTALK #你不知道的美國大小事
#FoodIdiom #corn
💬美國生活用語:Corn玉米🌽
1⃣corn-fed
2⃣ pee/piss in sb.’s cornflakes
3⃣ corny
4⃣ cornball
--
Corn is a grain with a special place in the hearts of Americans. First introduced to early settlers by the Indians, it has since become a staple of the American diet, used to make everything from popcorn and muffins to corn chips and corn syrup. Naturally, corn has become part of our language as well.
玉米在美國人心中是種特別的榖物。一開始是由印地安人介紹給最早的一批移民者,自此之後成為美國的重要主食之一,玉米可以用來作成各式各樣的食物,從爆米花、瑪芬、玉米片到玉米糖漿皆可見。理所當然地,玉米也成為英語語言的一部分。
Driving though the Midwest, you’ll pass by endless fields of corn, which is eaten by animals and people alike. The adjective1⃣ “corn-fed” is used to describe animals fed or fattened with corn, i.e. “corn-fed hogs.” What about people? If you call someone corn-fed, it means they look plump, well-fed and robust. Ex: Several corn-fed Midwesterners tried out for the football team. When describing people and places, corn-fed can also mean unsophisticated and provincial. Ex: Karen grew up in a small, corn-fed Kansas town.
只要開車經過美國中西部,你一定會路過一望無際的玉米田,這是種植給動物與人類吃的。形容詞corn-fed就是用來形容以玉米餵食或增肥的動物,如corn-fed hogs(玉米豬)。那人呢?如果你說某人是corn-fed,其實是說這人看起來豐潤、吃得很好、容光煥發,如:Several corn-fed Midwesterners tried out for the football team.(好幾位厚實健壯的中西部人前來參加美式足球隊選拔。)corn-fed如果用來敘述人或地方,也可以指「未經世事、天真的」以及「守舊狹隘的」,如:Karen grew up in a small, corn-fed Kansas town.(凱倫在堪薩斯州的一個守舊的小村落長大。)
Cornflakes are a popular American breakfast, and if someone peed in them, you’d be pretty mad, right? 2⃣That’s exactly what “pee/piss in sb.’s cornflakes means. Ex: Gee, I wonder who peed in the manager’s cornflakes today.
玉米片是非常受歡迎的美國式早餐,如果有人在上面撒尿,你一定會抓狂吧!這就是pee/piss in sb.’s cornflakes的意思。如:Gee, I wonder who peed in the manager’s cornflakes today.(老天,不知道今天是誰惹毛了經理。)
Since corn is such a simple and common type of food, can you guess what the 3⃣ adjective “corny” means? If a joke, story or song is corny, it’s silly, trite or overly sentimental. Ex: Dad always tells such corny jokes. 4⃣ The adjective “cornball” has the same meaning. Ex: Martin has such a cornball sense of humor. And it can also be a noun. Ex: Martin is such a cornball.
既然玉米是如此簡單又常見的食物,你可以猜猜看 corny 是什麼意思呢?如果有個笑話或故事是 corny 的,就是在說它們是「愚蠢、老套且濫情的」,如:Dad always tells such corny jokes.(老爸老是喜歡講這種老掉牙的笑話。)cornball 當形容詞也有一樣的意思,如:Martin has such a cornball sense of humor.(馬丁的幽默感實在有夠老掉牙。)也可以直接當名詞使用,如:Martin is such a cornball.(馬丁真是個愛講冷笑話的人。)
--
🔔 按下「搶先看」,每週五【美國大小事】,由 Judd 編審分享最即時美國新鮮事!想知道更多美國文化,請看 👉 http://bit.ly/EZTalk嚴選
early adjective 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳貼文
❤️ :: APPEAL :: (noun / verb)❤️
Chào cả nhà😎. Hôm nay ad giới thiệu đến các bạn một vocab item mà mình thấy rất hữu ích và dễ dùng cho bạn để nói về sở thích của bản thân, có thể áp dụng cho nhiều chủ đề trong IELTS speaking và writing luôn (cụm này không có informal nên dùng trong writing vẫn rất ổn nha).
🍄 Thay vì dùng “like” hay “interest (v)” thì mình dùng động từ “to appeal to sb” để diễn đạt ý 1 hoạt động / món ăn / thức uống ... nào đó là gu của mình. Cụm này nghe khá xịn đó. Cho mấy bạn thử 1 số ví dụ cụm này dùng trả lời ielts speaking nha:
✅ E.g.1. Speaking of my favorite genre, I gotta say instrumental music really appeals to me.
✅E.g.2. Honestly speaking, I’d say taking walks in the park doesn’t really appeal to me, and the reason is because most parks in Saigon are small and close to the main roads, so they’re aren’t exactly ideal locations for you to unwind and escape the hustle and bustle of city life.
🍄 Dạng adjective của appeal là “appealing”, mang nghĩa là cuốn hút / tạo hứng thú cho ai.
✅E.g.3. The idea of getting up early in the morning and jogging by the river is really appealing to me. You get to enjoy the nice scenery and soak up the fresh air. What’s a better way to start your morning right?
✅E.g.4. Well, traveling alone doesn’t really appeal to me. I’d much rather share that experience with a few friends. You get to share stories and laugh together. It’s just more fun that way you know.
Cách diễn đạt về sở thích và cảm nhận thích / không thích rất rất cần thiết để bỏ túi khi bạn ôn IELTS speaking luôn. Nên bạn đặt câu ở phần comment cho quen nha, Thầy sẽ tranh thủ sửa cho bạn nếu có time nè 😄.
----------------------------------------------------
► Kiểm tra trình độ đầu vào tại: http://bit.ly/datiotesttrinhdo
► Lịch tuyển sinh online & offline: http://bit.ly/lichhocdatio
► Group thầy Đạt: http://bit.ly/thaydatielts
early adjective 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
🎯 CẨN THẬN VỚI 50 TỪ ĐUÔI "-LY" NHƯNG KHÔNG PHẢI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 🎯
Không phải cứ có đuôi "ly" là trạng từ nhé cả nhà ơi! Dưới đây mình tổng hợp 50 từ đuôi "ly" nhưng là TÍNH TỪ (Adjective). Mọi người cực kỳ lưu ý nhaaa!
Manly (adj): nam tính
Womanly (adj): nữ tính
Fatherly (adj): như cha
Motherly (adj): như mẹ
Brotherly (adj): như anh em
Sisterly (adj): như chị em
Costly (adj): đắt đỏ
Oily (adj): nhiều dầu mỡ
Smelly (adj): bốc mùi
Holy (adj): linh thiêng
Godly (adj): sùng đạo
Sickly (adj): ốm yếu
Likely (adj): có khả năng xảy ra
Unlikely (adj): ít khả năng xảy ra
Miserly (adj): keo kiệt
Masterly (adj): thành thạo
Scholarly (adj): uyên bác
Lively (adj): sinh động
Lonely (adj): cô đơn
Lovely (adj): đáng yêu
Silly (adj): ngớ ngẩn
Ugly (adj): xấu xí
Comely (adj): duyên dáng
Timely (adj): kịp thời
Homely (adj): giản dị
Hourly (adj): hàng giờ
Daily (adj): hàng ngày
Nightly (adj): hàng đêm
Weekly (adj): hàng tuần
Monthly (adj) : hàng tháng
Quarterly (adj): hàng quý
Yearly (adj): hàng năm
Early (adj): sớm
Friendly (adj): thân thiện
Elderly: (adj) cao tuổi
Lowly (adj): hèn mọn
Deadly (adj): chí mạng, chết người
Shapely (adj): dáng đẹp
Chilly (adj): se lạnh
Jolly (adj): vui tươi
Ghastly (adj): rùng rợn
Ghostly (adj): giống như ma
Cowardly (adj): hèn nhát
Orderly (adj): ngăn nắp
Disorderly (adj): lộn xộn
Unruly (adj): ngỗ nghịch
Unseemly (adj): không phù hợp
Ungainly (adj): vụng về
Unsightly (adj): khó coi
Unworldly (adj): kỳ lạ
Nguồn: Sưu tầm
Comment một chấm "." nếu bạn muốn tiếp tục có những tài liệu về từ vựng như này nhé!
Và nhớ tham gia group IELTS Fighter - Hỗ trợ học tập để cùng học nhiều bài học nữa nha ^-^
early adjective 在 Conversational English - Adjective Pairs - "Short and sweet", etc. 的推薦與評價
Loud and clear? Nice and warm? Get into the rhythm of the English language by learning 8 commonly-used adjective pair... ... <看更多>