Để nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ chức năng của từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng ngữ. Hum nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ, trạng từ và các kiến thức xoay quanh 2 loại từ thông dụng này nha mem ^^
1. Tính từ
- Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: That is my new red car.
- Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:
Ví dụ:
There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài kiểm tra cuối kỳ của bạn)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).
- Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ:
It’s something strange. (Thứ gì lạ thế)
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng)
-
Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.
TÍNH TỪ MÔ TẢ
TÍNH TỪ GIỚI HẠN
beautiful
large
red
interesting
important
colorful
TÍNH TỪ MÔ TẢ SỐ ĐẾM - STT
one, two
first, second
TÍNH TỪ TÍNH TỪ SỞ HỮU
my, your, his
ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
this, that, these, those
SỐ LƯỢNG
few, many, much
- Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ” a, an” hoặc “the” đứng trước như: a pretty girl, an interesting book, the red dress.
- Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.
- Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion(ý kiến), size(kích cỡ), age(tuổi tác), shape(hình dáng), color(màu sắc), origin(nguồn gốc), material(chất liệu), purpose(mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác.
Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
a silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo)
the huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to)
2. Trạng từ (phó từ)
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
Rita drank too much. (How much did Rita drink?)
I don’t play tenis very well. (How well do you play?)
He was driving carelessly. (How was he driving?)
John is reading carefully. (How is John reading?)
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?)
- Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully.
TÍNH TỪ
PHÓ TỪ
bright
careful
quiet
brightly
carefully
quietly
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
She is a good singer. She sings very well.
* Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi -ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:
He is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
ADVERB OF
Trạng ngữ
EXAMPLE
Ví dụ
TELL US
Ý nghĩa
Manner(cách thức) happily, bitterly how something happens
Degree(mức độ) totally, completely how much ST happens, often go with an adjective
Frequency(tần suất) never, often how often ST happens
Time(thời gian) recently, just when things happen
Place(nơi chốn) here, there where things happen
Disjunct (quan điểm) hopefully, frankly viewpoint and comments about things happen
- Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.
- Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The old woman sits quietly by the fire for hours.
- Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.
3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Ex: She is responsible for her son’s life
Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known
Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Ex: She is a very attractive teacher
Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
Ex: He is confident in getting a good job next week
Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Ex: Smoking is extremely harmful for your health
Tận cùng là “less”: careless, harmless
Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue
Tận cùng là “ant”: important
Ex: Unemployment is the important interest of the whole company
Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
Ex: Please stick to the specific main point
Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
Ex: Making many copies can be very costly for the company.
Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Ex: Today is the rainiest of the entire month
Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.
Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Ex: I can’t help crying because of the moving film.
Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Ex: He has been working so hard today, so he is really exhausted.
3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: She dances extremely beautifully.
P/S: Đây là những ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh, mem cố gắng nắm chắc nhé ^^
「fast adverb」的推薦目錄:
fast adverb 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
Để nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ chức năng của từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng ngữ. Hum nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ, trạng từ và các kiến thức xoay quanh 2 loại từ thông dụng này nha mem ^^
1. Tính từ
- Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: That is my new red car.
- Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:
Ví dụ:
There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài kiểm tra cuối kỳ của bạn)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).
- Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ:
It’s something strange. (Thứ gì lạ thế)
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng)
-
Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.
TÍNH TỪ MÔ TẢ
TÍNH TỪ GIỚI HẠN
beautiful
large
red
interesting
important
colorful
TÍNH TỪ MÔ TẢ SỐ ĐẾM - STT
one, two
first, second
TÍNH TỪ TÍNH TỪ SỞ HỮU
my, your, his
ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
this, that, these, those
SỐ LƯỢNG
few, many, much
- Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ” a, an” hoặc “the” đứng trước như: a pretty girl, an interesting book, the red dress.
- Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.
- Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion(ý kiến), size(kích cỡ), age(tuổi tác), shape(hình dáng), color(màu sắc), origin(nguồn gốc), material(chất liệu), purpose(mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác.
Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
a silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo)
the huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to)
2. Trạng từ (phó từ)
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
Rita drank too much. (How much did Rita drink?)
I don’t play tenis very well. (How well do you play?)
He was driving carelessly. (How was he driving?)
John is reading carefully. (How is John reading?)
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?)
- Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully.
TÍNH TỪ
PHÓ TỪ
bright
careful
quiet
brightly
carefully
quietly
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
She is a good singer. She sings very well.
* Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi -ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:
He is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
ADVERB OF
Trạng ngữ
EXAMPLE
Ví dụ
TELL US
Ý nghĩa
Manner(cách thức) happily, bitterly how something happens
Degree(mức độ) totally, completely how much ST happens, often go with an adjective
Frequency(tần suất) never, often how often ST happens
Time(thời gian) recently, just when things happen
Place(nơi chốn) here, there where things happen
Disjunct (quan điểm) hopefully, frankly viewpoint and comments about things happen
- Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.
- Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The old woman sits quietly by the fire for hours.
- Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.
3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Ex: She is responsible for her son’s life
Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known
Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Ex: She is a very attractive teacher
Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
Ex: He is confident in getting a good job next week
Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Ex: Smoking is extremely harmful for your health
Tận cùng là “less”: careless, harmless
Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue
Tận cùng là “ant”: important
Ex: Unemployment is the important interest of the whole company
Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
Ex: Please stick to the specific main point
Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
Ex: Making many copies can be very costly for the company.
Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Ex: Today is the rainiest of the entire month
Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.
Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Ex: I can’t help crying because of the moving film.
Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Ex: He has been working so hard today, so he is really exhausted.
3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: She dances extremely beautifully.
P/S: Đây là những ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh, mem cố gắng nắm chắc nhé ^^
fast adverb 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH----
1. Danh từ (Noun):
Vị trí :
- Sau Tobe: I am a student.
- Sau tính từ : nice school…
- đầu câu làm chủ ngữ .
- Sau a/an, the, this, that, these, those…
- Sau tính từ sở hữu : my, your, his, her, their…
- Sau many, a lot of/ lots of , plenty of…
The +(adj) N …of + (adj) N…
……………………………………….
Dấu hiệu nhận biết :Thường có hậu tố là:
- tion: nation,education,instruction……….
- sion: question, television ,impression,passion……..
- ment: pavement, movement, environmemt….
- ce: differrence, independence,peace………..
- ness: kindness, friendliness……
- y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…
- er/or : động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,...
-ist/-ism: chỉ người, hệ tư tưởng, ngành nghề: Marxist, Guitarist, tourism, Buddhism, communism,...
- ship: chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm: Friendship, citizenship, musicianship, membership,...
- ure: nature, culture, measure....
*Chú ý một số Tính từ có chung Danh từ:
Adj - Adv
Heavy,light - weight
Wide,narrow - width
Deep,shallow - depth
Long,short - length
Old - age
Tall,high - height
Big,small – size
2. Động từ(Verb):
Vị trí :
- Thường đứng sau Chủ ngữ: He plays volleyball everyday.
- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: I usually get up early.
3. Tính từ( adjective):
Vị trí :
- Trước danh từ: beautiful girl, lovely house…
- Sau TOBE:
Ex: I am fat, She is intelligent, You are friendly…
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
Ex: She feels tired
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..
Ex: Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting.
- Sau keep/make+ (o)+ adj…:
Let’s keep our school clean.
Dấu hiệu nhận biết : Thường có hậu tố(đuôi) là:
- al: national, cutural…
- ful: beautiful, careful, useful,peaceful…
- ive: active, attractive ,impressive……..
- able: comfortable, miserable…
- ous: dangerous, serious, homorous,continuous,famous…
- cult: difficult…
- ish: selfish, childish…
- ed: bored, interested, excited…
- ing: interesting, relaxing, exciting, boring,...
- y: + danh từ+ Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…
+ Một số tính từ đặc biệt: lonely, friendly, lively, silly, erderly,...
4. Trạng từ(Adverb):
Trạng từ chỉ thể cách(adverbs of manner): adj+’ly’ adv
Vị trí :
- Đứng sau động từ thường: She runs quickly.(S-V-A)
- Sau tân ngữ: He speaks English fluently.(S-V-O-A)
Note:
- Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ.
Ex: Suddenly, the police appeared and caught him.
- Những từ vừa là adjective vừa là adverb: wrong, long, late, last, kindly, hard, free, fast, daily, best, all day, early, well.
P/S: Trong tiếng Anh vẫn có những từ đặc biệt và ngoại lệ nhưng về cơ bản mem cứ nắm vững những dấu hiệu này là làm bài tập Từ loại Tiếng Anh được rồi :)
fast adverb 在 Pin on English Language - Teaching, Studying - Pinterest 的推薦與評價
Fast / Hard / Late = Adjective & Adverb Aprenda Francês Rapidamente, ... Adjectives and adverbs - fast, hard #EnglishGrammar #LearnEnglish @English4Matura. ... <看更多>
fast adverb 在 Is "fastly" a correct word? - English Stack Exchange 的推薦與評價
Per etymonline, fastly is the 'former adverbial form of fast (adj.), from O.E. fæstlic "firm, fixed, steadfast, resolute;" obsolete in 19c., simple fast taking ... ... <看更多>
相關內容