TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING TOPIC CHARACTERS & PERSONALITIES
Gì thì gì, cứ học IELTS mà muốn nói tốt viết hay thì luôn cần phải có từ vựng các bạn nhé. Chia sẻ với bạn nhóm từ vựng về chủ đề Characters & Personalities đặc biệt áp dụng trong Speaking Part 2 dạng Describe a Person nhé!
Từ vựng:
* a great sense of humour (noun phrase): khiếu hài hước
ENG: humorous
* the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
ENG: someone who is energetic and funny and at the centre of activity during social occasions
* a wide circle of somebody (noun phrase): một nhóm người
ENG: a big group of people
* crack somebody up (phrasal verb): khiến ai cười
ENG: to make somebody laugh a lot
* extroverted (adj): hướng ngoại
ENG: lively and confident, and enjoying being with other people
* hang out (with somebody) (phrasal verb): ra ngoài với ai
ENG: to spend a lot of time in a place or with someone
* chit chat with somebody about something (verb): nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
ENG: to talk informally about matters that are not important
* unapproachable (adj): khó gần
ENG: (of a person) not friendly or easy to talk to
* make friends with somebody (verb phrase): kết bạn với ai
ENG: to become a friend of somebody
* immerse yourself in (doing) something (verb phrase): chìm đắm trong việc gì
ENG: to become or make somebody completely involved in something
* a real page-turner (noun phrase): cuốn sách thú vị
ENG: a book that is very exciting
* engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
ENG: to take part in something
* supportive (adj): ủng hộ
ENG: encouraging somebody or giving them help or sympathy
* a faithful friend (noun phrase): một người bạn trung thành
ENG: staying with or supporting a particular person
* a fair-weather friend (noun phrase): một người bạn chỉ làm bạn với bạn khi mọi việc dễ dàng và tốt đẹp và sẽ bỏ mặc bạn khi gặp khó khăn
ENG: somebody who stops being a friend when you are in trouble
* stand by somebody (phrasal verb): bên cạnh ai
ENG: to help somebody or be friends with them, even in difficult situations
* through thick and thin (idiom): khi gặp khó khăn
ENG: even when there are problems or difficulties
* give somebody a helping hand (idiom): giúp đỡ ai đó
ENG: to help somebody
* be in trouble (noun phrase): gặp khó khăn
ENG: have difficulty
* trustworthy (adj): đáng tin cậy
ENG: that you can rely on to be good, honest, sincere, etc.
* count on somebody (phrasal verb): có thể dựa dẫm vào ai
ENG: to trust somebody to do something or to be sure that something will happen
* divulge something to somebody (verb): tiết lộ điều gì bí mật với ai
ENG: to give somebody information that is supposed to be secret
* gossip about something (verb): bàn tán về việc gì
ENG: to talk about other people’s private lives, often in an unkind way
* a good listener (noun phrase): người biết lắng nghe
ENG: somebody who you can rely on to listen with attention or sympathy
* lend an ear to somebody (idiom): lắng nghe ai đó một cách kiên nhẫn
ENG: to listen in a patient and kind way to somebody
* feel down in the dumps (idiom): buồn
ENG: to feel sad
* sympathetically (adv): một cách cảm thông
ENG: in a way that is kind to somebody who is hurt or sad, and that shows that you understand and care about their problems
* develop a mutual understanding (verb phrase): phát triển sự thấu hiểu lẫn nhau
ENG: to develop the understanding of two or more people have for each other equally
* forgiveness (uncountable noun): sẵn lòng tha thứ
ENG: the act of forgiving somebody; the quality of being willing to forgive somebody
* hold a grudge (verb phrase): giữ một mối thù
ENG: to keep a feeling of anger or dislike towards somebody because of something bad they have done to you in the past
Ví dụ và cách áp dụng từ vựng này, các bạn xem tại link: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-characters-personalities.html
——— —— — — -
SẢN PHẨM GIÁO DỤC CỦA IELTS THANH LOAN:
Khoá học Online linh hoạt thời gian, học phí thấp, có chữa bài 1-1: https://online.ielts-thanhloan.com/
Sách IELTS tự biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
Dịch vụ chữa bài IELTS Writing cho những bạn luyện đề trước khi thi: https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
energetic noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Travelling
👉ĐK học thử MIỄN PHÍ: https://bit.ly/3soHuDX
----
VOCABULARY
- a solo traveller (noun): người đi du lịch một mình
ENG: a person who travels alone
- a travel partner = a travel buddy (noun): bạn đồng hành đi du lịch
ENG: another adult who travels with you
- opt for (doing) something (verb): chọn làm gì
ENG: choose to do something
- make snap decisions (verb phrase): đưa ra quyết định nhanh chóng
ENG: decide quickly
- on the same page with somebody (idiom): hợp với ai
ENG: to have the same ideas as someone else
- fulfilling (adj): vui vẻ
ENG: causing somebody to feel satisfied and useful
- escape from the hustle and bustle of the city (verb phrase): thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố
ENG: avoid the busy noisy activity of a lot of people in the city
- recharge one’s batteries (idiom): nạp lại năng lượng
ENG: to rest and relax for a period of time so that you feel energetic again
- from time to time (idiom): thỉnh thoảng
ENG: occasionally
- fully occupied with something (adj): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something
- take care of somebody (phrasal verb): chăm sóc ai đó
ENG: look after somebody
- rejuvenation (unc. noun): sự nạp lại năng lượng
ENG: the act or process of making someone look or feel young and energetic again
- once in a blue moon (idiom): hiếm khi
ENG: rarely
- up to one’s ears in something (idiom): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something
- idle time (unc. noun): thời gian rảnh
ENG: free time
Xem chi tiết tại: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-travelling.html
🔥💥----- IELTS THANH LOAN -----💥🔥
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP IELTS OVERALL
▪️ Overall 92: Tối thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 23/02/2021
▪️ Overall 93: Sáng thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 09/03/2021
▪️ Overall 94: Tối thứ 2, 4, 6 - Khai giảng: 12/03/2021
-----------
🛑 Vui xuân đón Tết, đồng giá 99k Ebook học IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🛑 Giảm 50% khi ĐK khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
🛑 Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
energetic noun 在 Noun - Adjective - Verb : 190+ Important words |Vocabulary 的推薦與評價
Interchange of Parts of Speech :-Generation of words from one Part of Speech to others. In most cases we can change one Part of Speech to ... ... <看更多>
energetic noun 在 Sioux Falls Storm - Facebook 的推薦與評價
Blitz: Noun: A sudden, energetic, and concerted effort, typically on a specific task. Proper Noun: The name of the Sioux Falls Storm Mascot. ... <看更多>