Ad toán cho em/tớ lấn sân post đáp án 1 xí nha :X:X
Đáp án: B A D B B
1. B
extract = pull out = nhổ răng
put off = trì hoãn
extricate = get sth out of a difficulty = giải thoát
eradicate = get rid of = loại bỏ, diệt trừ
2. A
to make a go of sth = achieve success : gặt hái đc thành công
to have a go at sth = make effort to do sth = try to do sth: cố gắng thử làm 1 điều gì đó
3. D
undo the button (collocation): cởi nút
undress: dùng cho clothes
unwrap: dùng cho paper
untie: dùng cho knot (cái nơ)
4. B
evacuate: di tản, mình hay nhầm với từ evaluate: định giá
expel: bị đuổi ra khỏi trường hay 1 tổ chức nào đó
evict: bị đuổi ra khỏi 1 vùng đất, hoặc 1 căn nhà
exile" bị đuổi/ trục xuất ra khỏi 1 quốc gia
abandon là cấm
5. B, convey the meaning (mình cũng hay thấy ngta dùng convey feeling nữa)
convert: thay đổi niềm tin, quan điểm. Thay đổi hệ thống, phương pháp
exchange for: trao đổi
transfer = move sth to another place: thay đổi vị trí
Ai có thắc mắc gì cmt bên dưới nha
- Haemi -
Search
evict meaning 在 Evict Meaning - YouTube 的推薦與評價
Video shows what evict means. To expel (one or more people) from their property; to force (one or more people) to move out.. Evict Meaning. ... <看更多>