已經報名暑期課的孩子,
一定對這個頁面不陌生吧?
上週大家已經背完高一三民版、龍騰版、翰林版B1L1的單字,
威俐老師們知道只看紙質平面背單字,
一定空虛寂寞覺得冷🥶😰
我們熬夜錄製了每個版本每一課的影音單字導讀(你現在看到的po文搭配的只是截圖,真的精彩的在影片中~容俐媽賣個關子呀😙😙)
影片中老師帶著同學學會切音節(syllable)、注意子音和母音(consonant and vowel)、長音短音(long vowel and short vowel)、抓重音(stress)、熟悉發音(pronunciation)
還教了單字的字根字首字尾組成(root/prefix/suffix)、同義字反義字(synonym/ antonym)、提點重要衍生字(derivative)、詞性(part of speech)
更進一步教單字的用法(usage)、搭配詞(collocation)、相似字(similar words)
有的老師還在影音解析中唱歌🎤增強你的記憶(improve/enhance your memory)、畫圖示範(illustration)、還教一些諧音或雙關語(pun)讓大家記得更牢
背單字,搭配老師的聲音和解釋,
是不是更好記了呢?
而且,
我們的聲音超~溫~柔~☺️
有俐媽的活力朝氣、洪威老師的阿爸級溫柔叮嚀、尹俐老師的活潑可愛、黃威老師的電台DJ級嗓音,
保證你耳朵會懷孕👂🏻🤰🏻👂🏻🤰🏻👂🏻🤰🏻
同學可以把單字導讀影片下載到手機中,
沒有WiFi時,一樣可以隨時衝單字量!
八月中EEC開課時,
我們已經背完高一第一次段考單字了!
這個暑假,
我們一定要遙遙領先其他還在等放榜+天天床上滾的同學!
新同學,欲知詳情?
傳送門在這兒 ➡️ https://reurl.cc/3NdeM9
舊生,你們知道哪裡找單字導讀影音解析嚕~
要追著每個版本每一課的放送時間表
千萬別耍廢嘿😉😉😉😉😉
#俐媽英文教室單字篇
#感覺不用等兩年半後的學測定生死
#這個暑假奠定了誰輸誰贏的基礎
#龍騰B1L2單字導讀週四就會放送
#台大明明帶著你向前衝🏃🏻♂️🏃🏻♂️🏃🏻♂️
#威俐老師大發威👊🏼👊🏼👊🏼
long synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY
Từ mới hôm nay: attribute (Verb) /‘ə’tribju:t/
★ Meaning: regard something as being caused by (someone or something)
★ Synonym: ascribe
★ Collocation:
mainly/directly attribute something to somebody/ something
be commonly/generally/widely/attributed to
★ Example:
For IELTS speaking:
She mainly attributes her success to a little of luck and hard work.
For IELTS writing:
The drop in numbers of road casualties is generally attributed to the new laws.
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-
P/S: Join group IELTS Fighter để nhận nhiều tài liệu ''MẬT'' đặc biệt của team học thuật tặng mem nha :D
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
👉 CHẤM (.) phía dưới
👉 Hoặc đk tại bit.ly/2IiEOU2 để được tư vấn lộ trình IELTS miễn phí
long synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY
👉 C.o.m.m.e.n.t "VOCAB" phía dưới nếu hóng Seri DailyVocab nha các bạn ơi!
- Từ hôm nay: Stringent (adjective) /ˈstrɪn(d)ʒ(ə)nt/
- Meaning: A law, rule, regulation is very strict that must be obeyed
- Synonym: strict, tight, tough, harsh
- Collocation: stringent law/control/rule/test
- Example:
IELTS Writing: Safety standards were less stringent in those days.
IELTS Speaking: I was so happy to move out of my parents’ house and escape their stringent rules.
===========================
IELTS Fighter - Trung tâm Luyện thi IELTS Số 1 Việt Nam
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
long synonym 在 151 Synonyms & Antonyms of LONG - Merriam-Webster 的相關結果
Synonyms for LONG: elongate, extended, king-size, lengthy, far, great, long-drawn-out, long-lived; Antonyms for LONG: brief, curt, short, shortish, little, ... ... <看更多>
long synonym 在 Long Synonyms | Collins English Thesaurus 的相關結果
long · interminable · lengthy · protracted · sustained. ... <看更多>
long synonym 在 100 Synonyms & Antonyms for LONG | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for long · late · lengthy · protracted · slow · delayed · diffuse · dragging · lingering ... ... <看更多>