The word “Narcissist” or Narcissism originated from Greek mythology, where a young man named “Narcissus” fell in love with his image reflected in a pool of water. Narcissism or pathological self-absorption was first identified as a disorder in 1898 by Havelock Ellis and featured in subsequent psychological models, e.g. in Freud's on Narcissism (1914). This disorder was also listed in the classification narcissistic personality disorder in its Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM) since 1968, drawing on the historical concept of “Megalomania” (megalomaniacs are generally more concerned with superiority/obsession with power).
The subject of narcissism has intrigued people for centuries, but social scientists now claim that it has become a modern “epidemic”. So what is it, what has led to its increase and is there anything we can do about it? I have spent the last few years researching intensively on this topic — and I have decided to share them gradually on this platform. You can take the information shared with a grain of salt.
#narcissism #narcissistsurvivor #narcissisticabuse #stayinformed
#knowledgeiskey #mindfullife #sharminjeet #livewithintention
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過1萬的網紅translation,也在其Youtube影片中提到,#スクウェアが発売した 、小学館との共同企画のオムニバス形式RPG。 月刊コロコロコミック'93年12月号誌上にて小林よしのり氏が原始時代風のイラストを描き、これを元にゲーム制作を募ったところSQUAREが応じ、開発が開始された。 BGMは下村さんがカプコンからスクウェアに移籍してからの初担当作曲...
「megalomania」的推薦目錄:
- 關於megalomania 在 theurbanrhapsody.com Facebook 的最佳解答
- 關於megalomania 在 MaoGaming เมาเกมมิ่ง - สมาคม คนเมาเกม Facebook 的最讚貼文
- 關於megalomania 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於megalomania 在 translation Youtube 的最佳解答
- 關於megalomania 在 MaoGaming เมาเกมมิ่ง Youtube 的最佳貼文
- 關於megalomania 在 Megalomania - 首页| Facebook 的評價
megalomania 在 MaoGaming เมาเกมมิ่ง - สมาคม คนเมาเกม Facebook 的最讚貼文
5 คลิปอัพโหลดประจำวันนี้
+ ไฟนอล แฟนตาซี 12 | รวมไม้ตาย มนต์อสูร
https://youtu.be/EblQo_5Egd0
+ ไฟนอล แฟนตาซี 12 | ฉากเครดิตพิเศษ
https://youtu.be/roeXa9ARYws
+ เพลงกังฟู Live A Live | War in China
https://youtu.be/WR6aJtXvLHE
+ เพลงบอส Live A Live | Megalomania
https://youtu.be/r8mwaRPsj2Y
+ เพลงต่อสู้ Akira, Live A Live | Psycho Killing
https://youtu.be/TFxlE5f7P2U
ขอบคุณทุกท่านคร๊าบ
megalomania 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 7 🌸
1. -ly
a, Cách dùng thông dụng: tạo trạng từ từ tính từ.
- Chú ý: từ tận cùng là -IC thì thêm -AL trước khi thêm -LY (vd: automatic -> automatically)
- VD: gặp rất nhiều rồi, không cần ví dụ nữa.
b, Tạo tính từ có nghĩa "như là" hoặc "có đặc điểm của" danh từ mà nó kết hợp.
- VD: friendly (thân thiện), manly (có tính đàn ông), costly (tốn kém), earthly (trần thế, trần tục), brotherly (như là anh em), sickly (quặt quẹo, hay bệnh), worldly (trần tục, vật chất), orderly (có trật tự)
c, Với danh từ chỉ thời gian -> tính từ chỉ tần suất
- VD: daily (hàng ngày), hourly (hàng giờ; [trả tiền công]theo giờ), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng)
2. macro-
- "lớn, vĩ đại"
- VD: macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macrocosm (vũ trụ, thế giới vĩ mô), macro- graph (biểu đồ có tỉ lệ lớn), macro-structure (kiến trúc vĩ mô)
3. mal-
- Chỉ sự "tệ hại, không hoàn hảo"
- Vd: maladministration (sự quản lý yếu kém), malnutrition (sự suy dinh dưỡng), maltreatment (sự ngược đãi, bạc đãi), malpractice (sự bất cẩn, hành động bất chính), malodorous (hôi, nặng mùi), malfunction (không hoạt động đúng), maldistribution (sự phân phối không đều)
4. -mania
- Chỉ "chứng bệnh mong muốn mãnh liệt" cái gì đó
- VD: egomania (chứng tự tôn), monomania (chứng độc tưởng), megalomania (bệnh vĩ cuồng, hoang tưởng, tự đại)
5. -mate
- Với danh từ --> danh từ mới chỉ ý "bạn cùng", "người cùng chia sẻ"
- VD: classmate (bạn cùng lớp), schoolmate (bạn cùng trường), team-mate (bạn
đồng đội), roommate (bạn cùng phòng), _ _ _ _-mate (người ở chung lều), _ _ _
_mate (bạn cùng căn hộ)
6.matri-
- "phụ nữ", "mẹ"
- VD: matriarch (nữ gia trưởng), matricide (tội giết mẹ), maternal (thuộc về mẹ, vd: maternal grandmother = bà ngoại)
7. mega-
- Trong danh từ có nghĩa "cực kỳ lớn"; với đơn vị đo lường = 1 triệu lần đơn vị đó
- VD: mega-bid (dự thầu lớn), megaloss (sự mất số tiền lớn), mega-production (sự sản xuất trên quy mô lớn), megahertz (= 1.000.000 hertz), megabyte
8. -ment
- Tạo danh từ từ động từ
- VD: abandonment (sự bỏ rơi, từ bỏ), accomplishment (sự hoàn thành), agreement (sự thỏa ước, hiệp định), amusement (sự tiêu khiển, giải trí), improvement (sự cải thiện)
9. -meter
- Với đơn vị đo lường hoặc một đặc tính -> thiết bị đo lường đơn vị hoặc đặc tính
đó
- VD: thermometer (nhiệt kế), voltmeter (vôn kế), ammeter (ampe kế), speedometer (đồng hồ đo tốc độ xe), hydrometer (máy đo tỷ trọng chất lỏng), altimeter (thiết bị đo độ cao)
10. micro-
- "rất nhỏ", trái nghĩa với macro-; kết hợp với đơn vị đo lường --> 1 phần triệu đơn vị đó.
- VD: microeconomics (kinh tế học vi mô), microelectronics (vi điện tử), microbiology (vi sinh vật học), microscope (kính hiển vi), microsecond (= 1 phần triệu giây)
11. mid-
- "ở giữa" (thời gian, vị trí, hoặc hành động)
- midsummer (giữa hè), mid-1920s (giữa thập niên 1920), midnight (nửa đêm), midday (giữa ngày), midterm (giữa khóa học), midpoint (điểm ở giữa), mid-air (giữa không trung), mid-ocean (giữa đại dương), mid-flight (giữa chuyến bay). Don''''''''t stop me in mid-sentence (= để tôi nói hết đã!)
12.-minded
a, Với tính từ -> tính từ mới mang nghĩa "có đầu óc" mà danh từ gốc mô tả
- VD: narrow-minded (hẹp hòi, nhỏ nhen), strong-minded (kiên quyết), absent- minded (đãng trí), like-minded (có cùng tư tưởng), liberal-minded (phóng khoáng)
b, Với danh từ -> tính từ chỉ ý "quan tâm đến" danh từ gốc
- VD: career-minded (có đầu óc nghề nghiệp), community-minded (quan tâm đến cộng đồng), future-minded (biết lo cho tương lai), peace-minded (yêu thích hòa bình)
megalomania 在 translation Youtube 的最佳解答
#スクウェアが発売した 、小学館との共同企画のオムニバス形式RPG。
月刊コロコロコミック'93年12月号誌上にて小林よしのり氏が原始時代風のイラストを描き、これを元にゲーム制作を募ったところSQUAREが応じ、開発が開始された。
BGMは下村さんがカプコンからスクウェアに移籍してからの初担当作曲作品であり、同時に初めて本格的に担当したRPG作品でもある。
ドライバ作成:赤尾実氏
サウンドデザイン;菅原輝明氏
効果音:おおともたみお氏、三留 一純さん、弘田佳孝氏、岡本やすまさ氏、大久保シュン氏
作曲:下村陽子さん
Manufacture: 1994.09.02 SQUARE
computer: super famicom / snes
Hardware: spc700
Sound Design: Teruaki Sugawara
Music driver programmer: Minoru Akao
Sound Effect: Tamio Otomo, Kazumi Mitome, Yoshitaka Hirota, Yasumasa Okamoto, Shun Ohkubo
composer: Kazuhiko Uehara, Yukie Morimoto
-----------------------------------------------------------------------------------------
00:00 01.Live-A-Live (メインテーマ/最終編通常戦闘時)
02:55 02.Select-A-Live (ストーリー選択画面)
05:57 03.Secret Mission (密命/幕末編 メインテーマ)
08:45 04.Sound of Shinobi (忍音/幕末編 フィールド画面)
12:27 05.Killing Field! (殺陣!/幕末編 通常戦闘)
15:57 06.Ultimate Strength ~ Victory Road (最強 -VICTORY ROAD-/現代編 メインテーマ)
18:46 07.Martial Arts Masters (猛者達…/現代編 対戦相手選択)
19:33 08.Versus! (現代編 戦闘前)
19:38 09.Knock You Down! (現代編 通常戦闘)
22:43 10.Native Life (原始編 メインテーマ)
25:10 11.Nice Weather Ain't it! (いいお天気でしょ!/原始編 フィールド画面)
28:04 12.Kiss of Jealousy (原始編 通常戦闘)
30:38 13.Sacrificial Feast (生贄の宴/原始編 クー族の生贄の儀式イベント)
31:12 14.Unseen Syndrome (SF編 メインテーマ)
33:43 15.Captain Square (SF編 キャプテンスクウェア戦闘)
35:21 16.Captain of the Shooting Stars! (星屑のキャプテン/SF編 キャプテンスクウェアエンドロール *)
36:28 17.The Birds Fly in the Sky, the Fish Swim in the River (鳥児在天空飛翔 魚児在河里游泳/功夫編 メインテーマ)
39:19 18.The Ancient Master Descends from the Mountains (老拳師下深山/功夫編 フィールド画面)
42:11 19.War in China (在中国的戦闘/功夫編 通常戦闘)
44:13 20.Wanderer (西部編 メインテーマ)
47:19 21.Under the Fake (西部編 フィールド画面)
49:54 22.The Wilds (西部編 通常戦闘)
52:27 23.Sancho.de.Los.Panchos (西部編 サクセズ・タウンのバー店内)
55:19 24.Go Go Buriki Daioh! (GO! GO! ブリキ大王!!/近未来編 ブリキ大王のテーマ
オープニング、ブリキ大王登場)
58:02 25.Go Go Buriki Daioh! (Opening) (GO! GO! ブリキ大王!!/OP)
59:00 26.Wait for Truth (近未来編 メインテーマ フィールド画面)
01:01:43 27.A Painful Death at the Hands of a Psycho (PSYCHOで夜露死苦!!/近未来編 通常戦闘)
01:04:17 28.Prelude to the Demon King (魔王への叙曲/中世編 メインテーマ)
01:08:03 29.Wings That Don't Reach (とどかぬ翼/中世編 フィールド画面)
01:10:52 30.Difficult Fight (凛然たる戦い/中世編 通常戦闘)
01:12:25 31.Journey to the Mountain of the Demon King (魔王山を往く/中世編 魔王山)
01:14:48 32.City of Hopelessness (絶望の都/最終編 フィールド画面)
01:18:40 33.Silent Labyrinth (最終編 各ダンジョン)
01:21:37 34.Cry-A-Live (各編共通 イベント)
01:23:14 35.Warm-A-Live (各編共通 イベント、最終編 ボイスハート戦)
01:25:32 36.The Demon King Odio (魔王オディオ/各編共通 ボス登場)
01:28:00 37.Megalomania (各編共通 ボス戦)
01:29:48 38.Illusion... (最終編 オディオ第一形態戦闘)
01:32:48 39.Pure Odio (最終編 オディオ第二形態戦闘)
01:35:21 40.Armageddon (最終編 ハルマゲドン・エンディング)
01:38:49 41.Live Over Again (最終編 エンディング)
01:41:31 42.Live for Live (最終編 真のエンディング)
01:47:53 43.Bittersweet Memories
01:51:10 44.Dangerous Bar
01:53:52 45.Defeated...
01:54:15 46.Fall of the Demon King
01:54:30 47.Ninja Fanfare
01:54:35 48.Organ Song 1
01:54:40 49.Organ Song 2
01:54:46 50.Organ Song 3
01:54:51 51.Organ Song 4
01:54:53 52.Prehistoric Night
02:00:31 53.Quiet Port
02:01:14 54.Sounds of Night
02:02:52 55.Space Crisis
02:02:57 56.Strike the Gong!
02:02:37 57.Tense Situation
02:03:41 58.The Bell Tolls
02:03:44 59.Toei's Xylophone
02:03:02 60.Western Theme
02:06 61.Words of Trust
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
megalomania 在 MaoGaming เมาเกมมิ่ง Youtube 的最佳貼文
***ฝากกด Subscribe กันด้วยนะคร๊าบ***
Subcribe: http://goo.gl/YUEOY4
───────────────────────────────────
*** สามารถ Donate ได้ที่นี่ครับ ***
(มีแจ้งเตือน)
Paypal: https://youtube.streamlabs.com/maogamingv2 (โดนหัก%)
Paypal: maogamingthai@gmail.com ไม่หัก/ไม่แจ้งเตือน
โอนผ่านธนาคาร (ไม่มีแจ้งเตือน)
บัญชีออมทัรพย์: ภานุวัฒน์ จันทา
ธ.กรุงเทพ 7180028677
ธ.กสิกร 5572096221
───────────────────────────────────
Fanpage: Facebook.com/maogaming
Twitch: http://www.twitch.tv/maogamingv2
megalomania 在 Megalomania - 首页| Facebook 的推薦與評價
Megalomania , Nocera Inferiore. 825 次赞· 21 人来过. Megalomania nasce nel 2004 dalla passione per l'estetica e dell'essere UN'ESTETA! ... <看更多>