孩子最愛爸比的自然生物課了!
🌳 俐媽英文教室:
beetle 甲蟲
➡️ larva 幼蟲
rhinoceros beetle 獨角仙
stag beetle 鍬形蟲
cockchafer 金龜子
long-horned beetle 天牛
cicada 蟬
silkworm 蠶
grasshopper 蚱蜢
locust 蝗蟲
cricket 蟋蟀
praying mantis 螳螂
stick insect 竹節蟲
caterpillar 毛毛蟲 🐛
butterfly 蝴蝶 🦋
moth 蛾
➡️ cocoon 繭
➡️ pupa 蛹
➡️ chrysalis 蝶蛹
➡️ complete metamorphosis 完全變態
bee 蜜蜂 🐝
➡️ beehive 蜂巢
wasp 黃蜂
hornet 虎頭蜂
ant 螞蟻 🐜
termite 白蟻
➡️ mound / anthill 蟻丘
fly 蒼蠅
➡️ maggot 蛆
firefly 螢火蟲
dragonfly 蜻蜓
damselfly 豆娘
horsefly 虻
greenfly 蚜蟲
water strider 水黽
earwig 蠼螋
mosquito 蚊子
➡️ wiggler 孑孓
ladybug 瓢蟲 🐞
stinkbug 椿象
cockroach 蟑螂
scale insect 介殻蟲
flea 跳蚤
➡️ parasite 寄生蟲
silverfish 衣魚;蠹魚
chigger 恙蟲
louse 蝨子
tick 蜱蟲
dust mite 塵蟎
scorpion 蠍子 🦂
spider 蜘蛛 🕷
➡️ web 蜘蛛網 🕸
earthworm 蚯蚓
centipede 蜈蚣
millipede 馬陸
snail 蝸牛 🐌
slug 蛞蝓
leech 水蛭
🍄 爸比成了孩子崇拜的大英雄😃😃
「wasp grasshopper」的推薦目錄:
- 關於wasp grasshopper 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳解答
- 關於wasp grasshopper 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於wasp grasshopper 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於wasp grasshopper 在 Wasp for Grasshopper #101 - Tutorial #007: Field Basics 的評價
- 關於wasp grasshopper 在 Wasp for Grasshopper #101 - Tutorial #001: Wasp Basics 的評價
- 關於wasp grasshopper 在 ar0551/Wasp: Discrete Design with Grasshopper ... - GitHub 的評價
- 關於wasp grasshopper 在 Wildlife In Focus - Grasshopper-hunting Wasp | Facebook 的評價
- 關於wasp grasshopper 在 Discrete Design and Modular Aggregations with Grasshopper ... 的評價
wasp grasshopper 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
"THẾ GIỜI CÔN TRÙNG - INSECTS
mosquito /məˈskiːtəʊ/: con muỗi
butterfly /ˈbʌtəflaɪ/: con bướm
moth /mɔːθ/: bướm đêm, sâu bướm
cicada /sɪˈkɑːdə/ or /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu
beetle /ˈbiːtl/: bọ cánh cứng
horsefly /ˈhɔːsflaɪ/: con mòng
wasp /wɒsp/: ong bắp cày
bee /biː/: con ong
praying mantis /preɪng ˈmæntɪs /: con bọ ngựa
stickbug: loài côn trùng trông như cây gậy hoặc cành cây
flea /fliː/: bọ chét
dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: chuồn chuồn
fly /flaɪ/: con ruồi
grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: châu chấu
ladybug /ˈleɪdibɜːd/: con bọ rùa
ant /ænt /: con kiến
termite /ˈtɜːmaɪt/: con mối
cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ/: con gián
cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế"
wasp grasshopper 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
[TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CÔN TRÙNG]
Có cả phiên âm nên các bạn nhớ SHARE về lưu giữ nha! :)
Insects /'insekt/ ( côn trùng)
1.Ant /ænt/: con kiến
2.Fly /flai/: con ruồi
3.Butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee /bi:/: con ong
6.Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee /'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth /mɔθ/: bướm đêm
9.Flea /fli:/: bọ chét
10.Ladybird / 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle /'bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito /,mǝs'ki:tou/: con muỗi
15.Cicada /si'ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm /'wɜrm/: con sâu
17.Glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug /bʌg/: con rệp
19.Louse /laos/: con rận
20.Cricket /'krikit/: con dế
21.Looper /'lu:pǝ/: sâu đo
22.Earwig /'iǝwig/: sâu tai
23.Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
24.Horse-fly /'hɔ:s,flai/: con mòng
25.Mayfly /'meiflai/; con phù du
26.Midge /midʒ/: muỗi vằn
27.Mantis /'mæntis/: bọ ngựa
28.Termite /'tǝ:mait/ : con mối
P/S: Học từ vựng kết hợp với tưởng tượng về những loài động vật xung quanh mình sẽ nhớ rất lâu đó mem ah ^^
wasp grasshopper 在 ar0551/Wasp: Discrete Design with Grasshopper ... - GitHub 的推薦與評價
Wasp is a set of Grasshopper components, developed in Python, directed at representing and designing with discrete elements (Rossi and Tessmann 2017). ... <看更多>
wasp grasshopper 在 Wasp for Grasshopper #101 - Tutorial #007: Field Basics 的推薦與評價
... <看更多>