TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAMILY [Kèm cụm từ hay + idioms/phrasal verbs + hình vở ... rất chi tiết]
🎗PHẦN CỤM TỪ HAY
- to have a laugh together: cười cùng nhau
- to spend quality time with your family: dành khoảng thời gian chất lượng cùng gia đình
- to get on well with each other: hòa thuận với nhau
- to look up to my father: noi gương cha tôi
- to put your family first: đặt gia đình của bạn lên trên hết
- to set a good example: nêu gương tốt
- to balance your work and home life: cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình
- to read someone like an open book: hiểu rất rõ ai đó
- to get married: cưới ...
- a loving and caring family: một gia đình tràn đầy yêu thương và sự quan tâm
- to hang out together: cùng nhau đi chơi
- to make a living: kiếm sống
🎗THÀNH NGỮ CHỦ ĐỀ FAMILY
- your own fresh and blood = a person or people that you are related to: máu mủ
- to fight like cat and dog = often have angry fights: cãi nhau như chó với mèo
- there's little/no love lost between them = they don't like each other: không còn chút tính cảm nào
- close ranks = If people close ranks, they join together to protect themselves, especially -when they are criticised: sát cánh
- turn on somebody = attack somebody suddenly and unexpectedly: tấn công ai đó
- (as) miserable as sin = used to emphasize that somebody is very unhappy: khốn khổ
- account for something = be the explanation or cause of something: giải thích điều gì
- take somebody for granted = be so accustomed to somebody that you don't appreciate them: không trân trọng ...
- blood is thicker than water = relationships and loyalties within a family are the strongest and most important ones: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- like father, like son = used for saying that a man or boy has the same attitudes as his father or behaves in the same way: cha nào con nấy
- run in the family = if a quality, ability, disease, etc. runs in the family, many members of the family have it: di truyền
- the black sheep of the family = a person who has done something bad that brings embarrassment or shame to his or her family: thành viên cá biệt trong gia đình
🎗PHẦN TỪ VỰNG FAMILY PROBLEMS + HÌNH VỞ page mình xem chi tiết tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-chu-de-family/
#ieltsnguyenhuyen
「water idioms」的推薦目錄:
- 關於water idioms 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於water idioms 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於water idioms 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於water idioms 在 Water Idioms! Explore Toronto's Harbour and Improve your ... 的評價
- 關於water idioms 在 10 English Idioms With the Word WATER - YouTube 的評價
- 關於water idioms 在 WATER IDIOMS ENGLISH IDIOMS YOU NEED TO KNOW! 的評價
- 關於water idioms 在 BBC Learning English - A picture quiz about English idioms 的評價
- 關於water idioms 在 Some idioms with the word 'water'. | 배우기, 영어 - Pinterest 的評價
water idioms 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
[RẤT CHI TIẾT] TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ DAILY ROUTINES [Gồm từ vựng, phrasal verbs, thành ngữ + Kèm hình vở + hình mind map + hình take notes của Huyền tại nhà cho chủ đề này]
🎗PHẦN TỪ VỰNG THỨC DẬY
- I usually wake up some time between 7-8 am: Tôi thường thức dậy vào khoảng 7-8 giờ sáng
- I wake up around 7.30 am before the alarm goes off: Tôi thức dậy vào khoảng 7h30 sáng trước khi chuông báo thức reo
- I set an alarm for 7.00 but I normally wake up before that: Tôi đặt báo thức lúc 7 giờ nhưng tôi thường thức dậy trước đó
- I start my day by getting up around 6.30 am: Tôi bắt đầu ngày mới lúc 6.30
- I have a long history of sleeping in: tôi có thói quen ngủ nướng
🎗HOẠT ĐỘNG SAU KHI THỨC DẬY
- I check my phone first thing in the morning: Điều đầu tiên tôi làm vào buổi sáng là check điện thoại
- I check my phone right after waking up: Tôi check điện thoại ngay sau khi thức dậy
- to go through my emails: xem qua email
- to scroll through social media: check mạng xã hội
- to make my bed: gấp chăn mền/dọn giường cho ngăn nắp
- to head to the bathroom to brush my teeth and do my morning skincare routine: đi vào phòng tắm để đánh răng và thực hiện quy trình chăm sóc da buổi sáng
- to get changed into my yoga clothes: thay đồ tập yoga
- to do some stretches: tập 1 số động tác giúp giãn cơ
- to do some yoga/meditation: tập yoga / thiền
- to head downstairs to work out: đi xuống lầu để tập thể dục
- to do some simple physical exercises: tập vài bài tập đơn giản
- to make and eat breakfast: chuẩn bị & ăn sáng
- to drink a glass of lukewarm water: uống 1 ly nước ấm
- to have something warm to drink on an empty stomach: uống thứ gì đó ấm khi bụng đói/chưa ăn gì
- to read a self-help book to keep me motivated: đọc một cuốn sách về self-help để giúp tôi có động lực
- to take my dogs out for a walk: dắt chó đi dạo
- to make my favourite morning coffee: pha món cà phê yêu thích
PHẦN PHRASAL VERBS, IDIOMS, HÌNH VỞ, MIND MAP --> Page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-daily-routines/
Chúc page mình học tốt nè <3
#ieltsnguyenhuyen
water idioms 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
1 SỐ WEBSITE HỮU ÍCH CHO PAGE MÌNH
🔖 LẤY TỪ VỰNG + Ý TƯỞNG
- Báo nationalgeographic https://www.nationalgeographic.com —> cho các đề tài về Environment (Global warming, Water pollution,...), Animals, Energy, ...
- Báo webMD https://www.webmd.com và Healthline https://www.healthline.com —> cho các đề tài về Health (Childhood Obesity, Poor Health, Fast food,...), Parenthood, ...
- Who https://www.who.int —> cho các đề tài về Society (Poverty, World Hunger,...)
- Báo Bbc https://www.bbc.co.uk —> cho rất nhiều đề tài khác nhau như Globalisation, Migration, Work, Education, ...
🔖TỪ ĐIỂN
🍄 Từ điển Oxford Learner's Dictionaries
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Huyền sử dụng từ điển online này nhiều nhất trong quá trình tra từ vựng.
Từ điển có phần Ví dụ rất hay để mình hiểu hơn cách 1 từ nào đó được sử dụng trong 1 câu.
Các collocation/ idioms/ ... hay được in đậm.
Ngoài ra Huyền cũng tra từ trên các từ điển như:
- Từ điển Cambridge
https://dictionary.cambridge.org/
- Từ điển Collins
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english
- Từ điển Macmillan
https://www.macmillandictionary.com/
🍄 Từ điển Free collocation
https://www.freecollocation.com/
Đây là từ điển Huyền thường dùng để tìm collocation khi làm #ieltswriting.
🍄🍄Cách Huyền tra từ điển
Khi tra 1 từ mình sẽ thấy rất nhiều nghĩa của từ đó, có từ tới mười mấy nghĩa lận. Huyền chỉ ưu tiên học 1 nghĩa gắn với ngữ cảnh của bài học Huyền đang học mà thôi.
Hôm sau học bài khác, ngữ cảnh khác, vẫn gặp từ đó nhưng có nghĩa khác thì lúc đó mình lại học thêm được 1 nghĩa mới của từ đó. --> Học như thế này Huyền cảm thấy đỡ áp lực hơn so với việc viết hết các nghĩa cùng 1 lúc (không thể nhớ nổi ^^)
🔖LISTENING
🍄 https://elllo.org/english/levels/index.htm
- Có tới 7 level cho mình luyện luôn: Low Beginner - Mid Beginner - High Beginner - Low Intermediate - Mid Intermediate - High Intermediate - Advanced
- Không chỉ luyện nghe mà còn trực tiếp ôn lại ngữ pháp nữa (vô cùng hữu ích, bài tập ngữ pháp theo ngay sau bài nghe)
🍄 https://www.talkenglish.com/
- Có các trình độ nghe: Basic - Intermediate - Advanced
- Mọi người bấm vào Menu --> Chọn English Listening Lessons là sẽ thấy nhé.
- Trước mỗi bài nghe, web có các bước hướng dẫn (Step 1, Step 2, ...), mình có thể tham khảo để quá trình luyện nghe hiệu quả hơn nhé.
🍄https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/listening
- Các bài nghe chia theo các trình độ: Beginner - Elementary - Intermediate - Upper Intermediate - Advanced
- Các bài nghe gồm đa dạng các chủ đề nên mình sẽ học được rất nhiều từ vựng hữu ích đi theo chủ đề (Shopping, Time, Giving Directions, Travel, ...)
🍄https://www.esl-lab.com/
- Gồm 3 level chính: Easy - Intermediate - Difficult
- Có phần Pre-Listening exercise để mình củng cố thêm từ vựng/collocation/idioms/...
- Có phần Vocab và Post-Listening exercise rất hữu ích để ôn tập lại từ vựng trong bài nghe.
- Đặc biệt phần Vocab có bài tập theo dạng (Multiple Choice, Matching, ... rất hay)
Chúc page mình học tốt nhé ❤️
water idioms 在 10 English Idioms With the Word WATER - YouTube 的推薦與評價
English Idioms Course: http://www.espressoenglish.net/english- idioms -courseFree English Tips: http://www.espressoenglish. ... <看更多>
water idioms 在 WATER IDIOMS ENGLISH IDIOMS YOU NEED TO KNOW! 的推薦與評價
WATER IDIOMS - ENGLISH IDIOMS YOU NEED TO KNOW! // Do you want to easily improve your spoken English and understand English native speaker ... ... <看更多>
water idioms 在 Water Idioms! Explore Toronto's Harbour and Improve your ... 的推薦與評價
It's time to improve your English skills by dipping your toe in the water and learning water idioms. In today's English lesson you're going ... ... <看更多>