TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ READING
📙 bookworm /ˈbʊk.wɜːm/ (noun): mọt sách
ENG: a person who likes reading very much
📙 distinctive characteristic /dɪˈstɪŋk.tɪv ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (noun phrase): đặc điểm riêng biệt
ENG: a quality or characteristic that makes something different and easily noticed
📙 die-hard fan (noun phrase): fan cứng
ENG: somebody who is completely 100% obsessed with their favorite game, band, movie, etc.
📙 exhilarating storyline /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ (noun phrase): cốt truyện hấp dẫn
ENG: an interesting basic story in a novel, play, film, etc.
📙 vivid illustration /ˈvɪv.ɪd ɪl.əˈstreɪ.ʃən/ (noun phrase): hình ảnh minh họa sống động
ENG: a picture that can be produced very clearly in your min
📙 keep abreast of something /əˈbrest/ (idiom): liên tục cập nhật thông tin
ENG: to make sure that you know all the most recent facts about a subject
📙 gain insights into something (verb phrase): hiểu rõ
ENG: to get an understanding of what something is like
📙 paperback (noun): sách bìa cứng
ENG: a book that has a thick paper cover
📙 be glued to something (idiom): dán mắt vào
ENG: to give all your attention to something; to stay very close to something
Link tham khảo chi tiết: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-reading.html
同時也有8部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅ezManager,也在其Youtube影片中提到,別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Im...
「what is verb」的推薦目錄:
what is verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
CÂU HỎI & CÂU TRẢ LỜI MẪU CHO TOPIC WILD ANIMALS/ ZOO TRONG IELTS SPEAKING
❓ Do you like wild animals?/ What is your favorite wild animal?
Trả lời: Well, I take a keen interest in watching wild animals. My all-time favourite wild animal is the lion. I admire how fierce lions are and how they value unity whenever they are hunting prey.
➖ take a keen interest in something /ˈɪn.trəst/ (verb phrase): thích
➖ fierce /fɪəs/ (adj): quyết liệt, hung tợn
➖ value something /ˈvæl.juː/ (verb): coi trọng, đề cao
Tôi rất thích xem các loài động vật hoang dã. Lúc nào cũng vậy, động vật hoang dã yêu thích nhất của tôi là sư tử. Tôi ngưỡng mộ vẻ hung tợn của sư tử và việc chúng luôn đề cao sự đoàn kết mỗi khi săn mồi.
❓ Have you ever seen any wild animals before?
Trả lời: Yes. I have seen wild animals several times in person and plenty of times on TV through National Geographic TV shows. I vividly remember the first time when I went to the zoo in the city centre with my family. I was instantly smitten by all the wild animals when seeing them.
➖ in person (idiom): ngoài đời
➖ vividly remember something /ˈvɪv.ɪd.li/ (verb phrase): nhớ rất rõ
➖ smitten by somebody/ something /ˈsmɪt.ən/ (adj): đột nhiên bị hớp hồn, yêu
Rồi. Tôi đã nhìn thấy động vật hoang dã vài lần ngoài đời và rất nhiều lần trên TV qua các chương trình truyền hình National Geographic. Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên khi cùng gia đình đến sở thú ở trung tâm thành phố. Trái tim tôi ngay lập tức bị “đánh gục” bởi tất cả các loài động vật hoang dã khi nhìn thấy chúng.
❓ Do you like to go to the zoo?
Yes definitely! Visiting zoos can really broaden my horizons about behaviours of different wild animals that I couldn’t learn at school. Besides, I love the tranquillity of nature at zoos.
➖ broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (verb phrase): mở rộng tầm mắt
➖ tranquillity /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ (noun): sự yên bình
Vâng chắc chắn! Tham quan các vườn thú thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của tôi về các hành vi của các loài động vật hoang dã khác nhau mà tôi không thể học ở trường. Bên cạnh đó, tôi yêu thích sự yên tĩnh của thiên nhiên tại các vườn thú.
-------------------------------------
Chúng ta cùng đọc chi tiết bài chia sẻ ở đây nha: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/speaking-topic-wild-animals-zoos.html
what is verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG CHẤT & Ý TƯỞNG HAY CHO IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ MARRIAGE
>> Được trích từ cuốn sách: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-ielts-vocabulary-speaking
---------------------------------------------------------
✔️ tie the knot (idiom): kết hôn
ENG: to get married
✔️ once-in-a-lifetime (adj): một lần trong đời
ENG: used to describe something special that is not likely to happen to you again
✔️ cover the bare basics (verb phrase): chi trả cho những nhu cầu thiết yếu
ENG: be able to pay for the most basic needs
✔️ Mr. Right (noun): người chồng lý tưởng
ENG: the man who would be the right husband for a particular woman
✔️ take a gamble on something (verb phrase): đánh cược vào cái gì
ENG: to take an action when you know there is a risk but you hope that the result will be a success
✔️ a lifelong commitment to somebody/something (noun phrase): sự cam kết cả đời với ai/ cái gì
ENG: a promise to support somebody/something in the whole life
✔️ leave it to chance (idiom): phó mặc cho số phận
ENG: wait and see what happens without planning
✔️ unconditional love (noun phrase): tình yêu vô điều kiện
ENG: a love without any conditions or limits
✔️ overcome inevitable ups and downs (verb phrase): vượt qua những thăng trầm không thể tránh khỏi
ENG: to succeed in dealing with the mixture of good and bad things in life or in a particular situation or relationship that you cannot avoid or prevent
✔️ be there for somebody (idiom): luôn bên cạnh ai
ENG: to be available if somebody wants to talk to you or if they need help
✔️ split up (with somebody) (phrasal verb): một cách nhanh chóng
ENG: to stop having a relationship with somebody
✔️ mutual understanding (noun phrase): sự thấu hiểu lẫn nhau
ENG: sympathy of each person for the other
✔️ have something in common with somebody (verb phrase): có điểm gì chung với ai
ENG: to have the same thing with somebody
✔️ casual conversation (noun phrase): cuộc nói chuyện bình thường hàng ngày
ENG: chit-chat
✔️ companionship (uncountable noun): sự đồng hành
ENG: the pleasant feeling that you have when you have a friendly relationship with somebody and are not alone
✔️ at liberty to do something (idiom): tự do làm gì
ENG: having the right or freedom to do something
blame somebody for something (verb): đổ lỗi cho ai về việc gì
ENG: to think or say that somebody is responsible for something bad
---------------------------------------------------------------
Chúng mình cùng đọc bài chia sẻ chi tiết ở đây nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-marriage.html
what is verb 在 ezManager Youtube 的最佳貼文
別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Imposter Syndrome)被認為是全球高階主管最常擔心的事情,60% 的高管表示這個問題對他們的自信與領導能力產生負面影響,甚至有九成的女性主管都受此情結所苦。
★冒牌者症候群測試量表 (EN英文網頁) https://testyourself.psychtests.com/testid/3803
也歡迎您到FB私密社團 分享你的量表分數!
★ 優惠方案:
1.工作必備【向上管理情境溝通術】線上課程
2.ezManager五種超值方案:現在就幫自己加分,讓你Level Up!
以上詳見 MixerBox報名 bit.ly/3xFWX4M
★ 本集分點章節:
(00:00:45) 感謝康r 家柔 Sandy Felix 參加ezManager超值贊助方案
(00:01:00) 語速問題回答
(00:01:25) 本集開始,你有這幾點冒牌者症候群嗎?
(00:02:16) 什麼是冒牌者症候群?Imposter Syndrome
(00:04:23) 讀書會:每個人偶爾都有冒牌者症候群
(00:10:05) 未來延續四大主題
(00:10:57) 一分鐘商業英文: Struggle
#國外商管類 讀書會,Great Managers are made, not born.
管理職人、熱愛學習的夥伴們,用一杯茶的時間,減少眼力腦力轉換成本,內化成你的獨門攻略。
★ 本集導讀書籍:《the making of a manager: what to do when everyone looks to you》(暫譯:優秀管理者的後天養成之路) 亞馬遜去年最佳商業書第一名、華爾街日報暢銷書。原文書 9折購 https://lihi1.cc/dnwIH
作者:Facebook 產品設計副總 Julie Zhuo 的十年管理心法。
★ 本集重點摘錄:
冒牌者症候群(Imposter Syndrome亦稱冒名頂替現象、冒名頂替綜合症、騙子症候群)是心理學家在 1970 年代創造的術語。會影響從運動員和科學家到辦公室工作人員的每個人,患此症狀的人即使有充足外部證據證明他們的能力,仍然深信自己「不配」、甚至覺得自己是個騙子、很怕被拆穿。此症狀在出色的女性當中特別普遍。一直到最近幾年才被正式承認,但還不被列入正式疾病,是疾病的前身,冒名頂替綜合症是一種普遍現象,在大多數人的一生中至少會影響一次。如果嚴重的話,尋求心理諮商會有幫助。
為什麼冒牌者症候群 對管理者的打擊如此之大?
有兩個 原因。
1.首先是你經常被尋找答案。
2. 你經常被放到 你以前沒有做過的事情的位置。
根據專家Valerie Young 博士的個人研究,發現了冒牌者情節的幾種典型的“能力類型”
1.完美主義者
2. 女超人/男超人:經常會強迫自己超負荷的工作
3. 天生的天才
4. Soloist獨奏者
5. 專家
★ 本集補充資料
:: 冒牌者症候群:面對肯定、讚賞與幸福,為什麼總是覺得「我不配」?https://shoppingfun.co/2ry7o (博客來)
:: 為什麼我無法坦率地擁抱成功? — 冒牌者症候群 https://reurl.cc/dG644D
(by Jasmine Lin)
★ 一分鐘商業英文 Struggle (by Zach)
"Struggle" is both used as a noun and as a verb.
當名詞時As a noun, struggle means= a very difficult thing
ex:
Making updates to the software was a big struggle for the company. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
當動詞時 as a verb, we usually say, “struggled to do something” or “struggled with something”__(had trouble to do something)
The company struggled to provide timely updates to its software. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
The new intern struggled with time management. He was late to every meeting last month.
=====================
Music C.C. by Chester Bea Arthur -Folk Physics / Free Sound Effects lihi1.cc/QIOep
@同步更新至
Spotify|Google podcast|Firstory|KKbox|SoundOn|Pressplay| Youtube |TuneIn|MixerBox (MB3)|Himalaya|CastBox |好好聽FM...(共30台)
@節目鼓勵與反饋請到Apple Podcast 給五顆星留言& 免費追蹤(按最右上角)
:: 如果您喜歡,請贊助鼓勵我們繼續製作節目💰 https://lihi1.cc/s1mES (50秒影片教學, lihi1.cc/N8vYt )
@活動: 一日之星|報名當來賓|Podcaster聯盟接案推廣計畫 https://lihi1.cc/C3EEF
@想開始做自己的podcast嗎?歡迎使用 Firstory 的邀請碼W-B23W9K可得小額啟動基金
★ 節目私訊區:https://lihi1.cc/tZCUD
@你已有你個人的優勢識別答案,或想要有一個公司以外的交流成長小組、經驗轉換&彼此支持嗎? 免費加入 讀書會群組
:: IG:www.instagram.com/ezmanagergo
:: FB私密社團: https://lihi1.cc/NOlrM
:: 上Youtube搜尋「怎麼給星評分」一分鐘教學影片,或點這 https://lihi1.cc/N8vYt (分享給你沒在聽podcast的親友)
:: ezManager五種超值方案2分鐘說明影片 lihi1.com/p6101 :現在就幫自己加分,讓你Level Up! 職涯更勝利
黃金職人領導力|VIP職人超越力|伯爵經理人通行證|專屬1對1職場問題線上諮詢|職涯成長新星
📚 一對一線上諮詢六大主題:
1. 好履歷健檢|2. 團隊管理類
3. 向上管理類|4. 抗壓管理類
5. 溝通技巧類|6. podcast新手入門諮詢
@合作接洽 ezmanagerGo@gmail.com (不分大小寫)
what is verb 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
UNIT 6 - GRAMMAR FOR IELTS - THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN - TƯƠNG LAI GẦN
? Link bản pdf: https://bit.ly/2El8oYM
? Xem trọn bộ khóa học: http://bit.ly/bogrammarforielts
- Để nói về tương lai, những dự định, kế hoạch...trong tiếng Anh thì chúng ta cần đến thì Tương Lai đơn và Tương lai gần. Đây cũng là hai thì phổ biến trong IELTS với cách ứng dụng phù hợp theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài học hôm nay, IELTS Fighter sẽ giới thiệu đến bạn công thức và cách sử dụng 2 thì này riêng cho bài thi IELTS của mình nhé!
1. CÔNG THỨC THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
- Khẳng định
S + will + verb
I will wash my hair after cooking dinner.
- Phủ định
S + will not + verb
She will not go to the supermarket with her mother.
- Nghi vấn
Will + S + verb?
(Từ để hỏi) will + S + verb?
Will you go with her?
What will you do when you come to Sarah’s house?
2. CÔNG THỨC THÌ TƯƠNG LAI GẦN
Be + going to
- Khẳng định
S + am/is/are going to + verb
She is going to fly to Japan next June.
- Phủ định
S + am/is/are not going to + verb
They are not going to play basketball.
- Nghi vấn
Am/Is/Are + S + going to + verb?
(Từ để hỏi) is/ are + S + going to + verb?
Is she going to study Korean?
When are you going to study abroad?
Cùng học nhé!
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Khóa học IELTS Writing - Speaking online: http://bit.ly/2FqbOGs
? Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 129 Nguyễn Thị Thập, quận 7, HCM
SĐT: 028 22492233
Cơ sở 16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng - SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Hotline: 0903 411 666
#thì_tuong_lai_đơn #thì_tương_lai_gần #ielts_fighter_grammar #grammar_for_ielts
what is verb 在 SMART Mandarin - Katrina Lee Youtube 的精選貼文
In this video, you're going to learn what is "Verb Object Verb" (V.O.) in Mandarin.
It's a very special concept in Mandarin Chinese and you're going to see it over and over again in different structures.
If you are interested to learn more with verbs and all HSK 1 Beginner's Course
Welcome to my Teachable online courses where I offer a whole series of life-time courses for beginners.
https://smart-mandarin.teachable.com/courses
Or if you want to see more video lessons (200+ videos), podcasts and my eBook.
You can join me on my Patreon
https://www.patreon.com/smartmandarin
Thank you very much for watching this lesson, I'll see you in the next episode :)
SMART Mandarin
Katrina Lee
what is verb 在 What Is a Verb? | Types of Verbs & Examples - Ginger Software 的相關結果
Verbs are the action words in a sentence that describe what the subject is doing. Along with nouns, verbs are the main part of a sentence or phrase, ... ... <看更多>
what is verb 在 What is a verb? - Quick Answers 的相關結果
A verb is the action or state of being in a sentence. Verbs can be expressed in different tenses, depending on when the action is being ... ... <看更多>
what is verb 在 Verb Definition & Meaning - Merriam-Webster 的相關結果
The meaning of verb is a word (such as jump, think, happen, or exist) that is usually one of the main parts of a sentence and that expresses an action, ... ... <看更多>