匿名法官接受訪問
//“[Tong] didn’t do much of anything—he didn’t commit murder or arson,” the judge said wryly. “He is the most benevolent terrorist in the world.”//
(佢既無殺人,亦無縱火,無做啲咩嘢,(如果係恐怖份子嘅話),佢應該係世上最善良嘅恐怖份子。)
至於刑事案件响高等法院無陪審團之下審訊,呢位法官覺得,如果政府咁安排嘅目的要保護陪審的話,「總有其他方法比徹底破壞整個制度好」。
//If the government wanted to protect jurors, the judge said, “There must be some other way apart from abolishing the whole system.”//
關於專家證人政治解釋口號嘅用處,匿名法官認為專家證嘅作用係幫助法庭理解法律以外嘅事,但解釋政治口號嘅話就未必有效用("flawed tool"),呢啲正正就需要陪審團以普通人嘅「常識」去理解(“common-sense approach”),相反,法官通常會用法律角度去思考。
對於香港司法制度嘅未來,法官覺得可能越黎越接近新加坡,即係「商業法係可以嘅,但當牽涉刑事或人權就大有問題。」
“We might become more like Singapore. The business law is fine, but there’s a big problem in criminal law and human rights.”
最後,佢就用心臟病做比喻,
“It’s a sign of danger. If it continues to develop, it will lead to cardiac arrest. But is it fair to say a person is worthless just because of a heart condition? No, the body is still there to compensate.”
「(有心臟病)係危險嘅徵兆,如果繼續發展落去,終會心臟停頓。但,係咪可以話有心臟病就等如廢呢?未必嘅,因為身體其他部份未死,仍然可以支持住。)
報導原文:
《Vice》Inside the Surreal Trial of the ‘Most Benevolent Terrorist in the World’
https://www.vice.com/en/article/93y47p/hong-kong-national-security-trial-tong-ying-kit
#粗糙翻譯報導完畢
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「benevolent person」的推薦目錄:
- 關於benevolent person 在 Goodbye HK, Hello UK Facebook 的精選貼文
- 關於benevolent person 在 17.5英文寫作教室 Facebook 的最佳貼文
- 關於benevolent person 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
- 關於benevolent person 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於benevolent person 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於benevolent person 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於benevolent person 在 The Benevolent Society - Home | Facebook 的評價
- 關於benevolent person 在 Ethiopia: Laureate Dr. Melaku Werede honored ... - YouTube 的評價
benevolent person 在 17.5英文寫作教室 Facebook 的最佳貼文
ben,bon,有好的、良性的之意。
🖊 benefit 利益、優勢 (n.) 使...得益 (v.)
➡️ 做 (fac) 對他人有益 (ben) 的事情
E.g. They finally reached an agreement that will be for mutual benefit.
他們最終達成互惠的協議。
🖊 benign 良性的、和善的 (a.)
➡️ 良 (ben) 好的、善良的
E.g. Don’t worry. It’s just a benign tumor.
不用擔心,這只是個良性腫瘤。
🖊 benevolent 仁慈的、慈善的 (a.)
➡️ 內心希望 (vol) 好 (ben) 的事情發生
E.g. Rita is a benevolent person, she won’t hurt everyone.
Rita是個善良的人,她不會傷害他人。
🖊 benefactor 捐助人、贊助人 (n.)
➡️ 做 (fac) 好 (ben) 事的人 (or)
E.g. It's ungrateful behavior to turn your back on your benefactor.
背棄恩人是一件忘恩負義的行為。
🖊 benediction 祝福、祈福 (n.)
➡️ 說 (dict) 好 (ben) 話
E.g. You must accept my benediction.
請你必須接受我的祝福。
benevolent person 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
THỬ SỨC VỚI 1 ĐỀ SPEAKING PART 2 TRONG QUÝ 2/2021 (THÁNG 5-8)
Không có gì bất ngờ lắm khi một đề Speaking part 2 trong cuốn “Câu hỏi & Bài mẫu IELTS Speaking theo chủ đề” lại xuất hiện trong bộ đề dự đoán quý 2.
Mời các bạn cùng tham khảo nhé.
>> Bộ đề Speaking quý 2 này (đang tiếp tục update nhé): https://drive.google.com/file/d/19kJSfkh_gIAXj6tJcg9GWr3rvsii1Id8/view?usp=sharing
————————————————
Describe an interesting old person.
You should say:
* Who the person is
* Where you met him/ her
* What characteristics of his you most like
* Why you think this person is interesting
CÂU TRẢ LỜI MẪU
The old person I admire most is my grandfather. To me, he is a hero, an ideal father, a benevolent person and a man of his honour.
My grandfather is in his 70s but he has a youthful appearance with a well-built body and fair skin. He is still as fit as a fiddle because he is strong enough to support some household chores when my parents go out for work and to cultivate a spacious garden.
We live in an extended family and he is still the head of our family. Though he can’t manage all aspects of our family, he is still the decision-maker because of his rich life experience and our respect for him. Besides, I could say that he was a successful father as all of his children, I mean my father, my aunt and uncle, have become professionals or businessmen thanks to the good educational environment my grandfather gave them at school and at home. Last but not least, people call him a benevolent person because he is always willing to give others in our locality a hand when they need it.
For the reason why I think he is an interesting old man, there are two main explanations. Firstly, he has a good sense of humour. His funny and amusing stories always turn him into the life and soul of the party. I love the moments of all members gathering in the living room on the weekend, listening to his historical memories and laughing. Secondly, he is a person of his word. This means he would not talk much but when he does it carries unparalleled weights. All in all, I always look up to him and want to have him beside me forever.
TỪ VỰNG
* hero /ˈhɪə.rəʊ/ (noun): anh hùng
* benevolent /bəˈnev.əl.ənt/ (adj): nhân từ
* in his 70s (prepositional phrase): trong những năm 70 tuổi
* well-built body (noun phrase): thân hình cường tráng
* as fit as a fiddle /ˈfɪd.əl/ (idiom): khỏe mạnh
* cultivate something /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ (verb): trồng trọt
* extended family (noun phrase): gia đình lớn
* decision maker (compound noun): người quyết định
* give others a hand (idiom): giúp đỡ người khác
* a good sense of humour /ˈhjuː.mər/ (noun phrase): có khiếu hài hước
* the life and soul of the party (noun phrase): tâm điểm của sự chú ý
* a person of his word (noun phrase): người giữ lời hứa
* unparalleled /ʌnˈpærəleld/ (adj): không có gì bằng
LƯỢC DỊCH
Người lớn tuổi mà tôi ngưỡng mộ nhất là ông tôi, đối với tôi ông là người hùng, người cha lý tưởng, người nhân từ, người đàn ông của niềm tự hào.
Ông nội tôi đang ở độ tuổi 70, nhưng ông có ngoại hình trẻ, thân hình cường tráng và làn da trắng. Ông vẫn đủ khỏe mạnh để hỗ trợ một số việc nhà và trồng trọt trong khu vườn lớn khi bố mẹ tôi đi ra ngoài.
Chúng tôi sống trong gia đình lớn và ông vẫn là trụ cột gia đình. Mặc dù ông không thể quản lý tất cả mọi việc trong nhà, nhưng ông vẫn là người quyết định bởi kinh nghiệm sống của ông và sự tôn trọng mà chúng tôi dành cho ông. Bên cạnh đó tôi có thể nói rằng ông là người cha thành công, bởi vì tất cả những người con của ông, ý tôi là bố tôi, cô, và chú tôi có nghề nghiệp và sự nghiệp kinh doanh là nhờ vào môi trường giáo dục tốt mà ông nội tôi đã mang lại ở trường và ở nhà. Cuối cùng, mọi người gọi ông là người đàn ông nhân từ vì ông luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người khi họ cần.
Còn lý do vì sao tôi lại nghĩ ông là người thú vị. Có 2 lời giải thích. Thứ nhất ông rất có khiếu hài hước. Những câu chuyện hài hước của ông luôn biến ông trở thành tâm điểm của sự chú ý. Tôi thích khoảnh khắc khi tất cả thành viên trong gia đình tụ họp trong phòng khách vào cuối tuần, nghe những câu chuyện lịch sử của ông và cười. Thứ 2, ông là người giữ lời hứa. Ông không bao giờ nói nhiều mà khi ông đã hứa thì lời hứa đó sẽ mang một sức nặng không gì bằng được. Nhìn chung, tôi rất ngưỡng mộ ông và muốn có ông bên tôi mãi mãi.
benevolent person 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
benevolent person 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
benevolent person 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
benevolent person 在 Ethiopia: Laureate Dr. Melaku Werede honored ... - YouTube 的推薦與評價
Ethiopia: Laureate Dr. Melaku Werede honored "The Benevolent Person of The Year" Award in Science. ... <看更多>
benevolent person 在 The Benevolent Society - Home | Facebook 的推薦與評價
Ever imagined working for The Benevolent Society? In this ongoing series, we interview individual staff to hear what drives them, and what they love about ... ... <看更多>