一早醒來朋友圈都在傳蘇柏亞 (Su Po-Ya)在西語圈很紅~ 本版會西語的鄉民為多數,鄉民就BJ4了~
推特鄉民的留言:
「蘇柏亞要是『硬』起來一定是個難纏的敵人!」
「如果她贏了,我們可以說『屌』爆了!」 (Olé! Su Po-Ya!)
好吧,跆拳道是我們奪金很有希望的項目,希望柏亞可以為我們贏得金牌,讓西語界知道柏亞的厲害!!
#記得帶朋友去寶雅買東西他興奮的勒
#如果用台語發音就不會了吧~
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅阮饅頭 Manthau,也在其Youtube影片中提到,今天想要教大家一些疊詞 一些用語,例如居 " Cuồn cuộn" "Cỏn con" 的詞彙,以及教一下 “Vừa” 的用法在越文中的越法,後面我們也會提供一些今天上課的單字做一些簡單的例句給大家參考看看哦,歡迎大家一起來跟我們學習 追蹤我們youtube:https://www.youtube...
con發音 在 Vivi in Vietnam Facebook 的最佳貼文
#Konni39🇯🇵
#🇻🇳Tiếng Việt bên dưới
來自日本的連鎖便利店Konni 39,你逛過了嗎?
Konni是日語中“ konnichiwa ”的縮寫,意為“你好”。日語中的39發音為“ san-kyu ”,其發音與英語“謝謝”一詞非常相似。
Konni 39(您好!謝謝),品牌精神以真誠的態度向每個越南家庭提供100%日本製品🎎🎏。
Konni 39,是一位留日的越南女性VU THU HA,在日本福岡成功創業開立HSC株式會社,主要業務是進出口貿易公司,將日貨出口到越南並成立該品牌。2018年來到越南,開放加盟連鎖,短短兩年間店數增長百來家,遍佈南北越。(資料來源:https://konni39.vn/)
走進店內,各類Made in Japan產品,像是來到台人最愛逛的日本藥粧店,從日本食品🍪,調味品,🧴日用品,保健品💊,化妝品甚至是藥品是應有盡有。價格甚至比在越南網路上購買還要便宜!
親自逛了一趟,最令我興奮的是「太田胃散」買的到。
話說,腸胃不好的我,隨身要攜帶太田,自疫情爆發後,無法回台補貨,也無法託日本同事從日本帶來….前些日子請家人空運寄來越南,還被海關沒收…嗚嗚(藥品不能寄)….
更值得推薦的是,價錢比台灣代購或日本賣的還要便宜耶。
話不多說,親自走一趟!
📢加碼介紹:Konni 39位於4月30路113巷,這條新開道路上為新穎的餐廳區有多家餐廳,是土龍木吃飯逛街好去處!
⛩土龍木店址:Hẻm 113, 30 Tháng 4, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương
📍https://goo.gl/maps/DgLZz7sJnBxQx3N29
⛩Konni 39 網址:https://konni39.vn/
-----------------------------------------------------
Konni 39 là chuỗi cửa hàng tiện lợi đến từ Nhật Bản, các bạn đã ghé ngang lần nào chưa nhỉ?
Konni là chữ viết tắt của konnichiwa trong tiếng Nhật, nghĩa là "xin chào". Còn 39 phát âm trong tiếng Nhật là "san-kyu", phát âm của nó giống như từ cảm ơn trong tiếng Anh. Tinh thần của thương hiệu là cung cấp các sản phẩm 100% giá trị Nhật đến mọi gia đình Việt Nam và bằng sự cảm ơn chân thành đến khách hàng.
2018 Konni 39 đến với Việt Nam, mở thêm các chuỗi cửa hàng. Chỉ trong hai năm ngắn ngủi, số lượng cửa hàng đã tăng lên hơn trăm, trải rộng khắp Nam Bắc Việt Nam. Ở Bình Dương có một cửa hàng là nằm ở Thủ Dầu Một.
Bước vào cửa hàng, hàng loạt các sản phẩm Made in Japan, giống như là đang đi đến các nhà thuốc của Nhật Bản mà người Đài hay thích đi. Từ đồ ăn Nhật, gia vị, đồ dùng cá nhân hằng ngày, sản phẩm dành cho sức khỏe, đồ trang điểm thậm chí đến thuốc đều có tất tần tật. Còn giá cả thì thậm chí còn rẻ hơn cả lên các trang mạng ở Việt Nam để mua nữa.
Mình đi xem một vòng, cái mà làm cho mình hứng thú nhất là mua được"Ohta's Isan ". Thật ra là dạ dày của mình không được tốt, nên bên người lúc nào cũng phải mang theo Ohta's. Từ sau khi dịch bệnh bùng phát, mình không thể về Đài Loan mua được, cũng không có cách nào nhờ đồng nghiệp mua từ bên Nhật mang qua đây…Mấy ngày trước còn nhờ người nhà gửi qua Việt Nam giùm rồi cuối cùng là hải quan không nhận. Huhu ( vì không được gửi các sản phẩm thuốc).
Càng đáng để giới thiệu với mọi người nữa là giá cả còn rẻ hơn khi mua ở Đài Loan hay là ở Nhật Bản nữa đó. Thật sự là các bạn nên đi mua thử rồi sẽ biết ngay mình nói có thật không nhé!
Giới thiệu thêm: Konni 39 nằm ở hẻm 113 đường 30 tháng 4. Con đường này mới mở đó các bạn và là khu vực ăn uống mà có nhiều nhà hàng. Là nơi cực kì êm cho các bạn đi chơi và ăn uống ở Thủ Dầu Một.
Địa chỉ cửa hàng ở Thủ Dầu Một:113, 30 Tháng 4, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Trang web của Konni:https://konni39.vn/
con發音 在 17.5英文寫作教室 Facebook 的最佳貼文
serv, 有保有、保留、保存、保護之意。
🖊 preserve 保護、維護 (v.) 蜜餞、某群體專門活動 (n.)
➡️ 在食品變質前先 (pre) 保存 (serv) 下來。
E.g. Efforts to preserve the peace have failed.
維護和平的努力失敗了。
🖊 reserve 保留、預約 (v.) 儲藏物 (n.)
➡️ 一再 (re) 保存的事物。
🔗 reservation 保留、自然保護區 (n.)
E.g. Bank must keep a reserve of money.
銀行必須有後備資金。
🖊 observe 遵守、觀察 (v.)
➡️ 站在高處上 (ob) 守護。
🔗 observation 觀察、觀測、察覺 (n.)
E.g. All the characters in the novel are closely observed.
小說中的人物個個栩栩如生。
🖊 deserve 值得、應受報答 (v.)
➡️ 完全 (de) 為....服務
E.g. Don’t waste your sympathy on John- he got what he deserved.
別把你的同情心白白浪費在他身傷,他是咎由自取。
🖊conserve 保護、保育 (v.)
➡️ 集中 (con) 到一起保存或保護。
🔗 conservation保存、保護 (n.)
E.g. It is important to conserve energy.
節省能源十分重要。
🖊conservative 保守的、守舊的 (a.) (n.)
➡️ 起集中到一起保護或保守作用的人。
E.g. Extreme conservatives were purged from the political organization.
極端保守份子被清洗出那個政治組織。
🔥我的線上課程上線了🔥
#目前累積超過500位學員
✍️ 大考英文作文各大題型說明
✍️介系詞連接詞全解析
✍️ 提升大考詞彙量
✍️ 近三年學測指考範文賞析
✍️一堂專門為大學聯考打造的英文作文課程
【 十小時快速搞定學測指考英文作文高分攻略 】
大學聯考英文作文滿分20分,歷年來作文的平均分數約為8-10分。英文作文對於許多同學來說是場惡夢,因為沒有老師的提點,再怎麼練習進步的幅度仍然十分有限。因此,我在今年10月底推出這門為大學聯考設計的一套作文課程,希望能幫助到在寫作進步有限的同學快速累積實力的課程。
💰目前課程售價
方案1 👉 單人購買 2490 / 人
方案2👉 三人團購 1990 / 人
✅學測指考線上課程連結:https://9vs1.com/go/?i=59b8627f1776
✏️追蹤IG聽發音:https://reurl.cc/9ZV47d
✏️字根字首推薦學習平台:https://reurl.cc/dVeMeD
con發音 在 阮饅頭 Manthau Youtube 的最讚貼文
今天想要教大家一些疊詞 一些用語,例如居 " Cuồn cuộn" "Cỏn con" 的詞彙,以及教一下 “Vừa” 的用法在越文中的越法,後面我們也會提供一些今天上課的單字做一些簡單的例句給大家參考看看哦,歡迎大家一起來跟我們學習
追蹤我們youtube:https://www.youtube.com/channel/UC0b_4ayWbWmk_DnHDMV69cQ
追蹤我們facebook:https://www.facebook.com/mantounguyen/
追蹤我們instagram:https://www.instagram.com/mantounguyen/
#阮饅頭 #越文 #越文教學 #出入境詞彙 #想要 #發音練習 #越南語 #越南
con發音 在 越南阿旺 Duy Quang Youtube 的最佳解答
有些其實吐得有點牽強,但大部分都滿好笑的。
補充:
1. 0:00 lòng 是內心,抽象的心裡, tim是物理的心臟,但有時也用於表示自己的內心,兩者可互換,在這裡確實形成一種矛盾。
2.00:03 vl=vãi lồn 意思近似「你媽屄」
3.00:18 cái "lồng" gì 其實是 lồn (屄) 用諧音避免太過於粗俗
4.00:43 bống bống bang bang 本是狀聲詞,是越南版灰姑娘呼叫自己養的魚上來吃東西的聲音,發音和北越的「球」相同。
5.00:55 vcl=vãi cái lồn 一樣是粗話,語助詞。
6.01:42 chết cmnr=chết con mẹ nó rồi 他媽的死掉了
抱歉教了大家很多粗話