[123441] 29641. 企業傭兵"Black Lagoon" The Black Lagoon (2006)★★
[123442] 29642. 企業傭兵"Black Lagoon" Mangrove Heaven (2006)★★
[123443] 29643. 企業傭兵"Black Lagoon" Ring-Ding Ship Chase (2006)★★
[123444] 29644. 企業傭兵"Black Lagoon" Die Rückkehr des Adlers (2006)★★
[123445] 29645. 企業傭兵"Black Lagoon" Eagle Hunting and Hunting Eagles (2006)★★
[123446] 29646. 企業傭兵"Black Lagoon" Moonlit Hunting Grounds (2006)★★
[123447] 29647. 企業傭兵"Black Lagoon" Calm Down, Two Men (2006)★★
[123448] 29648. 企業傭兵"Black Lagoon" Rasta Blasta (2006)★★★
[123449] 29649. 企業傭兵"Black Lagoon" Maid to Kill (2006)★★★
[123450] 29650. 企業傭兵"Black Lagoon" The Unstoppable Chambermaid (2006)★★★
[123451] 29651. 企業傭兵"Black Lagoon" Lock'n Load Revolution / Guerrillas in the Jungle (2006)★★★
[123452] 29652. 米豪 - 11月4日 (2019)★★
[123453] 29653. 企業傭兵"Black Lagoon" The Vampire Twins Comen (2006)★★
[123454] 29654. 企業傭兵"Black Lagoon" Bloodsport Fairytale (2006)★★
[123455] 29655. 企業傭兵"Black Lagoon" Swan Song at Dawn (2006)★★★
[123456] 29656. 企業傭兵"Black Lagoon" Greenback Jane (2006)★★
[123457] 29657. 企業傭兵"Black Lagoon" The Roanapur Freakshow Circus / Mr. Benny's Good Fortune (2006)★★✚
[123458] 29658. 企業傭兵"Black Lagoon" Fujiyama Gangsta Paradise (2006)★★
[123459] 29659. 企業傭兵"Black Lagoon" The Succession (2006)★★
[123460] 29660. 企業傭兵"Black Lagoon" Two Father's Little Soldier Girls (2006)★★
同時也有7部Youtube影片,追蹤數超過7,170的網紅VigozChen,也在其Youtube影片中提到,Song Credit - Lyrics | VigozChen , AW @vigozchen @aw_lai Composer | VigozChen , AW @vigozchen @aw_lai Producer | VigozChen @vigozchen Music Arranger ...
「down in the jungle song」的推薦目錄:
- 關於down in the jungle song 在 stu sis Facebook 的最佳貼文
- 關於down in the jungle song 在 stu sis Facebook 的最讚貼文
- 關於down in the jungle song 在 Ohsusu Facebook 的最讚貼文
- 關於down in the jungle song 在 VigozChen Youtube 的最佳解答
- 關於down in the jungle song 在 YOYOTV Youtube 的最佳解答
- 關於down in the jungle song 在 YOYOTV Youtube 的最佳解答
- 關於down in the jungle song 在 Down in The Jungle- LooLoo Kids Nursery Rhymes and Kids ... 的評價
- 關於down in the jungle song 在 Down In The Jungle! And lots more Nursery Rhymes! 65 ... 的評價
- 關於down in the jungle song 在 Down In The Jungle - KIDDY MUSIC - YouTube 的評價
- 關於down in the jungle song 在 Educational Songs for Children - LooLoo Kids | Down in The ... 的評價
- 關於down in the jungle song 在 Pin on grassy green 的評價
down in the jungle song 在 stu sis Facebook 的最讚貼文
[123441] 29641. 企業傭兵"Black Lagoon" The Black Lagoon (2006)★★
[123442] 29642. 企業傭兵"Black Lagoon" Mangrove Heaven (2006)★★
[123443] 29643. 企業傭兵"Black Lagoon" Ring-Ding Ship Chase (2006)★★
[123444] 29644. 企業傭兵"Black Lagoon" Die Rückkehr des Adlers (2006)★★
[123445] 29645. 企業傭兵"Black Lagoon" Eagle Hunting and Hunting Eagles (2006)★★
[123446] 29646. 企業傭兵"Black Lagoon" Moonlit Hunting Grounds (2006)★★
[123447] 29647. 企業傭兵"Black Lagoon" Calm Down, Two Men (2006)★★
[123448] 29648. 企業傭兵"Black Lagoon" Rasta Blasta (2006)★★★
[123449] 29649. 企業傭兵"Black Lagoon" Maid to Kill (2006)★★★
[123450] 29650. 企業傭兵"Black Lagoon" The Unstoppable Chambermaid (2006)★★★
[123451] 29651. 企業傭兵"Black Lagoon" Lock'n Load Revolution / Guerrillas in the Jungle (2006)★★★
[123452] 29652. 米豪 - 11月4日 (2019)★★
[123453] 29653. 企業傭兵"Black Lagoon" The Vampire Twins Comen (2006)★★
[123454] 29654. 企業傭兵"Black Lagoon" Bloodsport Fairytale (2006)★★
[123455] 29655. 企業傭兵"Black Lagoon" Swan Song at Dawn (2006)★★★
[123456] 29656. 企業傭兵"Black Lagoon" Greenback Jane (2006)★★
[123457] 29657. 企業傭兵"Black Lagoon" The Roanapur Freakshow Circus / Mr. Benny's Good Fortune (2006)★★✚
[123458] 29658. 企業傭兵"Black Lagoon" Fujiyama Gangsta Paradise (2006)★★
[123459] 29659. 企業傭兵"Black Lagoon" The Succession (2006)★★
[123460] 29660. 企業傭兵"Black Lagoon" Two Father's Little Soldier Girls (2006)★★
down in the jungle song 在 Ohsusu Facebook 的最讚貼文
Hello Xin chào
Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper
Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ
Thấy cô gái đẹp See girl beautiful
I want tôi muốn, kiss hôn
Lip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don"t xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fund vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có , còn nghèo là poor
Crab thi` có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó , còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì , cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn , sớm là soon
Hospital bệnh viẹn , school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá , a few một vài
Right là đúng , wrong là sai
Chess là cờ tướng , đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ , học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.
A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc , còn tiền money
Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police , lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn , little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời , chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Cằm CHIN có BEARD là râu
RAZOR dao cạo, HEAD đầu, da SKIN
THOUSAND thì gọi là nghìn
BILLION là tỷ, LOOK nhìn , rồi THEN
LOVE MONEY quý đồng tiền
Đầu tư INVEST, có quyền RIGHTFUL
WINDY RAIN STORM bão bùng
MID NIGHT bán dạ, anh hùng HERO
COME ON xin cứ nhào vô
NO FEAR hổng sợ, các cô LADIES
Con cò STORKE, FLY bay
Mây CLOUD, AT ở, BLUE SKY xanh trời
OH! MY GOD...! Ối! Trời ơi
MIND YOU. Lưu ý WORD lời nói say
HERE AND THERE, đó cùng đây
TRAVEL du lịch, FULL đầy, SMART khôn
Cô đõn ta dịch ALONE
Anh văn ENGLISH , nổi buồn SORROW
Muốn yêu là WANT TO LOVE
OLDMAN ông lão, bắt đầu BEGIN
EAT ăn, LEARN học, LOOK nhìn
EASY TO FORGET dễ quên
BECAUSE là bỡi ... cho nên , DUMP đần
VIETNAMESE , người nước Nam
NEED TO KNOW... biết nó cần lắm thay
SINCE từ, BEFORE trước, NOW nay
Đèn LAMP, sách BOOK, đêm NIGHT, SIT ngồi
SORRY thương xót, ME tôi
PLEASE DON"T LAUGH đừng cười, làm ơn
FAR Xa, NEAR gọi là gần
WEDDING lễ cưới, DIAMOND kim cương
SO CUTE là quá dễ thương
SHOPPING mua sắm, có sương FOGGY
SKINNY ốm nhách, FAT: phì
FIGHTING: chiến đấu, quá lỳ STUBBORN
COTTON ta dịch bông gòn
A WELL là giếng, đường mòn là TRAIL
POEM có nghĩa làm thơ,
POET Thi Sĩ nên mơ mộng nhiều.
ONEWAY nghĩa nó một chiều,
THE FIELD đồng ruộng, con diều là KITE.
Của tôi có nghĩa là MINE,
TO BITE là cắn, TO FIND kiếm tìm
TO CARVE xắt mỏng, HEART tim,
DRIER máy sấy, đắm chìm TO SINK.
FEELING cảm giác, nghĩ THINK
PRINT có nghĩa là in, DARK mờ
LETTER có nghĩa lá thơ,
TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE.
CLOCK là cái đồng hồ,
CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE.
KING vua, nói nhảm TO RAVE,
BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường.
SCHOOL nghĩa nó là trường,
LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.
Station trạm GARE nhà ga
FISH SAUCE nước mắm, TOMATO là cá chua
EVEN huề, WIN thắng, LOSE thua
TURTLE là một con rùa
SHARK là cá mập, CRAB cua, CLAW càng
COMPLETE là được hoàn toàn
FISHING câu cá, DRILL khoan, PUNCTURE dùi
LEPER là một người cùi
CLINIC phòng mạch, sần sùi LUMPY
IN DANGER bị lâm nguy
Giải phầu nhỏ là SUGERY đúng rồi
NO MORE ta dịch là thôi
AGAIN làm nữa, bồi hồi FRETTY
Phô mai ta dịch là CHEESE
CAKE là bánh ngọt, còn mì NOODLE
ORANGE cam, táo APPLE
JACK-FRUIT trái mít, VEGETABLE là rau
CUSTARD-APPLE mãng cầu
PRUNE là trái táo tàu, SOUND âm
LOVELY có nghĩa dễ thương
PRETTY xinh đẹp, thường thường SO SO
LOTTO là chơi lô tô
Nấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồ
PUSH thì có nghĩa đẩy, xô
MARRIAGE đám cưới, SINGLE độc thân
FOOT thì có nghĩa bàn chân
FAR là xa cách, còn gần là NEAR
SPOON có nghĩa cái thìa
Toán trừ SUBTRACT, toán chia DIVIDE
PLOUGH tức là đi cày
WEEK tuần MONTH tháng, WHAT TIME mấy giờ?
Đọc hết bài bạn đã nhớ được bao nhiêu từ nè 😋
Theo Giáo sư Ngô Bảo Châu
down in the jungle song 在 VigozChen Youtube 的最佳解答
Song Credit
-
Lyrics | VigozChen , AW @vigozchen @aw_lai
Composer | VigozChen , AW @vigozchen @aw_lai
Producer | VigozChen @vigozchen
Music Arranger | SAHARA
Recording Engineer | VigozChen
Mixing | Lulu @cynicalboyz_lu
Video Credit
Producer | poe @boren.chiang
VFX | poe @boren.chiang
Lyrics
-
I know how to do.
良藥苦口但我必須Get down
Dream city 我來建造
更多的苦水 需要我來get down
假的兄弟 懶得跟你hang out
On the way
Take my whole team on my way
I am ok bitch please don’t fuck with my brain
再給我一點時間 讓這把火繼續延燒
I am a man 所有痛 全部都交給我get down
(Vigoz)
look my watch 這時間 該到哪去
不想待在房裏 一個人 打遊戲
Nobody play with me 生活像關禁閉
媽媽告訴我 別這樣 像生了病
但是 外頭 世界 like jungle
全副武裝 誰敢露出它的傷口
背對敵人 掏出我的傢伙
面著陽光 但我逃不出這Shadows
看著空蕩蕩的 bankroll
上天能否給我多一點的糖果
讓我感受一點甜頭
讓我明白付出不是白費
但我心靈全被掏空 I say Yes no more
Falling down 不必拯救我
又不是沒入過地獄
早已不在意了 那些批評
I kill myself in the 18
命運 在出生那天早被決定
我何嘗沒想過要改變但上天不允許我保持冷靜
困在這混沌的漩渦裡 怨天尤人的我like stupid
I know how to do.
良藥苦口但我必須Get down
Dream city 我來建造
更多的苦水 需要我來get down
假的兄弟 懶得跟你hang out
On the way
Take my whole team on my way
I am ok bitch please don’t fuck with my brain
再給我一點時間 讓這把火繼續延燒
I am a man 所有痛 全部都交給我get down
(AW)
所有的痛苦我吞下
不奢望得到你feedback
就算演戲也當自己的導演
不甘願當誰的魁儡
被地獄的烈火燒過
不知道做錯了什麼
卻困在黑色的旋渦
走在沒有終點的盡頭
Yeah I change everything in my life
我相信總會看到paradise
要我放棄我說過till I die
I say never
Don’t waste my time
拆下那舊的繃帶
就算成功我也毫不意外
手錶遲早戴滿整個手腕
早就沒有退路you better make a choice
Don’t miss the chance 我成為自己的jesus
down in the jungle song 在 YOYOTV Youtube 的最佳解答
YOYO最新唱跳MV►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N3jfdrM6k3Rrhl7nKwtFiao
精選孩子最愛的【Super Why】、【粉紅豬小妹】卡通MV,一起快樂唱跳15分鐘吧!
【Super Why】
A for apple, ant and acorn.
B for banana, ball and bubble.
C for cookie, corn and crab.
D for dog, dragon and doll.
E for elephant, egg and eagle.
F for flower, fox, flamingo.
G for gorilla, grape and goat.
H for hat, horse and heart.
I for igloo, ice cream, ice.
J for jam, juice and jungle.
K for kitten and kangaroo
L for lion and lollipop.
M for moon, monkey, milk.
N for nest, necklace and needlepoint.
O for octopus, orange and owl.
P for princess and penguin
Q for queen and quiet.
R for red, rabbit and rose.
S for super why, swan and sun.
T is for train, tiger, turtle.
U is for unicorn and upside down.
V is for violin and volley ball.
W is for woofster and watermelon.
X is for xray and xylophone.
Y is for yarn, yo yo and yolk.
Z is for zebra, zoo and zipline.
26 letters all in a line.
And that's the whole alphabat.
【粉紅豬小妹】
可愛的佩佩 大家的好朋友
可愛的佩佩 有個弟弟喬治
一起捏泥巴 你捏ㄧ下 我捏ㄧ下
一起說故事 你說ㄧ句 我說ㄧ句
可愛的寶貝 天天笑咪咪
親親爸爸 親親媽媽 感覺好甜蜜
可愛的佩佩 大家的好朋友
可愛的佩佩 帶給大家歡樂
一起玩遊戲 你玩ㄧ下 我玩ㄧ下
一起來唱歌 你唱ㄧ句 我唱ㄧ句
可愛的寶貝 天天笑嘻嘻
抱抱爸爸 抱抱媽媽 真的好開心
可愛的佩佩 大家的好朋友
佩佩和喬治 我們都愛妳
#兒歌 #SuperWhy #peppa #粉紅豬小妹 #佩佩豬 #超級讀者隊 #幼兒律動 #兒歌帶動跳 #中文主題曲
★★寶貝學習推薦★★
YOYO熱門唱跳專區
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N0cB0juF4WI5P00JvTKmKCC
畫畫魔法
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N15fwbDo7yqoIrQdtkONAg1
YOYO點點名
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N3wKcH5xqC3XnpugGR6mDLI
碰碰狐MV
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N2L-H5_Qw7QoIoYm8YfKuEn
YOYO卡通綜合包
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N3JHRxCf93QGb3svALfuirk
YOYO好好玩
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N2HkrHSOO7lqbqag3ecmaXh
【訂閱YOYOTV】►►https://www.youtube.com/user/yoyotvebc?sub_confirmation=1
down in the jungle song 在 YOYOTV Youtube 的最佳解答
看更多【YOYO熱門唱跳】專區►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N0cB0juF4WI5P00JvTKmKCC
精選孩子最愛的【POLI波力】、【Super Why】卡通MV,一起快樂唱跳15分鐘吧!
【羅伊消防小英雄】
波力 波力 波力 不怕困難危險
波力 波力 波力 ㄧ直勇往直前
聽見大家的呼喚
立刻出發去救援
他們是救援小英雄
同心協力 完成任務
永遠是我們的朋友
保護大家 絕不退縮
波力 動作迅速 正義的警車
羅伊 充滿力量 勇敢消防車
安寶 善解人意的救護車
赫利 直昇機起飛了
波力 波力 波力 不怕困難危險
波力 波力 波力 ㄧ直勇往直前
聽見大家的呼喚
立刻出發去救援
波力 動作迅速 正義的警車
羅伊 充滿力量 勇敢消防車
安寶 善解人意的救護車
赫利 直昇機起飛了
波力 波力 波力 不怕困難危險
波力 波力 波力 ㄧ直勇往直前
聽見大家的呼喚
立刻出發去救援
【Super Why】
A for apple, ant and acorn.
B for banana, ball and bubble.
C for cookie, corn and crab.
D for dog, dragon and doll.
E for elephant, egg and eagle.
F for flower, fox, flamingo.
G for gorilla, grape and goat.
H for hat, horse and heart.
I for igloo, ice cream, ice.
J for jam, juice and jungle.
K for kitten and kangaroo
L for lion and lollipop.
M for moon, monkey, milk.
N for nest, necklace and needlepoint.
O for octopus, orange and owl.
P for princess and penguin
Q for queen and quiet.
R for red, rabbit and rose.
S for super why, swan and sun.
T is for train, tiger, turtle.
U is for unicorn and upside down.
V is for violin and volley ball.
W is for woofster and watermelon.
X is for xray and xylophone.
Y is for yarn, yo yo and yolk.
Z is for zebra, zoo and zipline.
26 letters all in a line.
And that's the whole alphabat.
#卡通兒歌 #POLI #波力 #SuperWhy #alphabat #폴리 #救援小英雄 #連續播放
★★寶貝學習推薦★★
YOYO最新唱跳MV
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N3jfdrM6k3Rrhl7nKwtFiao
畫畫魔法
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N15fwbDo7yqoIrQdtkONAg1
YOYO點點名
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N1_y1faazG7_6paODoAHwxZ
碰碰狐MV
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N2L-H5_Qw7QoIoYm8YfKuEn
超級總動員
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLcbvjX60EZ0y3aTkcYpbIe3m3kDCKlsuh
YOYO卡通綜合包
►►https://www.youtube.com/playlist?list=PLo_HY74ov2N3JHRxCf93QGb3svALfuirk
【訂閱YOYOTV】►►https://www.youtube.com/user/yoyotvebc?sub_confirmation=1
down in the jungle song 在 Down In The Jungle! And lots more Nursery Rhymes! 65 ... 的推薦與評價
A 65 minute nursery rhyme compilation from Sing and Learn! Have fun with this fantastic selection of action songs, which will help you learn ... ... <看更多>
down in the jungle song 在 Down In The Jungle - KIDDY MUSIC - YouTube 的推薦與評價
... Go Away: https://youtu.be/zu8EjFZc81A The Down In The Jungle song is ... the same song or nursery rhyme being sung over and over again, ... ... <看更多>
down in the jungle song 在 Down in The Jungle- LooLoo Kids Nursery Rhymes and Kids ... 的推薦與評價
DOWN IN THE JUNGLE LYRICS Down in the jungle Where nobody goes There's a ... find all their favorite nursery rhymes and songs with lyrics. ... <看更多>