Certified RBF 😂
「臭臉」英文怎麼說?
從小到大,我都很常被以為心情不好、或是很跩、或是很難相處,人家說臉臭的人好像被欠三五百萬一樣,我的臭臉應該是被欠兩千萬吧😂
沒辦法,媽媽生給我的臉,我只能珍惜!我真的沒有心情不好,不是難相處,我只是沒有在笑😂我媽以前都常叫我要多笑,運氣才會好,可是沒事一直笑幹嘛啦!到底!
你們看我的臭臉測驗結果,我是科學驗證的「臭臉」人無誤啊🤣
「臭臉」的英文怎麼說?如果你跟我一樣,是與身俱來的臭臉,不是故意的,你就有一個resting bitch face😶
Rest (v.) 休息
Bitch (n.) 你們應該都知道😏
Face (n.) 臉
言下之意,就是臉在休息沒表情的時候,就有畢曲臉😂也就是臭臉人的意思(好口年)
你們也覺得我臉很臭嗎?還有什麼說「臭臉」的表達法呢?歡迎留言跟我分享❤️
想學更多實用生活/旅遊英文?
追蹤 @elvitravelbag
Hashtag找 #Elvi英文 看更多喔❤️
也別忘了「分享」給身邊想要努力精進英文能力的朋友🥰
YouTube 搜尋🔍 Elvi英文
-
-
-
-
-
-
#英文單字 #單字卡 #英文聽力 #英文筆記 #聽力訓練 #英文片語 #背單字 #時事英文 #Elvi時事學英文 #發音 #englishlearning #mandarin #english #englishnotes #學中文 #vocabulary #英國 #美國 #phrase #noun #adjective #英文學習 #英文教學 #英文課 #英文短句 #學英文 #臭臉 #rbf #英文筆記 #英文單字 #英文語錄
face adjective 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG ‘XỊN’ & Ý TƯỞNG ‘HAY’ CHO IELTS WRITING - CHỦ ĐỀ
✔️ the advent of something (noun phrase): the coming of an important event, person, invention, etc.
Vietnamese: sự xuất hiện, ra đời của cái gì
✔️ electronic mail (noun phrase): the same as e-mail
.
Vietnamese: email, thư điện tử
✔️ netizen (noun) (informal): a person who uses the Internet a lot
Vietnamese: người sử dụng Internet nhiều
✔️ electronic equipment (noun phrase): The necessary items for a particular purpose running by electricity
Vietnamese: Đồ điện tử
✔️ revolutionize (verb): Change (something) radically or fundamentally.
Vietnamese: Cách mạng hóa
✔️ paper document (compound noun): A piece of written paper
Vietnamese: Tài liệu giấy
✔️ storage (noun): The action or method of storing something for future use
Vietnamese: Kho lưu trữ
✔️ virtual world (noun phrase): Not physically existing as such but made by software to appear to do so
Vietnamese: Thế giới ảo
✔️ information theft (compound noun): The action or crime of stealing information
Vietnamese: Trộm cắp thông tin
✔️ face-to-face (adjective): Close together and facing each other.
Vietnamese: Trực tiếp
✔️ distraction (noun): A thing that prevents someone from concentrating on something else.
Vietnamese: Điều làm mất tập trung
Các bạn đọc bài chia sẻ đầy đủ trên web nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-writing-theo-chu-de-science-technology.html
—————————
SẢN PHẨM GIÁO DỤC CỦA IELTS THANH LOAN:
Khoá học Online linh hoạt thời gian, học phí thấp, có chữa bài 1-1: https://online.ielts-thanhloan.com/
Sách IELTS tự biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
Dịch vụ chữa bài IELTS Writing cho những bạn luyện đề trước khi thi: https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
face adjective 在 打工狗 QQ Facebook 的最讚貼文
Besides cute, what adjective can you use to describe this face?
#extremelycute #shampooad