🌟明星專題-Sam Claflin 山姆·克萊弗林🌟
Sam Claflin 2010年接拍第一部電影《失落的未來》
截止現時一共接拍了11套電影
mm精選了數套覺得Sam Claflin最深刻印象的角色與電影 🎥
1. 《白雪公主之魔幻復仇記 Snow White and the Huntsman》- William (2012)
2. 《飢餓遊戲2:星火燎原 The Hunger Games: Catching Fire 》- Finnick Odair (2013)
3. 《親愛的,原來是你 Love, Rosie》- Alex Stewart (2014)
4. 《驕子會 The Riot Club》- Alistair Ryle (2014)
5. 《遇見你之前 Me Before You》- William Traynor (2016)
你們最喜愛Sam Claflin哪套電影呢?🙋
mm表示Love Rosie 同Me Before You很難選擇😍
#Sam Claflin #山姆克萊弗林 #movie #film #電影對白圖 #moviematic #語錄#文字
hunger movie 2010 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
70 BỘ PHIM DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐẾ "PHÁ ĐẢO" KỸ NĂNG NGHE! <3
LEVEL 1: Đây là các bộ phim nói với tốc độ chậm và từ vựng rất dễ hiểu. Độ dài các phim tương đối ngắn: phim chiếu rạp chỉ từ 1h15 đến 2h, phim bộ chỉ từ 15 đến 20 phút.
Do đây là các bộ phim hoạt hình dành cho trẻ con hoặc các phim giải trí dành cho cả gia đình, được chiếu trên các kênh đại chúng như Disney, DisneyJunior, Fox,... Nội dung thì nhẹ nhàng và đầy tính nhân văn, xem 10 hay 20 lần cũng không thấy chán vì được “quay trở về tuổi thơ” mà.
Phim chiếu rạp:
Lion King (1994)- Vua Sư tử
Inside Out - Những mảnh ghép cảm xúc
Titanic
Up (Vút bay) Home alone (Ở nhà một mình)
Fronzen (Nữ hoàng băng giá)
Mr.Bean’s Holiday (Kỳ nghỉ của Mr.Bean)
High School Musical (movie)
Minions
Descapibe Me (Kẻ cắp mặt trăng)
Sing (Ca hát)
Zootopia (Sở thú Zootopia)
Pirates of the Caribbean (Cướp biển vùng Caribbean)
Pocahontas
Brave (2013)
Willy Wonka & The Chocolate Factory (1971)
Toy Story (Câu chuyện đồ chơi)
Phim bộ (series):
17. Lizzie McGuire (2001-2004)
18. Hannah Montana (2006-2011)
18. The Suite life of Zack and Cody (2005-2008) (Cuộc sống thượng hạng của Zack và Cody)
20. Wizards of the waverly place (2007-2012) (Phù thủy xứ Waverly)
21. Jonas brother (2009-2010)
22. Good luck Charlie (2010-2014)
LEVEL 2: Ở trình độ thứ 2 này thì bạn sẽ làm quen với các bộ phim xuất hiện nhiều từ mới (thuộc lĩnh vực sinh hoạt - cuộc sống thông thường). Tốc độ nhanh hơn những vẫn khá dễ nghe. Đặc biệt, các bộ phim với nội dung sâu sắc về xã hội, các nhân vật với các tính cách và hoàn cảnh sống khác nhau sẽ cung cấp cho bạn các nhìn đầy đủ hơn về cách mà người Mỹ sử dụng các mẫu câu giao tiếp tùy theo văn cảnh khác nhau như thế nào: ở công ty, khi về nhà, nói chuyện với cha mẹ, bạn bè; trò chuyện với đồng nghiệp, bàn việc làm ăn... Bạn cũng sẽ nhận thấy cách mà người bản xứ trò chuyện, pha trò, nói đùa hóm hỉnh cũng như khi họ biểu lộ cảm xúc, và cả những “ngôn ngữ cơ thể” điển hình.
Phim chiếu rạp:
23. Forrest Gump (Cuộc đời của Forrest Gump)
24. The Pursuit of Happiness (Mưu cầu hạnh phúc)
25. Gone with the wind (Cuốn theo chiều gió)
26. One flew Over the Cuckoo’s Nest (Chim bay trên tổ cúc cu)
27. Maleficient
28. The Amazing Spider Man (Người nhện siêu đẳng)
29. Iron Man (Người sắt)
30. How to train your dragon (Bí kíp luyện rồng)
31. Alvin and the chipmunks (Cuộc sống của Alvin và những chú sóc chuột)
32. X Men – Days of Future Past (Dị nhân: ngày cũ của tương lai)
33. King Kong
34. The Sixth Sense
35. The Maze Runner
36. Serie 8 bộ phim của Harry Potter
37. Jaws (Hàm cá mập)
39. The Fault in our stars (Lỗi tại định mệnh)
40. Grow Up (Trưởng thành)
41. The Hunger Games (Cuộc chiến sinh tồn)
42. The Last Airbender (Khí sư cuối cùng)- Bản hoạt hình (animated)
Phim bộ (serie):
43. Joey learning English (Joey học tiếng Anh)
44. How i met your mother (Bố đã gặp mẹ thế nào?)
45. Friends (những người bạn)
46. Extra
47. Ugly Betty (Cô nàng xấu xí)
48. Glee (Câu lạc bộ âm nhạc)
LEVEL 3: Trình độ này là trình độ “hack não” nhất vì tốc độ nói nhanh hơn hẳn, từ vựng khó hơn do có nhiều từ thuộc các chuyên ngành khó. Các nhân vật “đa sắc tộc” cũng khiến bạn cảm thấy khó nhằn hơn do phải tiếp xúc với các kiểu phát âm khác như: Anh-Anh, Anh-Ấn, Anh-Pháp, Anh- Ý… Tuy nhiên, sau khi trải qua các bộ phim ở level 2, bạn sẽ cảm thấy độ khó ở level 3 là hợp lý. Ở trình độ này, nếu có từ vựng không nghe kịp hoặc không hiểu kịp, hãy xem đi xem lại nhiều lần và ghi chép lại ngay nhé!
Phim chiếu rạp:
49. The Godfather (Bố già)
50. Lucy
51. The Silence of the Lambs (Sự im lặng của bầy cừu)
52. Mulholland Drive (2001)
53. Predestination (2014)
54. Batman Vs Superman : Dawn Of The Justice
55. Inception
56. The Prestige
57. Interstellar
58. White House Down
59. The Breakfast Club (1985)
60. The Impossible (2012)
61. One Day (2011)
62.Les Misérables (2012)
63. Hachi: A Dog's Tale (2009)
64. The Theory of everything
Phim bộ (Serie)
65. Grey’s Anatomy
66. The Simpsons
67. The Bigbang Theory
68. Supernatural
69. Sherlock
70. Two and a Half Men
71. Game of Thrones
72. Hannibal
Cuối cùng, các trang web mà bạn có thể tìm kiếm các bộ phim là: Neflix, Iflix, watchcartoononline,... Ngoài ra, các trang web xem phim của Việt Nam cũng có phụ đề tiếng Anh bao gồm: Hdonline, Phim14 và World subtitle vn.
Chúc các bạn thành công!
---
👉 Đăng kí mua bộ học từ siêu việt FLASH CARD: http://bit.ly/2meJ3FJ
👉 Khóa học hỗ trợ phát âm và giao tiếp: http://bit.ly/2l2HxBj
👉 Khóa học bổ trợ tự học online tại nhà: http://bit.ly/2lCvi0u
http://bit.ly/2l2HxBj
Tìm hiểu thêm về trung tâm tại: www.stepup.edu.vn
#stepupchiase
hunger movie 2010 在 EZ Talk Facebook 的最佳貼文
風靡全美科幻小說《飢餓遊戲》三部曲的第二部《星火燎原》(The Hunger Games 2 - Catching Fire)電影即將於11/22隆重上映,還記得首部曲電影上映前EZ TALK第156期:看電影學美語的Movie Talk嗎?趕緊翻出塵封已久的雜誌,好好複習一下所學的單字與文章吧!
Hungry for more?為大家來介紹一下女主角珍妮佛•勞倫斯(Jennifer Shrader Lawrence),這位在1990年8月15日出生於美國肯塔基州年輕演員,在2010年電影《冰封之心》(Winter’s Bone)中擔綱女主角,飾演年僅17歲卻肩負照顧2個年幼弟妹與精神失常的母親,同時必須找出失蹤的父親,原本該是一家之主的他因販毒入獄,卻在抵押房子交保後人間蒸發,眼見法院就要沒收他們的房子,為了家人她必須努力保住他們僅有的棲身之所,即使冒著生命危險,她也一定要找到父親,無論死活。此片不但贏得了2010年日舞影展的最佳電影獎,珍妮佛也因而獲得了國家評論協會的突破女演員獎。更因為詮釋了為了生存而戰、不惜犧牲自己也要保護心愛家人的精彩演出,讓她被相中擔綱演出《飢餓遊戲》女主角,不僅一炮而紅,同時接下來演出《派特的幸福劇本》(The Silver Linings Playbook)的年輕寡婦一角,珍妮佛不但先後獲得【美國演員工會獎】、【第70屆金球獎音樂或喜劇類】以及【第85屆奧斯卡金像獎】的最佳女主角獎,更是奧斯卡金像獎史上第二年輕的影后,在在都肯定了她實力派演員的成功地位。就讓我們引頸期盼《星火燎原》的精彩上映吧!Happy Hunger Games!May the odds be ever in your favor!