🎯 CÁCH HỌC READING HIỆU QUẢ HƠN 🎯
I. PHÂN BỔ THỜI GIAN LÀM BÀI HỢP LÝ
Bài thi Reading bao gồm 3 đoạn văn, 40 câu hỏi và diễn ra trong vòng 60 phút, trung bình với mỗi bài đọc ta cần 20 phút để trả lời các câu hỏi.
Tuy nhiên, thời gian làm bài chỉ nên rơi vào 15-18 phút, và vì độ khó tăng dần, nên các bạn không nên bỏ quá nhiều thời gian Passage 1, mà hãy tập trung vào Passage 2 & 3 nhiều hơn.
Các bạn nên dành ra 5-7 phút cuối giờ để rà soát lại toàn bộ câu trả lời cũng như để điền nốt câu trả lời còn thiếu.
✪ *Lưu ý*
1. Không nên để trống câu trả lời cho dù bạn có không chắc chắn, hãy dựa vào tư duy của mình để đoán và điền hết nhé!
2. Nếu trong vòng 2 phút mà bạn không xử lý được câu trả lời, lập tức chuyển sang câu tiếp theo để tránh làm mất thời gian. Sau khi đã hoàn thành hết các câu, hãy quay lại những câu còn thiếu sau.
3. Các câu trả lời đều được sắp xếp theo thứ tự thông tin đưa trong bài đọc, để ý điều này để tránh làm mất thời gian nhé!
II. HIỂU NGỮ CẢNH CỦA BÀI ĐỌC
Các bạn cần nắm được nội dung tổng quan của bài đọc thông qua Headings (vị trí 1 trong hình) và Subheadings (vị trí 2 trong hình). Bằng cách này các bạn sẽ xác định được ngay chủ đề chính trong bài là gì, từ đó giúp các bạn định hình được lượng từ vựng liên quan đến chủ đề đó, như vậy các bạn sẽ hiểu được ngữ cảnh cũng như rút ngắn được thời gian làm bài.
Tham khảo chi tiết bài làm Reading ngay tại link này với chia sẻ đầy đủ 10 dạng bài nhé: https://bit.ly/2WlX6tY
III. SKIMMING VÀ SCANNING
Skimming và Scanning là hai kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS Reading. Chúng ta cùng tìm hiểu một chút về hai kỹ năng này nhé
✪ SKIMMING
Đọc lướt văn bản để nắm được ý chính.
➲ Các bạn nên dành ra từ 2-3 phút trước khi đọc câu hỏi để skim và nắm được ý chính của bài. Điều này cũng giúp các bạn xác định được các vùng thông tin, đến khi trả lời câu hỏi không bị mất nhiều thời gian để tra cứu lại.
➲ Nên sử dụng kỹ thuật này khi trả lời những câu hỏi chung chung (generic idea) như matching headings/statements hoặc những câu hỏi ý khái quá của bài văn hay đoạn văn.
✪ SCANNING
Đọc quét để tìm một thông tin cụ thể nào đó
➲ Nên sử dụng kỹ thuật này khi câu hỏi có nhắc đến một thông tin cụ thể như tên riêng, ngày tháng năm, tên tổ chức, các từ viết tắt,....Kỹ thuật này giúp bạn nhanh chóng phát hiện được ra thông tin cần tìm
✪ *Lưu ý*
Với những bạn ở level thấp, các bạn không nên vội vàng áp dụng kỹ thuật Skim và Scan luôn, vì hay kỹ thuật này phù hợp với những bạn ở level trung, đã có vốn từ vựng chắc chắn. Những bạn level thấp khi đó vốn từ chưa đủ nhiều, lúc Skim sẽ rất khó để nắm được ý chính, và khi Scan thì rất có khả năng bị miss mất thông tin. Các bạn nên áp dụng kỹ năng “Finding & Understanding”
Finding: Xác định từ khoá trong câu hỏi, từ đó tìm từ khoá ở trong bài đọc
Understanding: Đọc kỹ những câu chứa từ khoá và những câu xung quanh để nắm được ý và tìm được câu trả lời.
Nói một cách đơn giản, thì “Finding & Understanding” là phương pháp đọc hiểu truyền thống, giúp các bạn từ từ làm quen với vốn từ và xây dựng kỹ năng đọc hiểu cơ bản. Reading là kỹ năng cần thời gian, các bạn không nên quá nóng vội mà hãy kiên nhẫn luyện tập thường xuyên nhé!
IV. LƯU Ý LÀM BÀI
✪ HÃY CHÚ Ý TỚI TỪ KHOÁ
Keyword - Từ khoá là những từ chứa thông tin chính của 1 câu văn, 1 đoạn văn hay 1 bài văn. Xác định được từ khoá chính là cách nhanh nhất để các bạn nắm được nội dung của một văn bản nào đó. Từ khoá thường là một danh từ, động từ ở trong câu.
Trong IELTS READING, để trả lời câu hỏi, các bạn phải xác định được từ khoá ở câu hỏi là gì từ đó dò bài đọc để tìm thấy từ khoá tương ứng trong bài. Tuy nhiên, bạn sẽ rất ít khi tìm được từ khoá ở câu hỏi trong bài đọc vì chúng đã bị paraphrase - tức là bị viết theo một cách khác mang nghĩa tương đương. Họ có thể dùng từ đồng nghĩa, dùng các cấu trúc tương đương để khiến bạn khó nhận ra từ khoá.
Đây cũng là cách bài thi kiểm tra vốn từ của bạn, nếu vốn từ đủ nhiều, bạn sẽ dễ dàng phát hiện được từ khoá, nếu không, sẽ rất khó có thể tìm thấy câu trả lời.
Mấu chốt để nâng band điểm cao trong Reading là bạn phải chịu khó trau dồi vốn từ của mình. Các bạn hãy:
Gạch chân những keyword là từ mới xuất hiện trong bài
Dùng từ điển để tra nghĩa. Các bạn nên dùng cả từ điển Anh - Việt và Anh - Anh để nắm được nghĩa cũng như cách sử dụng từ chính xác
Một số loại từ điển có thể dùng: Vdict, Tflat, Oxford Learner’s, Cambridge, Macmillan Dictionary, Longman Dictionary, etc.
✪ *Lưu ý*
Các bài đọc sẽ lặp lại chủ đề, nếu không tra từ thì khi gặp những từ này ở bài khác, các bạn sẽ vẫn không hiểu, và band điểm sẽ vẫn . Khi nắm được từ vựng thì tốc độ làm bài nhanh hơn bởi vì đã quen với các từ đó.
Bên cạnh đó, hãy chú ý thêm:
- Find Headings, Sub-headings
- Paraphrase Skills
- Đọc câu hỏi trước sau đó đọc passage để tìm câu trả lời.
- Ưu tiên làm passage có Summary Completion trước
✪ Lưu ý:
- No more than 1 word (chỉ 1 từ), No more than two words (có thể 1 hoặc 2 từ) from the text…
“One word”
số (5, 72, 192…) được tính là 1 từ
out-of-date được tính là 1 từ
“From the text” tức là phải lấy từ text ra, ko được paraphrase hay thay đổi form từ.
Với mỗi bài đọc nên lập một bảng từ vựng, xác định từ đã bị paraphrase như thế nào.
- Kỹ thuật paraphrase đơn giản:
Example: Most men drive cars to work.
= The majority of males use automobiles to get to their jobs.
most – majority
drive – use
cars – automobiles
work – job
Lưu ý khi làm Summary Completion:
- Thứ tự answers = thứ tự questions
- Check form từ (adv, adj, verb, etc.), số it/nhiều…
- Where before what (find where the answer is located in the text before you try to answer the question)
- “Matching information” và “Matching headings” làm cuối cùng vì khi đó chúng ta đã quen với bài đọc.
- Đối với dạng T/F/NG và Y/N/NG, bạn hãy nhớ rằng nếu đúng hoàn toàn thì chọn True, câu có ý nghĩa “đối lập hoàn toàn” thì là False; còn “đối lập 1 nửa” hoặc “không biết đúng/sai, thiếu thông tin” thì chọn “Not Given”.
V. TẠO THÓI QUEN ĐỌC TIẾNG ANH
Muốn nâng band thì phải đọc nhiều, đọc rất nhiều. Đầu tiên, chúng ta có thể đọc theo cách “thích gì đọc đó”, không cần hiểu 100% những gì mình đọc (bằng tiếng Anh nhé). Nhưng một điều ngược đời ở đây là: đọc enjoy, không cần hiểu; nhưng đọc không hiểu, làm sao enjoy?
Một số cách có thể giải quyết vấn đề này:
1. Đọc lần 1 theo hướng enjoy, yêu thích. Đọc lại lần 2 kỹ hơn, gạch chân keyword, highlight, tra nghĩa của từ mới.
2. Tham khảo máy đọc sách, có thể vừa đọc vừa trực tiếp tra từ. Với khối lượng từ vựng lớn và nhiều, đồng thời để không ảnh hưởng đến flow và nội dung quyển sách, chúng ta nên tra từ vựng Anh – Việt. Tất nhiên sẽ tốt hơn nếu tra Anh – Anh nếu bạn có thời gian và thích hợp với phong cách đọc của riêng mình.
3. Trong quá trình đọc, những từ vựng nào đã tra rồi, nếu gặp lại mà không nhớ nghĩa, bạn có thể tra lại. Càng gặp từ đó nhiều lần chứng minh đó là từ quan trọng, thông dụng, cần ghi nhớ. Những từ vựng xuất hiện ít lần hơn là những từ chuyên môn, không thông dụng, không cần thiết phải nhớ.
VI. PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG
- Từ điển Tflat và Oxford (App điện thoại) có chức năng nhắc từ, bạn có thể cài đặt chức năng remind, ghi nhớ và giờ giấc, điện thoại sẽ ghi nhớ và báo thông báo từ vựng cho bạn để lúc nào cũng học từ vựng được mọi lúc mọi nơi.
- Học bằng giấy note, ghi từ vựng ra note rồi dán lên trang sách, trên màn hình laptop, tủ lạnh, gương, sổ tay, sau case điện thoại… những đồ hay nhìn nhất trong nhà, để chúng ta tiếp xúc với từ vựng mỗi khi có thể.
- Ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh (Google hình ảnh) và âm nhạc (bài hát, xem phim, video ngắn,…) cũng là một cách hiệu quả vừa giải trí vừa học từ vựng.
- Chơi các minigame để học cách ghi nhớ và áp dụng từ (British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/; Vocabulary.com)
Xem thêm về phương pháp học từ vựng hiệu quả: https://bit.ly/3b6ITpP
VII. NGUỒN LUYỆN ĐỌC
Bạn có thể đọc tại một số nguồn sau (có nội dung bổ sung cho bài thi Reading thực tế):
-https://e.vnexpress.net/ - Báo VnExpress tiếng Anh
- https://edition.cnn.com/ - Báo CNN
- https://scitechdaily.com/ - Sci-tech Daily
- http://mini-ielts.com/reading - Mini-Test IELTS Reading
- https://www.ieltsbuddy.com/ - IELTS Buddy
- https://www.examenglish.com/ - Exam English
Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục Reading điểm cao nha!
P/s:
Tối nay, chúng ta có hẹn 20h00 với Ms Mia 8.5 IELTS livestream chia sẻ cách học Reading tốt hơn, ai có câu hỏi gì chuẩn bị để tối trao đổi với Ms Mia nhé!
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅ezManager,也在其Youtube影片中提到,別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Im...
「level verb」的推薦目錄:
- 關於level verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於level verb 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳解答
- 關於level verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
- 關於level verb 在 ezManager Youtube 的最佳解答
- 關於level verb 在 SMART Mandarin - Katrina Lee Youtube 的最讚貼文
- 關於level verb 在 Listening Exercises at very basic level with verb to be 的評價
- 關於level verb 在 Verb Master - Level 001 - Do | Facebook 的評價
level verb 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳解答
[時事英文]金價創新高!
嗯……黃金聖鬥士的盔甲現在應該值蠻多💰💰💰
★★★★★★★★★★★★
《華爾街日報》:
💰 Gold has piqued the interest of Warren Buffett, whose Berkshire Hathaway Inc. BRK.B -0.60% has bought shares in Canadian mining company Barrick Gold Corp. The move brings the spotlight back on the precious metal, which notched new records this month, soaring above $2,000 a troy ounce for the first time in New York trading. The price of gold has jumped 30% in 2020—outstripping the rally in the technology-heavy Nasdaq Composite Index—in a bull run that began in late 2018 and has gathered momentum during the coronavirus pandemic.
1. piqued the interest of 激起;刺激…的興趣
2. share (n.) 股票;股份
3. a mining company 礦業公司
4. precious metal 貴金屬
5. notch (v.) 贏得 ; notch something ↔ up phrasal verb
to achieve something, especially a victory or a particular total or score: https://bit.ly/2YmZbpX
6. soar (v.) above 猛增;暴漲高於
7. troy ounce 金衡盎司(31.1048公克);金衡啢
8. outstrip (在數量、程度或成就上)超過,勝過
9. Nasdaq Composite Index 納斯達克綜合指數
10. a bull market 牛市
11. the coronavirus pandemic 新冠病毒全球大流行疫情
黃金已經激起巴菲特的興趣,他的波克夏公司買進了加拿大礦業公司巴里克黃金公司的股票。此舉讓人重新聚焦黃金。金價本月創下紀錄新高,在紐約市場交易中首次飆升至每金衡盎司2千美元以上。黃金這波牛市始自2018年末,並在新冠疫情期間積聚了動能,金價2020年迄今已上漲30%,超過以科技股為主的納斯達克綜合指數的同期漲幅。
★★★★★★★★★★★★
💰Why are gold prices soaring?
The main reason is this year’s precipitous drop in yields on U.S. Treasurys to levels below the expected pace of inflation. Unlike bonds or bank deposits, gold doesn’t pay any income. As a result, owning gold means missing out on yields from other assets when interest rates are high. When real yields are negative, gold’s lack of yield becomes a strength.
12. a precipitous drop (n) 大幅下跌
13. yield (n.) 收益 ; (v.) 產生;出產;得出
14. inflation 通貨膨脹
15. bonds 債券;公債
16. deposit(尤指銀行帳戶的)存款
💰金價為何飆漲
主要原因是今年以來美國國債收益率大幅下跌,跌至低於預期通膨率的水平。與債券或銀行存款不同,黃金並非孳息資產。因此,當利率居於高位之際,持有黃金就意味著錯失其他資產的收益。當實際收益率為負時,黃金不支付利息就成為一種優勢。
★★★★★★★★★★★★
💰Will gold prices keep rising?
Gold prices tend to overshoot, according to Fergal O’Connor, an economist at University College Cork who has studied the market’s history. Still, he expects them to fall back to a higher level than they were before the pandemic because institutional investors are adding to their gold holdings, removing a chunk of available supply. The return of jewelry demand in China and India could also boost prices.
17. tend to 傾向;易於;往往會
18. overshoot (v.) 超過;超越
19. economist 經濟學家
20. fall back to 後退;撤退到
21. institutional investor 機構的投資者
22. a chunk of ……的很大一部分
23. boost 推動;促進
💰 金價還會繼續上漲嗎?
科克大學研究黃金市場歷史的經濟學家康納表示,金價往往會過度上漲。不過,他預計,即便金價出現回落,也將高於新冠疫情暴發前的水平,因為機構投資者正在增持黃金,從而吸收了市面上很大一部分可用供應。此外,中國和印度對黃金飾品的需求回暖,可能也會提振價格。
★★★★★★★★★★★★
💰Is gold a commodity or a currency?
Both. Gold is a commodity in that it derives its value, in part, from its use in products like jewelry. Gold is also a currency. For millennia, the metal has functioned as a store of value, unit of account and medium of exchange. Bullion played a foundational role in the monetary system from 1717, when Isaac Newton, master of England’s Mint, established a price ratio between gold and silver, to 1971, when President Nixon ended the convertibility of dollars into the precious metal. Though gold stopped underpinning exchange rates after the “Nixon Shock,” the metal still plays a part in currency markets.
24. commodity 商品;日用品
25. currency 貨幣
26. millennia 一千年;千周年
27. a medium of exchange 交易的媒介
28. bullion 金銀條;金銀塊
29. play an important role/part in 在……中起重要的作用 ; 在……扮演重要的角色
30. monetary system 貨幣體系;貨幣制度
31. mint (n.) 鑄幣廠 ; (v.) 鑄造(硬幣)
32. a price ratio 價格比
33. convertibility 可兌性
34. underpin (v.) 支撐;加強;鞏固;構成(基礎)
💰黃金是商品還是貨幣?
兩者皆是。黃金是一種商品,因其價值部分來自在珠寶等產品中的使用。
黃金也是一種通貨。在數千年的時間裡,黃金一直起著價值儲存、記帳單位和交換媒介的作用。1717年英國鑄幣局局長牛頓確定了金銀的價格比後,黃金一直在貨幣系統中起到基礎作用,直到1971年美國總統尼克森讓美元與黃金脫鉤。雖然經歷尼克森震撼後,黃金不再支撐匯率,但仍在貨幣市場中扮演重要角色。
《華爾街日報》完整內容:https://on.wsj.com/3gdTvol
★★★★★★★★★★★★
📰 華爾街日報訂閱方案: https://bit.ly/39ULVh1
🎓 華爾街日報獎助學金計畫 (A20): https://bit.ly/2C2tUAI
★★★★★★★★★★★★
時事英文講義:https://bit.ly/2XmRYXc
level verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
Luyện Speaking Part 2 + 3 một chút nhé các bạn.
Câu hỏi:
Part 2:
Describe a game show or a quiz program you watched on TV or online
You should say:
● Where you watched it
● What it was like
● How often you watched it
● And explain why you liked/ disliked it
Part 3: QUIZ
Question 1: Why do people like to watch TV shows?
Question 2: What kinds of TV shows do people like to watch?
Question 3: What is the difference between the games people play now and those people played in the past?
Question 4: Why do some people watch TV shows online?
VOCABULARY
✅ Debut (noun): The first public appearance of something - lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng
✅ Contestant (noun): a person who takes part in a contest - Thí sinh tham gia cuộc thi
✅ Silly (adj): showing a lack of thought, understanding or judgement - Ngốc nghếch
✅ To give somebody a good laugh (verb phrase): to make someone laugh in excitement - làm ai đó cười khoái chí
✅ Lifeline (noun): a line or rope thrown to rescue somebody who is in difficulty in the water - Phao cứu hộ
✅ A sea of knowledge (noun phrase): a lot of knowledge - biển kiến thức
✅ Trivial (adj): having little value or importance - Nhỏ, vụn vặt
✅ Quantum physics (noun): The branch of science that investigates the principles of quantum theory to better understand the behaviour of particles at the subatomic level - Vật lý lượng tử
✅ Archeology (noun): the study of cultures of the past, and of periods of history by examining the remains of buildings and objects found in the ground - Khảo cổ học
✅ Master of ceremony (noun phrase): a person who acts as host at a formal event - Người dẫn chương trình
✅ A great sense of humor (noun phrase): the ability to find things amusing - Tính hài hước
✅ watch the box: (watch TV) xem tivi
✅ lead a hectic life (v.phrase): sống cuộc sống bận rộn
✅ stressed out (adj): căng thẳng
✅ put the feet up (idiom): giải trí/ giải toả căng thẳng
✅ acquire knowledge about ST (v.phrase): có thêm kiến thức về …
✅ genres (noun) = kind: thể loại
✅ witty scenes (noun): cảnh hài hước
✅ to split one’s sides (laughing/ with laughter): cười bể bụng
✅ keep somebody in suspense (v.phrase): khiến ai đó hồi hộp
✅ Stand for (verb): viết tắt cho từ ….
✅ Sportspersons (noun): người chơi thể thao
✅ Get more media exposure (v.phrase): tiếp cận nhiều với thông tin đại chúng
✅ Take an interest in … (v.phrase): hứng thú với …
✅ on the go with ST (idiom): bận rộn với việc gì
✅ at one’s convenience (prep): bất cứ khi nào ai đó muốn
---------------------
👉Test trình độ và nhận tư vấn lộ trình MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/kiem-tra-dau-vao
✍️ Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-offline
✍️ Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
✍️ Ebook IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
---------------------
☎️ Liên hệ tư vấn: 0974 824 724 (Mrs.Thanh Loan)
📪 Địa chỉ: Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa Hà Nội
💌 Email: hi@ielts-thanhloan.com
🌎 Website: http://ielts-thanhloan.com
👨👩👧👧 Group: https://www.facebook.com/groups/IELTSThanhLoan/
---------
#IELTSThanhLoan
level verb 在 ezManager Youtube 的最佳解答
別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Imposter Syndrome)被認為是全球高階主管最常擔心的事情,60% 的高管表示這個問題對他們的自信與領導能力產生負面影響,甚至有九成的女性主管都受此情結所苦。
★冒牌者症候群測試量表 (EN英文網頁) https://testyourself.psychtests.com/testid/3803
也歡迎您到FB私密社團 分享你的量表分數!
★ 優惠方案:
1.工作必備【向上管理情境溝通術】線上課程
2.ezManager五種超值方案:現在就幫自己加分,讓你Level Up!
以上詳見 MixerBox報名 bit.ly/3xFWX4M
★ 本集分點章節:
(00:00:45) 感謝康r 家柔 Sandy Felix 參加ezManager超值贊助方案
(00:01:00) 語速問題回答
(00:01:25) 本集開始,你有這幾點冒牌者症候群嗎?
(00:02:16) 什麼是冒牌者症候群?Imposter Syndrome
(00:04:23) 讀書會:每個人偶爾都有冒牌者症候群
(00:10:05) 未來延續四大主題
(00:10:57) 一分鐘商業英文: Struggle
#國外商管類 讀書會,Great Managers are made, not born.
管理職人、熱愛學習的夥伴們,用一杯茶的時間,減少眼力腦力轉換成本,內化成你的獨門攻略。
★ 本集導讀書籍:《the making of a manager: what to do when everyone looks to you》(暫譯:優秀管理者的後天養成之路) 亞馬遜去年最佳商業書第一名、華爾街日報暢銷書。原文書 9折購 https://lihi1.cc/dnwIH
作者:Facebook 產品設計副總 Julie Zhuo 的十年管理心法。
★ 本集重點摘錄:
冒牌者症候群(Imposter Syndrome亦稱冒名頂替現象、冒名頂替綜合症、騙子症候群)是心理學家在 1970 年代創造的術語。會影響從運動員和科學家到辦公室工作人員的每個人,患此症狀的人即使有充足外部證據證明他們的能力,仍然深信自己「不配」、甚至覺得自己是個騙子、很怕被拆穿。此症狀在出色的女性當中特別普遍。一直到最近幾年才被正式承認,但還不被列入正式疾病,是疾病的前身,冒名頂替綜合症是一種普遍現象,在大多數人的一生中至少會影響一次。如果嚴重的話,尋求心理諮商會有幫助。
為什麼冒牌者症候群 對管理者的打擊如此之大?
有兩個 原因。
1.首先是你經常被尋找答案。
2. 你經常被放到 你以前沒有做過的事情的位置。
根據專家Valerie Young 博士的個人研究,發現了冒牌者情節的幾種典型的“能力類型”
1.完美主義者
2. 女超人/男超人:經常會強迫自己超負荷的工作
3. 天生的天才
4. Soloist獨奏者
5. 專家
★ 本集補充資料
:: 冒牌者症候群:面對肯定、讚賞與幸福,為什麼總是覺得「我不配」?https://shoppingfun.co/2ry7o (博客來)
:: 為什麼我無法坦率地擁抱成功? — 冒牌者症候群 https://reurl.cc/dG644D
(by Jasmine Lin)
★ 一分鐘商業英文 Struggle (by Zach)
"Struggle" is both used as a noun and as a verb.
當名詞時As a noun, struggle means= a very difficult thing
ex:
Making updates to the software was a big struggle for the company. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
當動詞時 as a verb, we usually say, “struggled to do something” or “struggled with something”__(had trouble to do something)
The company struggled to provide timely updates to its software. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
The new intern struggled with time management. He was late to every meeting last month.
=====================
Music C.C. by Chester Bea Arthur -Folk Physics / Free Sound Effects lihi1.cc/QIOep
@同步更新至
Spotify|Google podcast|Firstory|KKbox|SoundOn|Pressplay| Youtube |TuneIn|MixerBox (MB3)|Himalaya|CastBox |好好聽FM...(共30台)
@節目鼓勵與反饋請到Apple Podcast 給五顆星留言& 免費追蹤(按最右上角)
:: 如果您喜歡,請贊助鼓勵我們繼續製作節目💰 https://lihi1.cc/s1mES (50秒影片教學, lihi1.cc/N8vYt )
@活動: 一日之星|報名當來賓|Podcaster聯盟接案推廣計畫 https://lihi1.cc/C3EEF
@想開始做自己的podcast嗎?歡迎使用 Firstory 的邀請碼W-B23W9K可得小額啟動基金
★ 節目私訊區:https://lihi1.cc/tZCUD
@你已有你個人的優勢識別答案,或想要有一個公司以外的交流成長小組、經驗轉換&彼此支持嗎? 免費加入 讀書會群組
:: IG:www.instagram.com/ezmanagergo
:: FB私密社團: https://lihi1.cc/NOlrM
:: 上Youtube搜尋「怎麼給星評分」一分鐘教學影片,或點這 https://lihi1.cc/N8vYt (分享給你沒在聽podcast的親友)
:: ezManager五種超值方案2分鐘說明影片 lihi1.com/p6101 :現在就幫自己加分,讓你Level Up! 職涯更勝利
黃金職人領導力|VIP職人超越力|伯爵經理人通行證|專屬1對1職場問題線上諮詢|職涯成長新星
📚 一對一線上諮詢六大主題:
1. 好履歷健檢|2. 團隊管理類
3. 向上管理類|4. 抗壓管理類
5. 溝通技巧類|6. podcast新手入門諮詢
@合作接洽 ezmanagerGo@gmail.com (不分大小寫)
level verb 在 SMART Mandarin - Katrina Lee Youtube 的最讚貼文
Chinese Everyday Verbs for Beginners
In this video, you're going to learn some everyday verbs in Mandarin Chinese for beginners
✅ 3 Steps To Speak Mandarin FREE Training ( Sign Up Here)
https://katrinalee.easywebinar.live/event-registration
🔊 👉 Level 1-3 Full Package Course | Learn More and SAVE More
https://www.smartmandarin.co/p/3-course-bundle-package
----------------------------------------
DOWNLOAD WORKSHEET HERE
https://smartmandarinchinese.lpages.co/everyday-chinese-verbs-for-beginners/
Let's Get Connected! 😀
Join SMART Mandarin Facebook Support Community
https://www.facebook.com/groups/smartmandarinsupportcommunity/
Listen to SMART Mandarin on Spotify
Follow SMART Mandarin on Instagram
smart_mandarin_katrina_lee
Become SMART Mandarin Family
Sign up for our courses
https://smart-mandarin.teachable.com/
Support SMART Mandarin on Patreon
https://www.patreon.com/smartmandarin
😍
#chineseverbs #beginnerchinese #learnmandarinchinese
https://youtu.be/PfWET0Maddc
level verb 在 Verb Master - Level 001 - Do | Facebook 的推薦與評價
Level 001 - Do. 未提供相片說明。 還有7 張. 1 次分享. Shirley Chang, profile picture. Shirley Chang. 好久不見~~~~. 8 年 檢舉. Verb Master ... ... <看更多>
level verb 在 Listening Exercises at very basic level with verb to be 的推薦與評價
... <看更多>