【英國職場】有趣的員工福利🎁
話咁快4月就完左。
這個月清左33隻case,
但live application 仍然高企60...
幸好上司們對我的表現甚為滿意,
唯一希望我的case可以在deadline前預留足48小時給他們處理。 (目前數單都在deadline當日才交)
而Y先生方面,
HR出了信通知公司在5月1開始,
有一系列新的Reward和Benefits,
甚為有趣。
以下稍稍為大家介紹一下:
🎁福利1:
4星期的額外有薪休假 (Four weeks’ paid sabbatical)
我也是來了英國後才第一次接觸sabbatical 這個字,以我公司為例,可以商討安排停薪留職放半年至一年的sabbatical.
而Y先生公司的最新政策,是每做滿5年,就可有4星期的有薪sabbatical.
🎁福利2:
寵物假 'Peternity' Leave
英國有分媽媽放的Maternity leave(長達1年) 和爸爸放Paternity (2星期). Y先生公司現在更進一步,引入了近年出現的 'Peternity' Leave. 如果家中新養貓貓或狗狗,可以放有薪假1天,每個財政年度2隻為限。 讓員工可以有更多時間讓新成員融入家中。
🎁福利3:
送孩子上學 (Take your child to school)
為了讓員工不會錯過孩子第一次上學這個重要時刻,父母可以在年幼子女第一次上學時拿1天有薪假。
🎁福利4:
勤工獎 (100% attendance at work scheme)
Y先生笑言這個計劃即是叫你不要放病假 😅 不過話說回來,真的有個branch有位澳洲來的瘋狂放病假,做野又卸膊,唔知比人炒左未。
此計劃是如果1年內出席率100%, 可額外獲有薪假一天。
🎉
說起假期,英國在5月有2天bank holiday~
對我來說,放假開心之餘要manage 好workload, 唔miss deadline, 才是最大挑戰呢。
而Y先生就沒有這個煩惱了。他可以瘋狂投入他的第2份工----打機!
#英國職場 #英國的另類日常
maternity leave application 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
"[54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC DÙNG CHO CV]
1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn
4. job /dʒɔb/: việc làm
5. career /kə'riə/: nghề nghiệp
6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
22. to fire /'faiə/: sa thải
23. to get the sack (colloquial): bị sa thải
24. salary /ˈsæləri/: lương tháng
25. wages /weiʤs/: lương tuần
26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
27. health insurance: bảo hiểm y tế
28. company car: ô tô cơ quan
29. working conditions: điều kiện làm việc
30. qualifications: bằng cấp
31. offer of employment: lời mời làm việc
32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
33. starting date: ngày bắt đầu
34. leaving date: ngày nghỉ việc
35. working hours: giờ làm việc
36. maternity leave: nghỉ thai sản
37. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
38. salary increase: tăng lương
39. training scheme: chế độ tập huấn
40. part-time education: đào tạo bán thời gian
41. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
42. travel expenses: chi phí đi lại
43. security /siˈkiuəriti/: an ninh
44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân
45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
46. director /di'rektə/: giám đốc
47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
49. boss /bɔs/: sếp
50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
51. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
53. job description: mô tả công việc
54. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban"
maternity leave application 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
[TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC] SHARE để lưu mà học nhé cả nhà >:D<
1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form: đơn xin việc
3. interview: phỏng vấn
4. job: việc làm
5. career: nghề nghiệp
6. part-time: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent: dài hạn
9. temporary: tạm thời
10. appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
17. overtime: ngoài giờ làm việc
18. redundancy: sự thừa nhân viên
19. redundant: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc
21. to hire: thuê
22. to fire: xa thải
23. to get the sack (colloquial): bị xa thải
24. salary: lương tháng
25. wages: lương tuần
26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu (From fb. com/tienganhthatde)
27. health insurance: bảo hiểm y tế
28. company car: ô tô cơ quan
29. working conditions: điều kiện làm việc
30. qualifications: bằng cấp
31. offer of employment: lời mời làm việc
32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
33. starting date: ngày bắt đầu
34. leaving date: ngày nghỉ việc
35. working hours: giờ làm việc
36. maternity leave: nghỉ thai sản
37. promotion: thăng chức
38. salary increase: tăng lương
39. training scheme: chế độ tập huấn
40. part-time education: đào tạo bán thời gian
41. meeting: cuộc họp
42. travel expenses: chi phí đi lại
43. security: an ninh
44. reception: lễ tân
45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
46. director: giám đốc
47. owner: chủ doanh nghiệp
48. manager: người quản lý
49. boss: sếp
50. colleague: đồng nghiệp
51. trainee: nhân viên tập sự
52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
53. job description: mô tả công việc
54. department: phòng ban