The western and northeastern parts of Taiwan are likely to experience occasional rain in the morning on Wednesday and Thursday while precipitation is expected in the afternoon in other parts of the island.
https://focustaiwan.tw/society/202108170031
同時也有12部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,美國西部正在面臨 1200 年以來最嚴重的旱災,六月初全美最大水庫 Lake Mead 米德湖水位創下歷史新低。最近極度熱浪也席捲美國西南部,可怕的是這一切都發生在夏天正式來臨之前。 0:00 Intro 0:11 第一遍英文朗讀 (慢) 3:10 新聞單字片語解說 28:20 第二...
「precipitation」的推薦目錄:
- 關於precipitation 在 Focus Taiwan Facebook 的最讚貼文
- 關於precipitation 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於precipitation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於precipitation 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
- 關於precipitation 在 Nana Bebu Youtube 的最讚貼文
- 關於precipitation 在 賓狗單字Bingo Bilingual Youtube 的精選貼文
- 關於precipitation 在 What is precipitation? - YouTube 的評價
precipitation 在 Facebook 的最讚貼文
19.7.2021 <4yrs 6mo 29d>
双宝填色后述说图里的场景☀️☁️🌧
间中还会穿插前几天学的那四个重要词语
condensation precipitation
collection evaporation
完全说得准确 另麻麻觉得太不可思议了🤩
#龙凤宝宝的成长
precipitation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- Ghi chép chút từ vựng NATURAL DISASTERS nha:
Natural disaster /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stərz/: Thảm họa thiên nhiên
Global warming (n) /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Extreme weather conditions (n) /ɪˈmɜːdʒənsi əˈnaʊnsmənt/: Điều kiện thời tiết cực đoan
Inundated (adj) /ˈɪnʌndeɪt/: Bị ngập lụt
Precipitation (n) /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/: Lượng mưa
Record high (adj) /ˈrekɔːd haɪ/: Cao kỷ lục
Pouring rain (n) /pɔː(r) reɪn/: Mưa xối xả
Natural calamities (n) /ˈnætʃrəl kəˈlæmətiiz/ : Thiên tai
Deforestation (n) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Phá rừng
Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn
Aftershock /ˈæftərʃɑːk/ (n): Dư chấn
Các bạn lưu về học nhé.
-----
Các dự án tháng 7, bạn theo dõi hết chưa?
1. Học Hè Free: ĂN - NGỦ - CHILL CÙNG IELTS xuyên suốt tháng 7 với lộ trình học chi tiết chia theo band điểm. Livestream Q&A và tặng quà vào Thứ 4 hàng tuần vô cùng hấp dẫn nha.
2. FESTIVAL KHAI TRƯƠNG THÁNG 7 với 2 cơ sở mới tại 49F Phan Đăng Lưu, Phường 3, Q. Bình Thạnh và 278 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú ở TPHCM cả nhà nhé. Mỗi ngày chúng mình đều sẽ có một game mừng khai trương cực vui để các bạn săn quà xịn luôn.
3. WORKSHOP ONLNE CHILL CÙNG IELTS tổ chức vào ngày 24/7, quy tụ các chuyên gia IELTS và một số khách mời bí mật chia sẻ về kỹ năng mềm, lập kế hoạch học tập siêu hữu ích luôn.
Cả nhà đón chờ nha. Và còn rất nhiều hoạt động thú vị khác nữa, cả nhà nhớ đặt chế độ Xem trước và cập nhật thường xuyên trên Fanpage IELTS Fighter nhé ❤️
precipitation 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
美國西部正在面臨 1200 年以來最嚴重的旱災,六月初全美最大水庫 Lake Mead 米德湖水位創下歷史新低。最近極度熱浪也席捲美國西南部,可怕的是這一切都發生在夏天正式來臨之前。
0:00 Intro
0:11 第一遍英文朗讀 (慢)
3:10 新聞單字片語解說
28:20 第二遍英文朗讀 (快)
⚠️ 本集有額外朗讀全文錄音檔 👉 https://ssyingwen.com/ep29fulldemo
❤️ 給我繼續錄製 podcast 的能力 👉 https://bit.ly/zeczec_ssyingwen
———
📝 單字筆記:https://ssyingwen.com/ssep29
🖼️ 單字卡在 IG: https://bit.ly/ssyingwenIG
💬 我有建議:http://bit.ly/sssurveyform
📪 ssyingwen@gmail.com
———
👉 朗讀內容來自USA Today
Podcast 裡選讀片段文字在: https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/permalink/249399220279658/
USA Today 完整文章連結在:https://www.usatoday.com/story/news/nation/2021/06/19/us-drought-water-restrictions-west-california-utah-nevada/7719608002/
本集介紹的單字片語有:
Drought 旱災、乾旱
Megadrought 特大乾旱
Lake Mead 米德湖
Reservoir 水庫
Precipitation 降水量
Melted snow 融雪
Heatwave 熱浪
Fahrenheit 華氏度
Celsius 攝氏度
Apocalypse 世界末日
Blackout risk 停電風險
Wildfires / bushfires 森林大火
Agriculture 農業
Irrigation 灌溉
Fallow 休耕
Conservation 節約 / 保育
Divine intervention 神聖的介入
No end in sight 看不到盡頭
————
#podcast #美西乾旱 #熱浪 #美國新聞 #旱災 #缺水 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文單字卡 #片語 #動詞 #國際新聞 #英文新聞 #英文聽力
precipitation 在 Nana Bebu Youtube 的最讚貼文
今天分享我很普通放慢脚步的一天
不知不觉都变成daily vlog了
希望你们满意上影片的速度嘻嘻
记得订阅按赞表示支持哦❤️
明天见?
Music by Ryan Little - precipitation. - https://thmatc.co/?l=52F7C9BE
Music by Ice Cream Cult - Snow Day! (Feat. Joey Boone) - https://thmatc.co/?l=8D8D932B
追踪我❤️
Instagram: https://www.instagram.com/nanabebu/
工作邀约可以电邮至 nanabebu@hotmail.com
precipitation 在 賓狗單字Bingo Bilingual Youtube 的精選貼文
賓狗的更多英文學習資源:https://www.zeczec.com/projects/bingobilingual
· 全英文 podcast
· 視訊家教
· 不定時線上課程
1 【precipitation 降水】-- 名詞
Rain and snow are types of precipitation.
No precipitation is expected this week.
rainfall(比較具體是「雨」、也可以是「降雨量」)
Heavy rainfall ruined the picnic.
annual rainfall 年降雨量
2【pour 下大雨】-- 動詞
It’s about to pour.
Take your umbrella. It’s about to pour.
動詞:
bucket down
raining cats and dogs
名詞:
torrential rain
downpour
3 【drizzle 毛毛雨】-- 名詞
It's just a drizzle.
sprinkling
It’s sprinkling.
4 【dark cloud 烏雲】-- 名詞
Look at those dark clouds. It looks like we’re going to get some rain.
black cloud
heavy cloud
5【rain 大量掉下】-- 動詞
It’s raining men.
其他歌曲
Set fire to the rain
Raindrops Keep Falling on my Head
簡單複習
1 precipitation 降水
2 pour 下大雨
3 drizzle 毛毛雨
4 dark cloud 烏雲
5 rain 大量掉下
precipitation 在 What is precipitation? - YouTube 的推薦與評價
What are the different types of precipitation? In this film James Chubb looks at some of this extreme weather ... ... <看更多>