President Tsai Ing-wen will preside over a ceremony officially inaugurating a new undersea #earthquake and #tsunami monitoring system Thursday, according to the Central Weather Bureau.
https://focustaiwan.tw/society/202012300015
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過63萬的網紅Hana's Lexis,也在其Youtube影片中提到,Hello các bạn! Hôm nay, các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng anh khó thông qua thông tin về sự tích tên gọi "MAY" của tháng Năm trong tiếng Anh nhé...
preside over 在 Apple Daily - English Edition Facebook 的最佳貼文
Wang Yifu, a close aide of Xi Jinping, is appointed to preside over the National Society of Taiwan Studies, a Chinese think tank that focuses specifically on Taiwan.
Read more: https://bit.ly/33Py8X6
被稱為「知台知習派」人馬的台盟中央副主席江毅夫,將出任大陸全國台灣研究會理事會會長。
________
📱Download the app:
http://onelink.to/appledailyapp
📰 Latest news:
http://appledaily.com/engnews/
🐤 Follow us on Twitter:
https://twitter.com/appledaily_hk
💪🏻 Subscribe and show your support:
https://bit.ly/2ZYKpHP
#AppleDailyENG
preside over 在 張雅琴主播 Facebook 的最讚貼文
台灣第一主播,雅琴英語教室開講了!EP.62
週一到週五記得準時收看喔~
本集重點單字:
prototype 原型
simultaneous 同時
chipmaker 芯片製造商
legitimate 合法
tear (n)眼淚(v)撕開
firewall 防火牆
Preside over 主持
skirmish 前哨戰
#YouTube也看的到教學唷
雅琴英語教室,#Cathy Abc
https://reurl.cc/Qdvy8M
preside over 在 Hana's Lexis Youtube 的最佳貼文
Hello các bạn! Hôm nay, các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng anh khó thông qua thông tin về sự tích tên gọi "MAY" của tháng Năm trong tiếng Anh nhé!
Xem lời thoại dưới đây để học từ vựng tiếng Anh khó của ngày hôm nay nha.
Trong tiếng Anh, thì tháng Năm được gọi là “May” – từ này được **derived from** (xuất phát từ) chữ “Maius mensis” trong tiếng Latinh. Trong tiếng Latinh thì “Maius mensis” có nghĩa là “tháng của Maia”. Vậy Maia là ai? Có 2 vị **deities* (thần linh) cùng có tên là Maia. Trong thần thoại Hy Lạp thì Maia là 1 nữ thần được **depicted** (mô tả) là vị thần của nông nghiệp. Bà là 1 trong những người tình của thần Zeus, và cũng là mẹ của thần Hermes. Thần Hermes là 1 trong 12 vị thần trên đỉnh Olympus, và là người **preside over** (lãnh đạo) thương nghiệp. Còn trong thần thoại La Mã thì Maia là nữ thần của mùa xuân và như mọi người cũng biết thì mùa xuân đến sẽ **herald** (báo hiệu) việc sinh sôi nảy nở của muôn loài. Vì vậy, thì nữ thần Maia trong thần thoại La Mã còn là nữ thần của **fertility** (sự màu mỡ, tươi tốt). Cả hai nữ thần cùng tên Maia này thì đều rất được **revered** (tôn kính). Họ thường bị nhầm lẫn với nhau và theo thời gian thì đã bị **conflated** (gộp lại) làm một.
Một vài điều thú vị về tháng 5 nữa đó là viên đá quý đại diện cho tháng 5 là ngọc lục bảo – viên đá đóng vai trò làm **emblem** (biểu tượng) cho tình yêu và sự thành công. Còn loài hoa biểu tượng của tháng 5 là hoa Linh Lan – loài hoa sinh trưởng ở những vùng khí hậu **temperate** (ôn hòa) – và là loài hoa biểu tượng cho đức hạnh của người phụ nữ, cũng như là cho sự phục sinh của chúa Giê-su
0:00 - Intro
0:13 - Khuyến mãi SUMMERWITHHANA
0:32 - Sự tích tên gọi tháng Năm
2:09 - Tổng kết 10 từ vựng
--------------------
Click vào link tham gia Nuii Gang để nhận các đặc quyền sau! https://www.youtube.com/c/HanasLexis/join
1. Daily vlog đời sống chỉ chia sẻ cho Nuii Gang xem
2. Live stream riêng mỗi tháng trả lời câu hỏi nhiều bình chọn
3. Hẹn gặp ngoài đời khi mình tới thành phố bạn sống
4. Reply comment đăng trên video trong vòng 24h đầu
5. Hiện tên bạn cảm ơn trong end credits ở cuối video
Nhận 10 phút trải nghiệm và cơ hội giảm giá sốc khi dùng mã HANACAMBLY mua app học tiếng Anh 1-1 với người bản xứ (https://www.cambly.com/invite/HANACAMBLY?st=041321&sc=4 ). Tặng thêm access vào web riêng mình tự tạo hanacambly.com với nhiều bài viết chia sẻ bí kíp tiếng Anh mình viết. Nội dung / tính năng mới sẽ được add thêm mỗi tháng, hoàn toàn free cho những bạn dùng 1 trong những mã của mình khi mua Cambly!
--------------------
Q: Hana là ai làm gì ở đâu?
A: Hana hiện làm software engineer / lập trình viên ở Mỹ, là cựu chuyên Anh trường Phổ Thông Năng Khiếu, từng đạt 9.0 IELTS General, từng có quá khứ "huy hoàng" bỏ học, sống vô gia cư, làm chui, v.v không mấy lỗi lạc, bắt đầu làm Youtube từ 3/2019 sau khi chán ngán nghe chia sẻ tiếng Anh nhạt nhẽo, khô khan, không thực tế trên mạng.
Q: Hana's Lexis có nghĩa là gì?
A: Hana's Lexis có thể hiểu là vốn từ vựng của Hana, dùng từ chuyên ngành "lexis" nhằm hướng tới phân khúc người học tiếng Anh ở trình độ khá, đang phấn đấu lên giỏi. Cần lưu ý dấu 's sở hữu cách, vì đây không phải tên riêng.
Q: Kênh Hana's Lexis làm về nội dung gì?
A: Chia sẻ tiếng Anh xịn, chất, chuẩn, ví dụ như về sắc thái từ vựng, độ tự nhiên trong cách dùng ngôn ngữ, cách phát âm chuẩn Mỹ, những điều mà trường lớp không hoặc ít dạy. Một vài format / hình thức video Hana tự sáng tạo ra cho người xem thấy tiếng Anh thú vị hơn gồm Dịch Ngựa, Truyện Chêm, IELTS Khẩu Nghiệp, v.v. Ai bắt chước là lêu lêu copycat nhe.
Q: Các bạn follow Hana gọi là gì?
A: Một cái tên thân thương là "nuii" (đọc là nui-ì) với 3 tầng nghĩa: 1) học tiếng Anh kiểu nuii / new / mới, 2) học kiểu nuii / nui / mì ăn liền giúp dễ thấm và dùng ngay được, 3) nuii gần giống tên thật của Hana là Nhung hehe.
--------------------
✪ Các thì tiếng Anh thật sự dùng trong văn nói?
➥ https://youtu.be/0mhWAFhs7KQ
✪ Học nhồi 100 từ vựng/ngày?
➥ https://youtu.be/Uq3KjJA8BHQ
✪ Bốn sai lầm khi phát âm tiếng Anh?
➥ https://youtu.be/9wHHy1JaSeQ
✪ Dịch ngựa cho Đen Vâu
➥ https://youtu.be/TgkI73t4vDc
--------------------
✪ WEBSITE: https://hanaslexis.com
✪ FACEBOOK: https://facebook.com/hanaslexis
✪ INSTAGRAM: https://instagram.com/hana.s.lexis
✪ EMAIL (vui lòng chỉ liên hệ về công việc): work@hanaslexis.com
➥ #hanaslexis #tuvung #tienganh
--------------------
© Bản quyền thuộc về Hana's Lexis
© Copyright by Hana's Lexis ☞ Do not Reup
preside over 在 Preside over Definition & Meaning - Merriam-Webster 的相關結果
The meaning of PRESIDE OVER is to be in charge of something (such as a meeting or organization). How to use preside over in a sentence. ... <看更多>
preside over 在 preside over - Linguee | 中英词典(更多其他语言) 的相關結果
大量翻译例句关于"preside over" – 英中词典以及8百万条中文译文例句搜索。 ... <看更多>
preside over 在 preside over sth中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
6 天前 — preside over sth翻譯:掌管;主持(尤指正式會議或審判)。了解更多。 ... <看更多>