💰20 cụm từ về Money-Money-Money 💎
Hello mọi người, mấy nay nhà nhà đều đang xôn xao về một chòm sao mới được phát hiện và chỉ nhìn thấy được ở … ngân hàng … nên là mình học xíu vocab về tiền nha =)).
☘️ Bạn để dành tiền thì mình nói “save up / put aside (some) money”, sau đó bạn có thể xài tiền “spend money on” vào mục đích gì đó, hoặc bạn cũng có thể phí tiền “waste money on something”, ngoài ra nếu bạn tiêu hoang hơn nữa thì mình sẽ nói “squander money on something” hoặc bạn “spend money like water”.
🍁 Giờ nói đến giá cả, giá tăng thì “prices go up / rise”, còn nếu tăng chóng mặt thì nói prices soar. Nếu món đồ nào đó “reasonably priced” thì giá cả của nó hợp lý - còn nếu món đó rất đắt đỏ thì nó “cost a fortune”. Có thể món đấy đắt thật hoặc cũng có thể bạn bị chặt chém “you are ripped off”, khi đó mình sẽ nói món đồ đó là “a total rip-off”.
💵 Khi bạn đi làm và có một thu nhập khá ổn thì bạn đang “make a decent living / earn a decent salary”, nhưng nhưng vậy vẫn chưa đủ với nhiều người vì họ thích “make big money” nên họ sẽ cày để kiếm thật nhiều tiền để có thể vung tiền vào “splurge on” những món đồ mà họ thích. Lúc ai đó giàu rồi thì mình nói rằng họ khá là “well-off / well-to-do”.
💸 Thỉnh thoảng thì bạn có thể nói rằng tài chính của bạn không được ổn lắm “things are a bit tight”, nghĩa là bạn đang không có nhiều tiền “be strapped for money”, cũng có người hết tiền xài luôn, lúc đó mình sẽ nói “I’m broke / skint” [skint rất informal nhé các bạn].
💣 Tất nhiên là không ai trong chúng ta muốn “get into debts” (bị nợ tiền), và nếu có mắc nợ thì phải “clear your debts” (trả nợ) càng sớm càng tốt. Trong lúc kiếm tiền để trả nợ thì bạn phải giảm chi tiêu “cut back on your spending” và bạn phải tằn tiện hơn “thrifty” để có đủ tiền trang trải cuộc sống “make ends meet”, chứ nếu bạn là một người tiêu hoang “a spendthrift” thì chắc chắn sẽ có ngày bạn nợ tiền ngân hàng “be in the red”.
Chúc các bạn học tốt nhen
.
💎 [Góc tuyển dụng]
Các bạn ui, hiện IELTS with Datio đang tuyển một số vị trí như GIÁO VIÊN - TRỢ GIẢNG và VIDEO EDITOR, nếu bạn quan tâm có thể đăng ký tại đây nhé: http://bit.ly/tuyendungiwd
.
.
.
👉 Khoá học Tiếng Anh & IELTS ONLINE tại IELTS with Datio - inbox page tại: http://m.me/ieltswithdatio
👉 Kiểm tra trình độ của bạn tại: http://bit.ly/datiotesttrinhdo
👉 Tham gia group tự học IELTS của thầy Đạt tại: https://www.facebook.com/groups/ieltswithdatio
📌IELTS WITH DATIO - Truyền cảm hứng cho các sĩ tử trên con đường chinh phục IELTS.
🏫 Cơ sở: 51/4/9 Thành Thái, P14, Q10 (kế bên trường Cao Đẳng nghề số 7)
☎️ Hotline: 096 1235483 / 090 2567092
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過17萬的網紅Smilemiann,也在其Youtube影片中提到,窮飛龍 Facebook: http://www.facebook.com/kungfeilung 伍仔 Facebook: https://www.facebook.com/fiveson55555 Mary Facebook: https://www.facebook.com/pages/Mar...
squander 在 Milton Goh Blog and Sermon Notes Facebook 的最讚貼文
How to understand Abba God’s heart if you haven’t become a father before? You know by becoming and doing. It’s not just theory.
Guys, when God gave you a child, He allowed you to have the privilege of looking through His eyes of fatherly love. Don’t squander this precious gift by being an absent father. Parenting will teach you many important lessons, and you will catch a glimpse of the Father’s heart like never before, especially in the aspect of self-sacrificial love.
Your child is someone that you would gladly give up your life for if someone had to die. Hands-on parents who care for their children will understand that kind of love.
I pray for all fellow dads, that your wisdom and ability in parenting will keep increasing. May you be a strong pillar in your family that strengthens, comforts, and encourages in the faith. Through you—an awesome dad, your children will believe in a good Abba God. Enjoy your special #FathersDay celebration with your family!
——
Are we connected on Twitter yet? If not, here’s my link: http://Twitter.com/miltongohblog . I follow back if I see in your bio that you are a fellow Christian 😄
squander 在 創業圓夢 Start-up Hub Facebook 的最讚貼文
#週一正能量
「領導者必須投注合理的時數,照顧好恐懼與情緒,否則就要浪費多到不合理的時間,努力管理沒有效能與生產力的行為。」 書籍《召喚勇氣》 作者:布芮尼.布朗
"Leaders must either invest a reasonable amount of time attending to fears and feelings, or squander an unreasonable amount of time trying to manage ineffective and unproductive behavior." Brené Brown
稱職的領導者除了管理之外,學習面對恐懼、情緒都是必經之路,勇於面對自己的弱點,才能讓自己更加成長。
squander 在 Smilemiann Youtube 的精選貼文
窮飛龍 Facebook: http://www.facebook.com/kungfeilung
伍仔 Facebook: https://www.facebook.com/fiveson55555
Mary Facebook: https://www.facebook.com/pages/Mary%E5%A7%90/537567806294592
李蘊 Facebook:https://www.facebook.com/RENEELEEWAN
Avenge Beauty Facebook: https://www.facebook.com/pages/Avenge-Beauty/752180161469083?fref=ts
鳴謝:輝皇娛樂
MK stands for Mong Kok (Hong Kong)
MK is a local terminology used in Hong Kong denoting a specific culture in the district of Mong Kok which has grown rather prevalent among Hong Kong teenagers.
The term MK person which carries a rather negative undertone, is often used to describe a person who blindly follows trends without thought with the implication that they have a poor taste or behaves in a bad way. It could also mean that he or she has nothing productive to do so as to idly squander their time wandering around the streets of Mong Kok.
squander 在 squander在線翻譯_英語_讀音_用法 - 海词词典 的相關結果
squander 的用法和樣例:. 例句. 用作及物動詞 (vt.) It's a crime to squander our country's natural resources. ... <看更多>
squander 在 squander - Yahoo奇摩字典搜尋結果 的相關結果
squander · vt. 浪費,揮霍[(+on)] · vi. 浪費 · n. 浪費,揮霍 ... ... <看更多>
squander 在 squander中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
squander 的例句. squander. Precious foreign currency needed for raw materials purchases could not be squandered on debt servicing. 來自Cambridge English ... ... <看更多>