關於commonly synonym的評價, IELTS Fighter - Chiến binh IELTS
#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY Từ mới hôm nay: attribute (Verb) /‘ə’tribju:t/ ★ Meaning: rega...
Search
#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY Từ mới hôm nay: attribute (Verb) /‘ə’tribju:t/ ★ Meaning: rega...
Commonly used abbreviations - Bạn có biết 5 từ mình dùng mỗi ngày là viết tắt của gì hem? 1. ATM ...
NOOOOOOOO!唉!真的沒有辦法避免了... Well, I guess there’s no ...
"How we treat the natural world often mirrors how...
What does the Bible really say about tithing under...
เกตุเสพย์สวัสดิ์ ปาลกะวงศ์ ณ อยุธยา หรือ น้าเน็ก เ...
【The British Council特約】#唔好再讀錯我個名:10大難讀英國校名 It's t...
It’s not how you look but rather how you feel abo...
我手裡抱的這奇特玩意兒叫做「時空膠囊」。時空膠囊是把史料或代表當代文化的物品裝箱,然後埋藏保存,等...
#Day20 【投稿英國獨立報 呼籲國際關注12名手足】 [No one knows what ha...